Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/IDR
Lịch sử thay đổi trong IMP/IDR tỷ giá
IMP/IDR tỷ giá
05 13, 2024
1 IMP = 20,235 IDR
▲ 1.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.78% (20,078 IDR — 20,235 IDR)
Thay đổi trong IMP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.39% (19,763 IDR — 20,235 IDR)
Thay đổi trong IMP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.73% (18,441 IDR — 20,235 IDR)
Thay đổi trong IMP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10154.73% (197.33 IDR — 20,235 IDR)
Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 20,235 IDR | ▲ 0 % |
15/05 | 20,176 IDR | ▼ -0.29 % |
16/05 | 20,395 IDR | ▲ 1.09 % |
17/05 | 20,424 IDR | ▲ 0.14 % |
18/05 | 20,372 IDR | ▼ -0.25 % |
19/05 | 20,448 IDR | ▲ 0.37 % |
20/05 | 20,398 IDR | ▼ -0.24 % |
21/05 | 20,398 IDR | ▼ -0 % |
22/05 | 20,413 IDR | ▲ 0.07 % |
23/05 | 20,352 IDR | ▼ -0.3 % |
24/05 | 20,342 IDR | ▼ -0.05 % |
25/05 | 20,378 IDR | ▲ 0.18 % |
26/05 | 20,410 IDR | ▲ 0.16 % |
27/05 | 20,425 IDR | ▲ 0.07 % |
28/05 | 20,425 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 20,432 IDR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 20,461 IDR | ▲ 0.14 % |
31/05 | 20,400 IDR | ▼ -0.3 % |
01/06 | 20,278 IDR | ▼ -0.6 % |
02/06 | 20,108 IDR | ▼ -0.83 % |
03/06 | 20,060 IDR | ▼ -0.24 % |
04/06 | 20,060 IDR | ▲ 0 % |
05/06 | 20,137 IDR | ▲ 0.38 % |
06/06 | 20,185 IDR | ▲ 0.24 % |
07/06 | 20,208 IDR | ▲ 0.11 % |
08/06 | 20,173 IDR | ▼ -0.17 % |
09/06 | 20,168 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 20,188 IDR | ▲ 0.1 % |
11/06 | 20,188 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 20,287 IDR | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,281 IDR | ▲ 0.23 % |
27/05 — 02/06 | 20,418 IDR | ▲ 0.67 % |
03/06 — 09/06 | 20,425 IDR | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 20,557 IDR | ▲ 0.65 % |
17/06 — 23/06 | 20,405 IDR | ▼ -0.74 % |
24/06 — 30/06 | 20,581 IDR | ▲ 0.87 % |
01/07 — 07/07 | 20,350 IDR | ▼ -1.12 % |
08/07 — 14/07 | 20,441 IDR | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 20,665 IDR | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 20,676 IDR | ▲ 0.06 % |
29/07 — 04/08 | 20,392 IDR | ▼ -1.38 % |
05/08 — 11/08 | 20,533 IDR | ▲ 0.69 % |
Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,283 IDR | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 20,613 IDR | ▲ 1.63 % |
08/2024 | 20,379 IDR | ▼ -1.14 % |
09/2024 | 20,059 IDR | ▼ -1.57 % |
10/2024 | 20,652 IDR | ▲ 2.95 % |
11/2024 | 20,955 IDR | ▲ 1.47 % |
12/2024 | 21,030 IDR | ▲ 0.36 % |
01/2025 | 21,468 IDR | ▲ 2.08 % |
02/2025 | 21,242 IDR | ▼ -1.05 % |
03/2025 | 21,497 IDR | ▲ 1.2 % |
04/2025 | 21,597 IDR | ▲ 0.46 % |
05/2025 | 21,478 IDR | ▼ -0.55 % |
Bảng Đảo Man/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19,892 IDR |
Tối đa | 20,243 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,118 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,689 IDR |
Tối đa | 20,243 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,983 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,441 IDR |
Tối đa | 20,243 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,477 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: