Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/QASH
Lịch sử thay đổi trong ILS/QASH tỷ giá
ILS/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 13.5499 QASH
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (11.2261 QASH — 13.5499 QASH)
Thay đổi trong ILS/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 44.44% (9.381006 QASH — 13.5499 QASH)
Thay đổi trong ILS/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 112.9% (6.364348 QASH — 13.5499 QASH)
Thay đổi trong ILS/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 66.22% (8.151567 QASH — 13.5499 QASH)
new shekel Israel/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 13.9787 QASH | ▲ 3.16 % |
15/05 | 13.2263 QASH | ▼ -5.38 % |
16/05 | 13.0806 QASH | ▼ -1.1 % |
17/05 | 14.2297 QASH | ▲ 8.78 % |
18/05 | 15.367 QASH | ▲ 7.99 % |
19/05 | 15.9342 QASH | ▲ 3.69 % |
20/05 | 15.3765 QASH | ▼ -3.5 % |
21/05 | 15.5364 QASH | ▲ 1.04 % |
22/05 | 15.4831 QASH | ▼ -0.34 % |
23/05 | 13.9834 QASH | ▼ -9.69 % |
24/05 | 14.4809 QASH | ▲ 3.56 % |
25/05 | 16.4635 QASH | ▲ 13.69 % |
26/05 | 16.8517 QASH | ▲ 2.36 % |
27/05 | 16.9552 QASH | ▲ 0.61 % |
28/05 | 17.1455 QASH | ▲ 1.12 % |
29/05 | 17.9009 QASH | ▲ 4.41 % |
30/05 | 17.6497 QASH | ▼ -1.4 % |
31/05 | 17.3895 QASH | ▼ -1.47 % |
01/06 | 17.231 QASH | ▼ -0.91 % |
02/06 | 17.5968 QASH | ▲ 2.12 % |
03/06 | 17.4889 QASH | ▼ -0.61 % |
04/06 | 17.4442 QASH | ▼ -0.26 % |
05/06 | 17.4706 QASH | ▲ 0.15 % |
06/06 | 17.8496 QASH | ▲ 2.17 % |
07/06 | 17.8905 QASH | ▲ 0.23 % |
08/06 | 17.6661 QASH | ▼ -1.25 % |
09/06 | 17.6438 QASH | ▼ -0.13 % |
10/06 | 17.6195 QASH | ▼ -0.14 % |
11/06 | 17.7411 QASH | ▲ 0.69 % |
12/06 | 17.6012 QASH | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.5119 QASH | ▼ -0.28 % |
27/05 — 02/06 | 12.1783 QASH | ▼ -9.87 % |
03/06 — 09/06 | 10.737 QASH | ▼ -11.83 % |
10/06 — 16/06 | 9.520463 QASH | ▼ -11.33 % |
17/06 — 23/06 | 11.4895 QASH | ▲ 20.68 % |
24/06 — 30/06 | 14.6875 QASH | ▲ 27.83 % |
01/07 — 07/07 | 18.2674 QASH | ▲ 24.37 % |
08/07 — 14/07 | 23.005 QASH | ▲ 25.93 % |
15/07 — 21/07 | 24.6919 QASH | ▲ 7.33 % |
22/07 — 28/07 | 25.402 QASH | ▲ 2.88 % |
29/07 — 04/08 | 25.2722 QASH | ▼ -0.51 % |
05/08 — 11/08 | 25.137 QASH | ▼ -0.54 % |
new shekel Israel/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3251 QASH | ▲ 5.72 % |
07/2024 | 11.1243 QASH | ▼ -22.34 % |
08/2024 | 13.1317 QASH | ▲ 18.04 % |
09/2024 | 21.3021 QASH | ▲ 62.22 % |
10/2024 | 15.7775 QASH | ▼ -25.93 % |
11/2024 | 11.199 QASH | ▼ -29.02 % |
12/2024 | 8.798874 QASH | ▼ -21.43 % |
01/2025 | 9.761205 QASH | ▲ 10.94 % |
02/2025 | 6.913013 QASH | ▼ -29.18 % |
03/2025 | 5.107057 QASH | ▼ -26.12 % |
04/2025 | 9.725872 QASH | ▲ 90.44 % |
05/2025 | 12.0157 QASH | ▲ 23.54 % |
new shekel Israel/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.6207 QASH |
Tối đa | 13.6318 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.7848 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.584647 QASH |
Tối đa | 13.6318 QASH |
Bình quân gia quyền | 9.450121 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.533689 QASH |
Tối đa | 22.8138 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.5977 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: