Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/KHR
Lịch sử thay đổi trong ILS/KHR tỷ giá
ILS/KHR tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 1,094 KHR
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (1,078 KHR — 1,094 KHR)
Thay đổi trong ILS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (1,105 KHR — 1,094 KHR)
Thay đổi trong ILS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (1,124 KHR — 1,094 KHR)
Thay đổi trong ILS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.48% (1,134 KHR — 1,094 KHR)
new shekel Israel/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,095 KHR | ▲ 0.06 % |
22/05 | 1,096 KHR | ▲ 0.07 % |
23/05 | 1,094 KHR | ▼ -0.13 % |
24/05 | 1,089 KHR | ▼ -0.44 % |
25/05 | 1,085 KHR | ▼ -0.36 % |
26/05 | 1,081 KHR | ▼ -0.44 % |
27/05 | 1,080 KHR | ▼ -0.03 % |
28/05 | 1,080 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,096 KHR | ▲ 1.42 % |
30/05 | 1,103 KHR | ▲ 0.67 % |
31/05 | 1,106 KHR | ▲ 0.23 % |
01/06 | 1,104 KHR | ▼ -0.14 % |
02/06 | 1,114 KHR | ▲ 0.89 % |
03/06 | 1,112 KHR | ▼ -0.16 % |
04/06 | 1,113 KHR | ▲ 0.08 % |
05/06 | 1,106 KHR | ▼ -0.63 % |
06/06 | 1,119 KHR | ▲ 1.21 % |
07/06 | 1,121 KHR | ▲ 0.17 % |
08/06 | 1,114 KHR | ▼ -0.64 % |
09/06 | 1,111 KHR | ▼ -0.27 % |
10/06 | 1,113 KHR | ▲ 0.16 % |
11/06 | 1,113 KHR | ▲ 0.03 % |
12/06 | 1,115 KHR | ▲ 0.2 % |
13/06 | 1,118 KHR | ▲ 0.27 % |
14/06 | 1,124 KHR | ▲ 0.51 % |
15/06 | 1,121 KHR | ▼ -0.26 % |
16/06 | 1,119 KHR | ▼ -0.14 % |
17/06 | 1,116 KHR | ▼ -0.28 % |
18/06 | 1,113 KHR | ▼ -0.28 % |
19/06 | 1,112 KHR | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,095 KHR | ▲ 0.1 % |
03/06 — 09/06 | 1,081 KHR | ▼ -1.32 % |
10/06 — 16/06 | 1,069 KHR | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 1,072 KHR | ▲ 0.32 % |
24/06 — 30/06 | 1,055 KHR | ▼ -1.55 % |
01/07 — 07/07 | 1,049 KHR | ▼ -0.57 % |
08/07 — 14/07 | 1,038 KHR | ▼ -1.11 % |
15/07 — 21/07 | 1,038 KHR | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 1,037 KHR | ▼ -0.12 % |
29/07 — 04/08 | 1,044 KHR | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 1,054 KHR | ▲ 0.94 % |
12/08 — 18/08 | 1,052 KHR | ▼ -0.2 % |
new shekel Israel/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,088 KHR | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 1,107 KHR | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 1,064 KHR | ▼ -3.92 % |
09/2024 | 1,050 KHR | ▼ -1.24 % |
10/2024 | 975.32 KHR | ▼ -7.14 % |
11/2024 | 1,030 KHR | ▲ 5.63 % |
12/2024 | 1,060 KHR | ▲ 2.89 % |
01/2025 | 1,036 KHR | ▼ -2.25 % |
02/2025 | 1,065 KHR | ▲ 2.76 % |
03/2025 | 1,019 KHR | ▼ -4.27 % |
04/2025 | 1,007 KHR | ▼ -1.23 % |
05/2025 | 1,011 KHR | ▲ 0.45 % |
new shekel Israel/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,061 KHR |
Tối đa | 1,109 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,088 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,061 KHR |
Tối đa | 1,144 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,099 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,014 KHR |
Tối đa | 1,157 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,100 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: