Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VET
Lịch sử thay đổi trong ILS/VET tỷ giá
ILS/VET tỷ giá
05 22, 2024
1 ILS = 7.506375 VET
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.72% (6.218219 VET — 7.506375 VET)
Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 22.74% (6.115918 VET — 7.506375 VET)
Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.11% (13.9291 VET — 7.506375 VET)
Thay đổi trong ILS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 22, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -61.15% (19.3209 VET — 7.506375 VET)
new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 7.49422 VET | ▼ -0.16 % |
24/05 | 7.653226 VET | ▲ 2.12 % |
25/05 | 7.869059 VET | ▲ 2.82 % |
26/05 | 7.863049 VET | ▼ -0.08 % |
27/05 | 7.92057 VET | ▲ 0.73 % |
28/05 | 7.815159 VET | ▼ -1.33 % |
29/05 | 8.035757 VET | ▲ 2.82 % |
30/05 | 8.358901 VET | ▲ 4.02 % |
31/05 | 8.892768 VET | ▲ 6.39 % |
01/06 | 8.931751 VET | ▲ 0.44 % |
02/06 | 8.697467 VET | ▼ -2.62 % |
03/06 | 8.479819 VET | ▼ -2.5 % |
04/06 | 8.510109 VET | ▲ 0.36 % |
05/06 | 8.46242 VET | ▼ -0.56 % |
06/06 | 8.779808 VET | ▲ 3.75 % |
07/06 | 8.998011 VET | ▲ 2.49 % |
08/06 | 9.012086 VET | ▲ 0.16 % |
09/06 | 8.993453 VET | ▼ -0.21 % |
10/06 | 9.114832 VET | ▲ 1.35 % |
11/06 | 9.168737 VET | ▲ 0.59 % |
12/06 | 9.379813 VET | ▲ 2.3 % |
13/06 | 9.53349 VET | ▲ 1.64 % |
14/06 | 9.30595 VET | ▼ -2.39 % |
15/06 | 8.998846 VET | ▼ -3.3 % |
16/06 | 8.919606 VET | ▼ -0.88 % |
17/06 | 8.918964 VET | ▼ -0.01 % |
18/06 | 9.166277 VET | ▲ 2.77 % |
19/06 | 8.980565 VET | ▼ -2.03 % |
20/06 | 8.657355 VET | ▼ -3.6 % |
21/06 | 8.706017 VET | ▲ 0.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.426884 VET | ▼ -1.06 % |
03/06 — 09/06 | 8.372272 VET | ▲ 12.73 % |
10/06 — 16/06 | 7.962054 VET | ▼ -4.9 % |
17/06 — 23/06 | 7.530673 VET | ▼ -5.42 % |
24/06 — 30/06 | 7.671699 VET | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 7.778834 VET | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 7.911734 VET | ▲ 1.71 % |
15/07 — 21/07 | 8.67957 VET | ▲ 9.71 % |
22/07 — 28/07 | 9.234736 VET | ▲ 6.4 % |
29/07 — 04/08 | 9.961774 VET | ▲ 7.87 % |
05/08 — 11/08 | 9.607282 VET | ▼ -3.56 % |
12/08 — 18/08 | 9.373868 VET | ▼ -2.43 % |
new shekel Israel/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.956895 VET | ▼ -7.32 % |
07/2024 | 7.917078 VET | ▲ 13.8 % |
08/2024 | 9.107735 VET | ▲ 15.04 % |
09/2024 | 7.854943 VET | ▼ -13.76 % |
10/2024 | 6.997079 VET | ▼ -10.92 % |
11/2024 | 6.451801 VET | ▼ -7.79 % |
12/2024 | 3.805788 VET | ▼ -41.01 % |
01/2025 | 4.720006 VET | ▲ 24.02 % |
02/2025 | 3.059812 VET | ▼ -35.17 % |
03/2025 | 3.178065 VET | ▲ 3.86 % |
04/2025 | 4.06433 VET | ▲ 27.89 % |
05/2025 | 3.99971 VET | ▼ -1.59 % |
new shekel Israel/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.337581 VET |
Tối đa | 7.994825 VET |
Bình quân gia quyền | 7.340448 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.691493 VET |
Tối đa | 7.994825 VET |
Bình quân gia quyền | 6.558672 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.691493 VET |
Tối đa | 18.8685 VET |
Bình quân gia quyền | 11.3853 VET |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: