Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/LSK
Lịch sử thay đổi trong ILS/LSK tỷ giá
ILS/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 ILS = 0.15350886 LSK
▲ 0.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (0.15033209 LSK — 0.15350886 LSK)
Thay đổi trong ILS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -21.35% (0.19519144 LSK — 0.15350886 LSK)
Thay đổi trong ILS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.34% (0.32899636 LSK — 0.15350886 LSK)
Thay đổi trong ILS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 20, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -92.19% (1.966498 LSK — 0.15350886 LSK)
new shekel Israel/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.15184975 LSK | ▼ -1.08 % |
22/05 | 0.14200084 LSK | ▼ -6.49 % |
23/05 | 0.14589066 LSK | ▲ 2.74 % |
24/05 | 0.15479022 LSK | ▲ 6.1 % |
25/05 | 0.14838492 LSK | ▼ -4.14 % |
26/05 | 0.14605787 LSK | ▼ -1.57 % |
27/05 | 0.16085691 LSK | ▲ 10.13 % |
28/05 | 0.15868745 LSK | ▼ -1.35 % |
29/05 | 0.16398245 LSK | ▲ 3.34 % |
30/05 | 0.16967639 LSK | ▲ 3.47 % |
31/05 | 0.16533537 LSK | ▼ -2.56 % |
01/06 | 0.14955034 LSK | ▼ -9.55 % |
02/06 | 0.14334789 LSK | ▼ -4.15 % |
03/06 | 0.13365961 LSK | ▼ -6.76 % |
04/06 | 0.13549344 LSK | ▲ 1.37 % |
05/06 | 0.1348608 LSK | ▼ -0.47 % |
06/06 | 0.13778002 LSK | ▲ 2.16 % |
07/06 | 0.13775295 LSK | ▼ -0.02 % |
08/06 | 0.13125491 LSK | ▼ -4.72 % |
09/06 | 0.13330995 LSK | ▲ 1.57 % |
10/06 | 0.14047791 LSK | ▲ 5.38 % |
11/06 | 0.14004543 LSK | ▼ -0.31 % |
12/06 | 0.13691562 LSK | ▼ -2.23 % |
13/06 | 0.13736249 LSK | ▲ 0.33 % |
14/06 | 0.14235988 LSK | ▲ 3.64 % |
15/06 | 0.13446231 LSK | ▼ -5.55 % |
16/06 | 0.13138035 LSK | ▼ -2.29 % |
17/06 | 0.13276257 LSK | ▲ 1.05 % |
18/06 | 0.14224645 LSK | ▲ 7.14 % |
19/06 | 0.14933707 LSK | ▲ 4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.1495309 LSK | ▼ -2.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.11588442 LSK | ▼ -22.5 % |
10/06 — 16/06 | 0.12392877 LSK | ▲ 6.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.1143084 LSK | ▼ -7.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.12486272 LSK | ▲ 9.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.12255117 LSK | ▼ -1.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.15833841 LSK | ▲ 29.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.13069771 LSK | ▼ -17.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.14179374 LSK | ▲ 8.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.12921415 LSK | ▼ -8.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.12853023 LSK | ▼ -0.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.14636746 LSK | ▲ 13.88 % |
new shekel Israel/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14678339 LSK | ▼ -4.38 % |
07/2024 | 0.13884172 LSK | ▼ -5.41 % |
08/2024 | 0.17615946 LSK | ▲ 26.88 % |
09/2024 | 0.15785606 LSK | ▼ -10.39 % |
10/2024 | 0.10019972 LSK | ▼ -36.52 % |
11/2024 | 0.09234271 LSK | ▼ -7.84 % |
12/2024 | 0.08625412 LSK | ▼ -6.59 % |
01/2025 | 0.08341446 LSK | ▼ -3.29 % |
02/2025 | 0.06950319 LSK | ▼ -16.68 % |
03/2025 | 0.05188899 LSK | ▼ -25.34 % |
04/2025 | 0.06043639 LSK | ▲ 16.47 % |
05/2025 | 0.05770338 LSK | ▼ -4.52 % |
new shekel Israel/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13717594 LSK |
Tối đa | 0.16126348 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.14554203 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12535863 LSK |
Tối đa | 0.1992187 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.1519753 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12535863 LSK |
Tối đa | 0.39790447 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.25757885 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: