Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TKS
Lịch sử thay đổi trong ILS/TKS tỷ giá
ILS/TKS tỷ giá
05 23, 2024
1 ILS = 12.1607 TKS
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 38.47% (8.782106 TKS — 12.1607 TKS)
Thay đổi trong ILS/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 23, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.65% (279.79 TKS — 12.1607 TKS)
Thay đổi trong ILS/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 23, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.09% (136.44 TKS — 12.1607 TKS)
Thay đổi trong ILS/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 23, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.01% (71.5652 TKS — 12.1607 TKS)
new shekel Israel/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 11.7995 TKS | ▼ -2.97 % |
25/05 | 11.6868 TKS | ▼ -0.96 % |
26/05 | 14.6989 TKS | ▲ 25.77 % |
27/05 | 14.2212 TKS | ▼ -3.25 % |
28/05 | 12.5897 TKS | ▼ -11.47 % |
29/05 | 18.4737 TKS | ▲ 46.74 % |
30/05 | 21.4763 TKS | ▲ 16.25 % |
31/05 | 20.0683 TKS | ▼ -6.56 % |
01/06 | 15.6366 TKS | ▼ -22.08 % |
02/06 | 44.033 TKS | ▲ 181.6 % |
03/06 | 44.011 TKS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 44.0247 TKS | ▲ 0.03 % |
05/06 | 28.6184 TKS | ▼ -34.99 % |
06/06 | 21.7164 TKS | ▼ -24.12 % |
07/06 | 21.7311 TKS | ▲ 0.07 % |
08/06 | 21.6371 TKS | ▼ -0.43 % |
09/06 | 21.6236 TKS | ▼ -0.06 % |
10/06 | 21.6241 TKS | ▲ 0 % |
11/06 | 21.6202 TKS | ▼ -0.02 % |
12/06 | 32.3482 TKS | ▲ 49.62 % |
13/06 | 42.847 TKS | ▲ 32.46 % |
14/06 | 43.1009 TKS | ▲ 0.59 % |
15/06 | 43.1044 TKS | ▲ 0.01 % |
16/06 | 42.6136 TKS | ▼ -1.14 % |
17/06 | 42.381 TKS | ▼ -0.55 % |
18/06 | 42.3927 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 42.3973 TKS | ▲ 0.01 % |
20/06 | 32.6064 TKS | ▼ -23.09 % |
21/06 | 25.4563 TKS | ▼ -21.93 % |
22/06 | 25.4471 TKS | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.0331 TKS | ▼ -1.05 % |
03/06 — 09/06 | 10.0308 TKS | ▼ -16.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.65205257 TKS | ▼ -93.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.80945083 TKS | ▲ 24.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.55342934 TKS | ▼ -31.63 % |
01/07 — 07/07 | 1.27362 TKS | ▲ 130.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.08842087 TKS | ▼ -93.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.15060697 TKS | ▲ 70.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.24265917 TKS | ▲ 61.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.22667593 TKS | ▼ -6.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.31772894 TKS | ▲ 40.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.19051092 TKS | ▼ -40.04 % |
new shekel Israel/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4627 TKS | ▲ 43.6 % |
07/2024 | 28.5321 TKS | ▲ 63.39 % |
08/2024 | 29.9855 TKS | ▲ 5.09 % |
09/2024 | 29.836 TKS | ▼ -0.5 % |
10/2024 | 18.2878 TKS | ▼ -38.71 % |
11/2024 | 18.9697 TKS | ▲ 3.73 % |
12/2024 | 38.0052 TKS | ▲ 100.35 % |
01/2025 | 36.5989 TKS | ▼ -3.7 % |
02/2025 | 37.4391 TKS | ▲ 2.3 % |
03/2025 | 8.720513 TKS | ▼ -76.71 % |
04/2025 | 1.728711 TKS | ▼ -80.18 % |
05/2025 | 1.698005 TKS | ▼ -1.78 % |
new shekel Israel/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.855442 TKS |
Tối đa | 23.3933 TKS |
Bình quân gia quyền | 15.0612 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.855442 TKS |
Tối đa | 279.67 TKS |
Bình quân gia quyền | 68.8011 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.855442 TKS |
Tối đa | 285.89 TKS |
Bình quân gia quyền | 160.27 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: