Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/STAK
Lịch sử thay đổi trong ILS/STAK tỷ giá
ILS/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 ILS = 2,525 STAK
▼ -4.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -4.49% (2,644 STAK — 2,525 STAK)
Thay đổi trong ILS/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 15.74% (2,182 STAK — 2,525 STAK)
Thay đổi trong ILS/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 417.12% (488.31 STAK — 2,525 STAK)
Thay đổi trong ILS/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 584.89% (368.7 STAK — 2,525 STAK)
new shekel Israel/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 2,427 STAK | ▼ -3.89 % |
09/05 | 2,167 STAK | ▼ -10.7 % |
10/05 | 2,096 STAK | ▼ -3.31 % |
11/05 | 1,833 STAK | ▼ -12.54 % |
12/05 | 1,965 STAK | ▲ 7.2 % |
13/05 | 2,048 STAK | ▲ 4.23 % |
14/05 | 1,775 STAK | ▼ -13.34 % |
15/05 | 1,776 STAK | ▲ 0.07 % |
16/05 | 1,995 STAK | ▲ 12.34 % |
17/05 | 2,214 STAK | ▲ 11 % |
18/05 | 2,238 STAK | ▲ 1.05 % |
19/05 | 2,142 STAK | ▼ -4.26 % |
20/05 | 1,292 STAK | ▼ -39.7 % |
21/05 | 1,752 STAK | ▲ 35.63 % |
22/05 | 2,513 STAK | ▲ 43.42 % |
23/05 | 2,463 STAK | ▼ -1.98 % |
24/05 | 2,169 STAK | ▼ -11.93 % |
25/05 | 2,004 STAK | ▼ -7.62 % |
26/05 | 2,526 STAK | ▲ 26.02 % |
27/05 | 2,524 STAK | ▼ -0.07 % |
28/05 | 2,605 STAK | ▲ 3.2 % |
29/05 | 2,629 STAK | ▲ 0.95 % |
30/05 | 2,428 STAK | ▼ -7.66 % |
31/05 | 2,028 STAK | ▼ -16.49 % |
01/06 | 2,042 STAK | ▲ 0.71 % |
02/06 | 2,240 STAK | ▲ 9.7 % |
03/06 | 2,357 STAK | ▲ 5.24 % |
04/06 | 2,868 STAK | ▲ 21.67 % |
05/06 | 2,868 STAK | ▼ -0.01 % |
06/06 | 2,864 STAK | ▼ -0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,521 STAK | ▼ -0.15 % |
20/05 — 26/05 | 2,487 STAK | ▼ -1.36 % |
27/05 — 02/06 | 1,852 STAK | ▼ -25.53 % |
03/06 — 09/06 | 1,882 STAK | ▲ 1.59 % |
10/06 — 16/06 | 1,509 STAK | ▼ -19.82 % |
17/06 — 23/06 | 2,583 STAK | ▲ 71.2 % |
24/06 — 30/06 | 1,559 STAK | ▼ -39.62 % |
01/07 — 07/07 | 2,161 STAK | ▲ 38.62 % |
08/07 — 14/07 | 1,254 STAK | ▼ -41.96 % |
15/07 — 21/07 | 1,864 STAK | ▲ 48.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,523 STAK | ▼ -18.29 % |
29/07 — 04/08 | 2,007 STAK | ▲ 31.79 % |
new shekel Israel/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,546 STAK | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 39,509 STAK | ▲ 1451.72 % |
08/2024 | 39,922 STAK | ▲ 1.05 % |
09/2024 | 14,570 STAK | ▼ -63.5 % |
10/2024 | 19,203 STAK | ▲ 31.79 % |
11/2024 | 44,462 STAK | ▲ 131.54 % |
12/2024 | 71,508 STAK | ▲ 60.83 % |
01/2025 | 43,847 STAK | ▼ -38.68 % |
02/2025 | 64,118 STAK | ▲ 46.23 % |
03/2025 | 54,669 STAK | ▼ -14.74 % |
04/2025 | 68,563 STAK | ▲ 25.42 % |
05/2025 | 68,447 STAK | ▼ -0.17 % |
new shekel Israel/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,618 STAK |
Tối đa | 2,644 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,623 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,340 STAK |
Tối đa | 3,541 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,474 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 304.26 STAK |
Tối đa | 3,802 STAK |
Bình quân gia quyền | 2,103 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: