Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/SNT

Lịch sử thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá

ILS/SNT tỷ giá

05 22, 2024
1 ILS = 7.176376 SNT
▲ 1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.77% (6.198851 SNT — 7.176376 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 8.33% (6.624758 SNT — 7.176376 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -36.62% (11.3225 SNT — 7.176376 SNT)

Thay đổi trong ILS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 22, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 21.02% (5.929797 SNT — 7.176376 SNT)

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 7.053221 SNT ▼ -1.72 %
24/05 6.917227 SNT ▼ -1.93 %
25/05 7.232055 SNT ▲ 4.55 %
26/05 7.149056 SNT ▼ -1.15 %
27/05 7.164941 SNT ▲ 0.22 %
28/05 7.14784 SNT ▼ -0.24 %
29/05 7.513053 SNT ▲ 5.11 %
30/05 7.766861 SNT ▲ 3.38 %
31/05 7.959676 SNT ▲ 2.48 %
01/06 7.825812 SNT ▼ -1.68 %
02/06 7.680953 SNT ▼ -1.85 %
03/06 7.480761 SNT ▼ -2.61 %
04/06 7.439941 SNT ▼ -0.55 %
05/06 7.419602 SNT ▼ -0.27 %
06/06 7.820446 SNT ▲ 5.4 %
07/06 8.068153 SNT ▲ 3.17 %
08/06 7.852055 SNT ▼ -2.68 %
09/06 7.877021 SNT ▲ 0.32 %
10/06 8.02603 SNT ▲ 1.89 %
11/06 8.042547 SNT ▲ 0.21 %
12/06 7.858817 SNT ▼ -2.28 %
13/06 8.568664 SNT ▲ 9.03 %
14/06 8.621254 SNT ▲ 0.61 %
15/06 8.428088 SNT ▼ -2.24 %
16/06 8.325978 SNT ▼ -1.21 %
17/06 8.242261 SNT ▼ -1.01 %
18/06 8.379999 SNT ▲ 1.67 %
19/06 8.269714 SNT ▼ -1.32 %
20/06 7.952216 SNT ▼ -3.84 %
21/06 7.97063 SNT ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.031759 SNT ▼ -2.02 %
03/06 — 09/06 7.945356 SNT ▲ 12.99 %
10/06 — 16/06 7.625779 SNT ▼ -4.02 %
17/06 — 23/06 7.2135 SNT ▼ -5.41 %
24/06 — 30/06 7.28723 SNT ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 8.724652 SNT ▲ 19.73 %
08/07 — 14/07 7.699317 SNT ▼ -11.75 %
15/07 — 21/07 8.134157 SNT ▲ 5.65 %
22/07 — 28/07 8.048156 SNT ▼ -1.06 %
29/07 — 04/08 8.446676 SNT ▲ 4.95 %
05/08 — 11/08 8.698408 SNT ▲ 2.98 %
12/08 — 18/08 8.429038 SNT ▼ -3.1 %

new shekel Israel/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.342393 SNT ▼ -11.62 %
07/2024 6.500906 SNT ▲ 2.5 %
08/2024 7.445716 SNT ▲ 14.53 %
09/2024 6.10882 SNT ▼ -17.96 %
10/2024 3.407702 SNT ▼ -44.22 %
11/2024 5.041858 SNT ▲ 47.95 %
12/2024 4.798372 SNT ▼ -4.83 %
01/2025 5.680527 SNT ▲ 18.38 %
02/2025 4.841965 SNT ▼ -14.76 %
03/2025 4.549729 SNT ▼ -6.04 %
04/2025 5.933678 SNT ▲ 30.42 %
05/2025 5.842743 SNT ▼ -1.53 %

new shekel Israel/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.302569 SNT
Tối đa 7.436963 SNT
Bình quân gia quyền 6.929343 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.084416 SNT
Tối đa 7.436963 SNT
Bình quân gia quyền 6.313235 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.500951 SNT
Tối đa 14.0307 SNT
Bình quân gia quyền 8.544085 SNT

Chia sẻ một liên kết đến ILS/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu