Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MNX

Lịch sử thay đổi trong ILS/MNX tỷ giá

ILS/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 ILS = 8.723134 MNX
▼ -0.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (8.688848 MNX — 8.723134 MNX)

Thay đổi trong ILS/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (9.640349 MNX — 8.723134 MNX)

Thay đổi trong ILS/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (9.640349 MNX — 8.723134 MNX)

Thay đổi trong ILS/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (9.640349 MNX — 8.723134 MNX)

new shekel Israel/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/06 8.723143 MNX ▲ 0 %
25/06 8.75196 MNX ▲ 0.33 %
26/06 8.771382 MNX ▲ 0.22 %
27/06 8.796166 MNX ▲ 0.28 %
28/06 8.788698 MNX ▼ -0.08 %
29/06 8.726882 MNX ▼ -0.7 %
30/06 8.699117 MNX ▼ -0.32 %
01/07 8.697879 MNX ▼ -0.01 %
02/07 8.667812 MNX ▼ -0.35 %
03/07 8.697897 MNX ▲ 0.35 %
04/07 8.761137 MNX ▲ 0.73 %
05/07 8.778547 MNX ▲ 0.2 %
06/07 8.781497 MNX ▲ 0.03 %
07/07 8.776103 MNX ▼ -0.06 %
08/07 8.776462 MNX ▲ 0 %
09/07 8.785882 MNX ▲ 0.11 %
10/07 8.82824 MNX ▲ 0.48 %
11/07 8.835133 MNX ▲ 0.08 %
12/07 8.811329 MNX ▼ -0.27 %
13/07 8.825349 MNX ▲ 0.16 %
14/07 8.832919 MNX ▲ 0.09 %
15/07 8.831859 MNX ▼ -0.01 %
16/07 8.809956 MNX ▼ -0.25 %
17/07 8.771538 MNX ▼ -0.44 %
18/07 8.768078 MNX ▼ -0.04 %
19/07 8.796105 MNX ▲ 0.32 %
20/07 8.820348 MNX ▲ 0.28 %
21/07 8.826169 MNX ▲ 0.07 %
22/07 8.825791 MNX ▼ -0 %
23/07 8.825356 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 8.9063 MNX ▲ 2.1 %
01/07 — 07/07 8.321085 MNX ▼ -6.57 %
08/07 — 14/07 7.61241 MNX ▼ -8.52 %
15/07 — 21/07 7.904542 MNX ▲ 3.84 %
22/07 — 28/07 7.127814 MNX ▼ -9.83 %
29/07 — 04/08 7.146912 MNX ▲ 0.27 %
05/08 — 11/08 7.197981 MNX ▲ 0.71 %
12/08 — 18/08 7.314636 MNX ▲ 1.62 %
19/08 — 25/08 7.256243 MNX ▼ -0.8 %
26/08 — 01/09 7.352117 MNX ▲ 1.32 %
02/09 — 08/09 7.371627 MNX ▲ 0.27 %
09/09 — 15/09 7.375566 MNX ▲ 0.05 %

new shekel Israel/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.666811 MNX ▼ -12.11 %
08/2024 7.47425 MNX ▼ -2.51 %
09/2024 7.607433 MNX ▲ 1.78 %
10/2024 7.662063 MNX ▲ 0.72 %

new shekel Israel/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.6133 MNX
Tối đa 8.803027 MNX
Bình quân gia quyền 8.737317 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.375917 MNX
Tối đa 10.3713 MNX
Bình quân gia quyền 8.925248 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.375917 MNX
Tối đa 10.3713 MNX
Bình quân gia quyền 8.925248 MNX

Chia sẻ một liên kết đến ILS/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu