Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/NXT
Lịch sử thay đổi trong ILS/NXT tỷ giá
ILS/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 115.19 NXT
▲ 4.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.28% (132.84 NXT — 115.19 NXT)
Thay đổi trong ILS/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 27.92% (90.0495 NXT — 115.19 NXT)
Thay đổi trong ILS/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (87.3315 NXT — 115.19 NXT)
Thay đổi trong ILS/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 278.64% (30.4227 NXT — 115.19 NXT)
new shekel Israel/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 107.06 NXT | ▼ -7.06 % |
22/05 | 99.1632 NXT | ▼ -7.37 % |
23/05 | 103.64 NXT | ▲ 4.51 % |
24/05 | 114.92 NXT | ▲ 10.88 % |
25/05 | 122.99 NXT | ▲ 7.03 % |
26/05 | 120.08 NXT | ▼ -2.37 % |
27/05 | 120.93 NXT | ▲ 0.71 % |
28/05 | 108.99 NXT | ▼ -9.88 % |
29/05 | 109.37 NXT | ▲ 0.35 % |
30/05 | 110.59 NXT | ▲ 1.12 % |
31/05 | 116.42 NXT | ▲ 5.26 % |
01/06 | 111.43 NXT | ▼ -4.28 % |
02/06 | 105.52 NXT | ▼ -5.31 % |
03/06 | 97.2085 NXT | ▼ -7.88 % |
04/06 | 101.81 NXT | ▲ 4.73 % |
05/06 | 104.56 NXT | ▲ 2.71 % |
06/06 | 104.14 NXT | ▼ -0.4 % |
07/06 | 100.79 NXT | ▼ -3.22 % |
08/06 | 98.7166 NXT | ▼ -2.06 % |
09/06 | 98.4586 NXT | ▼ -0.26 % |
10/06 | 104.15 NXT | ▲ 5.78 % |
11/06 | 102.5 NXT | ▼ -1.59 % |
12/06 | 102.43 NXT | ▼ -0.07 % |
13/06 | 100.44 NXT | ▼ -1.94 % |
14/06 | 99.3934 NXT | ▼ -1.05 % |
15/06 | 101.23 NXT | ▲ 1.85 % |
16/06 | 101.12 NXT | ▼ -0.12 % |
17/06 | 97.4566 NXT | ▼ -3.62 % |
18/06 | 92.2474 NXT | ▼ -5.35 % |
19/06 | 99.5012 NXT | ▲ 7.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 115.27 NXT | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 137.36 NXT | ▲ 19.17 % |
10/06 — 16/06 | 136.82 NXT | ▼ -0.4 % |
17/06 — 23/06 | 142.62 NXT | ▲ 4.24 % |
24/06 — 30/06 | 172.83 NXT | ▲ 21.18 % |
01/07 — 07/07 | 178.96 NXT | ▲ 3.54 % |
08/07 — 14/07 | 176.23 NXT | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 190.44 NXT | ▲ 8.07 % |
22/07 — 28/07 | 174.07 NXT | ▼ -8.6 % |
29/07 — 04/08 | 164.61 NXT | ▼ -5.43 % |
05/08 — 11/08 | 166.39 NXT | ▲ 1.08 % |
12/08 — 18/08 | 157.3 NXT | ▼ -5.46 % |
new shekel Israel/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 114.13 NXT | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 101.96 NXT | ▼ -10.66 % |
08/2024 | 90.5061 NXT | ▼ -11.24 % |
09/2024 | 113.75 NXT | ▲ 25.69 % |
10/2024 | 95.0262 NXT | ▼ -16.46 % |
11/2024 | 77.648 NXT | ▼ -18.29 % |
12/2024 | 75.734 NXT | ▼ -2.47 % |
01/2025 | 90.2873 NXT | ▲ 19.22 % |
02/2025 | 114.76 NXT | ▲ 27.1 % |
03/2025 | 148.16 NXT | ▲ 29.1 % |
04/2025 | 189.46 NXT | ▲ 27.88 % |
05/2025 | 164.8 NXT | ▼ -13.01 % |
new shekel Israel/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109.46 NXT |
Tối đa | 142.08 NXT |
Bình quân gia quyền | 123.84 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85.6962 NXT |
Tối đa | 142.08 NXT |
Bình quân gia quyền | 110.52 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62.1291 NXT |
Tối đa | 142.08 NXT |
Bình quân gia quyền | 89.1905 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: