Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/LUN
Lịch sử thay đổi trong IMP/LUN tỷ giá
IMP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 IMP = 53.9024 LUN
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.02% (56.1618 LUN — 53.9024 LUN)
Thay đổi trong IMP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.19% (62.09 LUN — 53.9024 LUN)
Thay đổi trong IMP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.19% (62.09 LUN — 53.9024 LUN)
Thay đổi trong IMP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2604.07% (1.993383 LUN — 53.9024 LUN)
Bảng Đảo Man/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 53.8147 LUN | ▼ -0.16 % |
07/05 | 53.9541 LUN | ▲ 0.26 % |
08/05 | 53.6557 LUN | ▼ -0.55 % |
09/05 | 53.41 LUN | ▼ -0.46 % |
10/05 | 53.5155 LUN | ▲ 0.2 % |
11/05 | 54.1691 LUN | ▲ 1.22 % |
12/05 | 53.9097 LUN | ▼ -0.48 % |
13/05 | 46.8683 LUN | ▼ -13.06 % |
14/05 | 30.4441 LUN | ▼ -35.04 % |
15/05 | 19.0071 LUN | ▼ -37.57 % |
16/05 | 19.3376 LUN | ▲ 1.74 % |
17/05 | 19.2852 LUN | ▼ -0.27 % |
18/05 | 19.366 LUN | ▲ 0.42 % |
19/05 | 19.157 LUN | ▼ -1.08 % |
20/05 | 18.5422 LUN | ▼ -3.21 % |
21/05 | 18.2898 LUN | ▼ -1.36 % |
22/05 | 18.0145 LUN | ▼ -1.51 % |
23/05 | 18.1393 LUN | ▲ 0.69 % |
24/05 | 18.1466 LUN | ▲ 0.04 % |
25/05 | 30.0895 LUN | ▲ 65.81 % |
26/05 | 38.9633 LUN | ▲ 29.49 % |
27/05 | 36.9868 LUN | ▼ -5.07 % |
28/05 | 36.9748 LUN | ▼ -0.03 % |
29/05 | 36.7881 LUN | ▼ -0.51 % |
30/05 | 37.2068 LUN | ▲ 1.14 % |
31/05 | 37.5511 LUN | ▲ 0.93 % |
01/06 | 38.5435 LUN | ▲ 2.64 % |
02/06 | 39.0671 LUN | ▲ 1.36 % |
03/06 | 38.8427 LUN | ▼ -0.57 % |
04/06 | 39.0865 LUN | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 52.9129 LUN | ▼ -1.84 % |
13/05 — 19/05 | 51.129 LUN | ▼ -3.37 % |
20/05 — 26/05 | 48.8957 LUN | ▼ -4.37 % |
27/05 — 02/06 | 16.8144 LUN | ▼ -65.61 % |
03/06 — 09/06 | 29.5221 LUN | ▲ 75.58 % |
10/06 — 16/06 | 39.6507 LUN | ▲ 34.31 % |
17/06 — 23/06 | 40.2381 LUN | ▲ 1.48 % |
24/06 — 30/06 | 42.7286 LUN | ▲ 6.19 % |
01/07 — 07/07 | 43.5139 LUN | ▲ 1.84 % |
08/07 — 14/07 | 41.9754 LUN | ▼ -3.54 % |
15/07 — 21/07 | 77.3955 LUN | ▲ 84.38 % |
22/07 — 28/07 | 628.75 LUN | ▲ 712.38 % |
Bảng Đảo Man/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.2053 LUN | ▼ -12.42 % |
07/2024 | 54.9206 LUN | ▲ 16.34 % |
08/2024 | 34.3482 LUN | ▼ -37.46 % |
09/2024 | 160.1 LUN | ▲ 366.1 % |
10/2024 | 319.16 LUN | ▲ 99.35 % |
11/2024 | 359.04 LUN | ▲ 12.49 % |
12/2024 | 258.18 LUN | ▼ -28.09 % |
12/2024 | 5,461 LUN | ▲ 2015.3 % |
01/2025 | 5,153 LUN | ▼ -5.64 % |
03/2025 | 3,741 LUN | ▼ -27.4 % |
03/2025 | 5,353 LUN | ▲ 43.08 % |
Bảng Đảo Man/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.5733 LUN |
Tối đa | 56.1618 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.0906 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5733 LUN |
Tối đa | 61.4283 LUN |
Bình quân gia quyền | 48.105 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5733 LUN |
Tối đa | 61.4283 LUN |
Bình quân gia quyền | 48.105 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: