Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/IOST
Lịch sử thay đổi trong ILS/IOST tỷ giá
ILS/IOST tỷ giá
05 07, 2024
1 ILS = 29.5839 IOST
▲ 2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 24.32% (23.7957 IOST — 29.5839 IOST)
Thay đổi trong ILS/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -9.4% (32.6515 IOST — 29.5839 IOST)
Thay đổi trong ILS/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 0.51% (29.4328 IOST — 29.5839 IOST)
Thay đổi trong ILS/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 07, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 165.78% (11.1309 IOST — 29.5839 IOST)
new shekel Israel/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 28.8808 IOST | ▼ -2.38 % |
09/05 | 28.4431 IOST | ▼ -1.52 % |
10/05 | 28.3357 IOST | ▼ -0.38 % |
11/05 | 26.6892 IOST | ▼ -5.81 % |
12/05 | 27.0771 IOST | ▲ 1.45 % |
13/05 | 32.3367 IOST | ▲ 19.42 % |
14/05 | 33.709 IOST | ▲ 4.24 % |
15/05 | 32.1598 IOST | ▼ -4.6 % |
16/05 | 33.4143 IOST | ▲ 3.9 % |
17/05 | 34.5821 IOST | ▲ 3.49 % |
18/05 | 34.2876 IOST | ▼ -0.85 % |
19/05 | 32.7918 IOST | ▼ -4.36 % |
20/05 | 32.2809 IOST | ▼ -1.56 % |
21/05 | 31.8167 IOST | ▼ -1.44 % |
22/05 | 31.2397 IOST | ▼ -1.81 % |
23/05 | 31.149 IOST | ▼ -0.29 % |
24/05 | 31.4235 IOST | ▲ 0.88 % |
25/05 | 32.2962 IOST | ▲ 2.78 % |
26/05 | 32.169 IOST | ▼ -0.39 % |
27/05 | 32.3506 IOST | ▲ 0.56 % |
28/05 | 31.9547 IOST | ▼ -1.22 % |
29/05 | 33.0304 IOST | ▲ 3.37 % |
30/05 | 35.0139 IOST | ▲ 6 % |
31/05 | 36.0791 IOST | ▲ 3.04 % |
01/06 | 35.5509 IOST | ▼ -1.46 % |
02/06 | 34.3884 IOST | ▼ -3.27 % |
03/06 | 33.7845 IOST | ▼ -1.76 % |
04/06 | 34.042 IOST | ▲ 0.76 % |
05/06 | 33.7886 IOST | ▼ -0.74 % |
06/06 | 34.6561 IOST | ▲ 2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 29.0665 IOST | ▼ -1.75 % |
20/05 — 26/05 | 22.1635 IOST | ▼ -23.75 % |
27/05 — 02/06 | 20.8439 IOST | ▼ -5.95 % |
03/06 — 09/06 | 24.6692 IOST | ▲ 18.35 % |
10/06 — 16/06 | 24.1793 IOST | ▼ -1.99 % |
17/06 — 23/06 | 23.0681 IOST | ▼ -4.6 % |
24/06 — 30/06 | 23.8943 IOST | ▲ 3.58 % |
01/07 — 07/07 | 29.503 IOST | ▲ 23.47 % |
08/07 — 14/07 | 28.2344 IOST | ▼ -4.3 % |
15/07 — 21/07 | 30.4875 IOST | ▲ 7.98 % |
22/07 — 28/07 | 30.8493 IOST | ▲ 1.19 % |
29/07 — 04/08 | 31.6115 IOST | ▲ 2.47 % |
new shekel Israel/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.5235 IOST | ▼ -3.58 % |
07/2024 | 27.4982 IOST | ▼ -3.59 % |
08/2024 | 34.4947 IOST | ▲ 25.44 % |
09/2024 | 32.8667 IOST | ▼ -4.72 % |
10/2024 | 29.378 IOST | ▼ -10.61 % |
11/2024 | 28.4574 IOST | ▼ -3.13 % |
12/2024 | 26.8135 IOST | ▼ -5.78 % |
01/2025 | 33.73 IOST | ▲ 25.8 % |
02/2025 | 22.9747 IOST | ▼ -31.89 % |
03/2025 | 21.2165 IOST | ▼ -7.65 % |
04/2025 | 28.6398 IOST | ▲ 34.99 % |
05/2025 | 27.5357 IOST | ▼ -3.86 % |
new shekel Israel/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6282 IOST |
Tối đa | 29.9637 IOST |
Bình quân gia quyền | 27.269 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.725 IOST |
Tối đa | 32.5396 IOST |
Bình quân gia quyền | 26.259 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.725 IOST |
Tối đa | 38.1376 IOST |
Bình quân gia quyền | 30.4632 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: