Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/UZS
Lịch sử thay đổi trong IMP/UZS tỷ giá
IMP/UZS tỷ giá
05 19, 2024
1 IMP = 17,276 UZS
▼ -0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.62% (16,834 UZS — 17,276 UZS)
Thay đổi trong IMP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 3.14% (16,751 UZS — 17,276 UZS)
Thay đổi trong IMP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.02% (15,422 UZS — 17,276 UZS)
Thay đổi trong IMP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 31.86% (13,102 UZS — 17,276 UZS)
Bảng Đảo Man/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 17,221 UZS | ▼ -0.32 % |
22/05 | 17,211 UZS | ▼ -0.06 % |
23/05 | 17,262 UZS | ▲ 0.29 % |
24/05 | 17,300 UZS | ▲ 0.22 % |
25/05 | 17,307 UZS | ▲ 0.04 % |
26/05 | 17,323 UZS | ▲ 0.1 % |
27/05 | 17,290 UZS | ▼ -0.19 % |
28/05 | 17,287 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 17,283 UZS | ▼ -0.03 % |
30/05 | 17,255 UZS | ▼ -0.16 % |
31/05 | 17,145 UZS | ▼ -0.64 % |
01/06 | 17,230 UZS | ▲ 0.49 % |
02/06 | 17,208 UZS | ▼ -0.13 % |
03/06 | 17,431 UZS | ▲ 1.3 % |
04/06 | 17,376 UZS | ▼ -0.32 % |
05/06 | 17,379 UZS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 17,418 UZS | ▲ 0.23 % |
07/06 | 17,431 UZS | ▲ 0.07 % |
08/06 | 17,413 UZS | ▼ -0.1 % |
09/06 | 17,456 UZS | ▲ 0.25 % |
10/06 | 17,442 UZS | ▼ -0.08 % |
11/06 | 17,481 UZS | ▲ 0.22 % |
12/06 | 17,477 UZS | ▼ -0.02 % |
13/06 | 17,600 UZS | ▲ 0.7 % |
14/06 | 17,659 UZS | ▲ 0.33 % |
15/06 | 17,730 UZS | ▲ 0.41 % |
16/06 | 17,730 UZS | ▼ -0 % |
17/06 | 17,796 UZS | ▲ 0.37 % |
18/06 | 17,772 UZS | ▼ -0.14 % |
19/06 | 17,698 UZS | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,334 UZS | ▲ 0.34 % |
03/06 — 09/06 | 18,203 UZS | ▲ 5.01 % |
10/06 — 16/06 | 17,735 UZS | ▼ -2.57 % |
17/06 — 23/06 | 17,469 UZS | ▼ -1.5 % |
24/06 — 30/06 | 17,433 UZS | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 17,499 UZS | ▲ 0.38 % |
08/07 — 14/07 | 17,103 UZS | ▼ -2.26 % |
15/07 — 21/07 | 17,155 UZS | ▲ 0.3 % |
22/07 — 28/07 | 17,149 UZS | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 17,242 UZS | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 17,514 UZS | ▲ 1.57 % |
12/08 — 18/08 | 17,685 UZS | ▲ 0.98 % |
Bảng Đảo Man/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,352 UZS | ▲ 0.44 % |
07/2024 | 17,965 UZS | ▲ 3.53 % |
08/2024 | 18,120 UZS | ▲ 0.86 % |
09/2024 | 17,087 UZS | ▼ -5.7 % |
10/2024 | 16,986 UZS | ▼ -0.59 % |
11/2024 | 17,965 UZS | ▲ 5.76 % |
12/2024 | 18,465 UZS | ▲ 2.79 % |
01/2025 | 18,038 UZS | ▼ -2.32 % |
02/2025 | 18,052 UZS | ▲ 0.08 % |
03/2025 | 18,114 UZS | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 17,720 UZS | ▼ -2.18 % |
05/2025 | 18,103 UZS | ▲ 2.16 % |
Bảng Đảo Man/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,833 UZS |
Tối đa | 17,342 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,013 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,793 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,164 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,129 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,584 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: