Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/WINGS
Lịch sử thay đổi trong ILS/WINGS tỷ giá
ILS/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 63.9035 WINGS
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (62.5854 WINGS — 63.9035 WINGS)
Thay đổi trong ILS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.47% (386.59 WINGS — 63.9035 WINGS)
Thay đổi trong ILS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 429.87% (12.0603 WINGS — 63.9035 WINGS)
Thay đổi trong ILS/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 254.67% (18.018 WINGS — 63.9035 WINGS)
new shekel Israel/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 64.7644 WINGS | ▲ 1.35 % |
25/05 | 64.556 WINGS | ▼ -0.32 % |
26/05 | 63.5992 WINGS | ▼ -1.48 % |
27/05 | 63.4354 WINGS | ▼ -0.26 % |
28/05 | 63.1294 WINGS | ▼ -0.48 % |
29/05 | 64.506 WINGS | ▲ 2.18 % |
30/05 | 64.7042 WINGS | ▲ 0.31 % |
31/05 | 65.8631 WINGS | ▲ 1.79 % |
01/06 | 62.755 WINGS | ▼ -4.72 % |
02/06 | 56.0732 WINGS | ▼ -10.65 % |
03/06 | 56.7447 WINGS | ▲ 1.2 % |
04/06 | 56.8847 WINGS | ▲ 0.25 % |
05/06 | 57.4003 WINGS | ▲ 0.91 % |
06/06 | 57.4854 WINGS | ▲ 0.15 % |
07/06 | 56.9016 WINGS | ▼ -1.02 % |
08/06 | 56.8254 WINGS | ▼ -0.13 % |
09/06 | 57.3918 WINGS | ▲ 1 % |
10/06 | 57.3452 WINGS | ▼ -0.08 % |
11/06 | 57.4493 WINGS | ▲ 0.18 % |
12/06 | 59.7179 WINGS | ▲ 3.95 % |
13/06 | 59.4851 WINGS | ▼ -0.39 % |
14/06 | 58.5606 WINGS | ▼ -1.55 % |
15/06 | 58.0919 WINGS | ▼ -0.8 % |
16/06 | 57.2038 WINGS | ▼ -1.53 % |
17/06 | 58.1408 WINGS | ▲ 1.64 % |
18/06 | 60.0492 WINGS | ▲ 3.28 % |
19/06 | 62.5481 WINGS | ▲ 4.16 % |
20/06 | 63.628 WINGS | ▲ 1.73 % |
21/06 | 64.2572 WINGS | ▲ 0.99 % |
22/06 | 64.2345 WINGS | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.0817 WINGS | ▼ -2.85 % |
03/06 — 09/06 | 16.7264 WINGS | ▼ -73.06 % |
10/06 — 16/06 | 17.8816 WINGS | ▲ 6.91 % |
17/06 — 23/06 | 16.0423 WINGS | ▼ -10.29 % |
24/06 — 30/06 | 16.6113 WINGS | ▲ 3.55 % |
01/07 — 07/07 | 17.3432 WINGS | ▲ 4.41 % |
08/07 — 14/07 | 17.8267 WINGS | ▲ 2.79 % |
15/07 — 21/07 | 637.16 WINGS | ▲ 3474.19 % |
22/07 — 28/07 | 661.11 WINGS | ▲ 3.76 % |
29/07 — 04/08 | 594.16 WINGS | ▼ -10.13 % |
05/08 — 11/08 | 594.11 WINGS | ▼ -0.01 % |
12/08 — 18/08 | 898.8 WINGS | ▲ 51.29 % |
new shekel Israel/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.0727 WINGS | ▲ 1.83 % |
07/2024 | 54.9622 WINGS | ▼ -15.54 % |
08/2024 | 100.51 WINGS | ▲ 82.88 % |
09/2024 | 131.65 WINGS | ▲ 30.98 % |
10/2024 | 101.02 WINGS | ▼ -23.27 % |
11/2024 | 100.75 WINGS | ▼ -0.26 % |
12/2024 | 136.22 WINGS | ▲ 35.2 % |
01/2025 | 198.98 WINGS | ▲ 46.07 % |
02/2025 | 6,595 WINGS | ▲ 3214.15 % |
03/2025 | 6,205 WINGS | ▼ -5.9 % |
04/2025 | 1,229 WINGS | ▼ -80.19 % |
05/2025 | 1,334 WINGS | ▲ 8.53 % |
new shekel Israel/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.4169 WINGS |
Tối đa | 62.9337 WINGS |
Bình quân gia quyền | 59.0585 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.4169 WINGS |
Tối đa | 384.97 WINGS |
Bình quân gia quyền | 118.21 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.0603 WINGS |
Tối đa | 384.97 WINGS |
Bình quân gia quyền | 115.9 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: