Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/BOS
Lịch sử thay đổi trong INR/BOS tỷ giá
INR/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 INR = 2.559477 BOS
▼ -3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 32.12% (1.937206 BOS — 2.559477 BOS)
Thay đổi trong INR/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 93.83% (1.320442 BOS — 2.559477 BOS)
Thay đổi trong INR/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.44% (10.4217 BOS — 2.559477 BOS)
Thay đổi trong INR/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -50.81% (5.203177 BOS — 2.559477 BOS)
rupee Ấn Độ/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.537736 BOS | ▼ -0.85 % |
22/05 | 2.539001 BOS | ▲ 0.05 % |
23/05 | 3.497956 BOS | ▲ 37.77 % |
24/05 | 4.353303 BOS | ▲ 24.45 % |
25/05 | 4.335335 BOS | ▼ -0.41 % |
26/05 | 4.358175 BOS | ▲ 0.53 % |
27/05 | 4.332041 BOS | ▼ -0.6 % |
28/05 | 4.328016 BOS | ▼ -0.09 % |
29/05 | 4.544638 BOS | ▲ 5.01 % |
30/05 | 4.778548 BOS | ▲ 5.15 % |
31/05 | 4.760398 BOS | ▼ -0.38 % |
01/06 | 4.534843 BOS | ▼ -4.74 % |
02/06 | 4.612523 BOS | ▲ 1.71 % |
03/06 | 4.687608 BOS | ▲ 1.63 % |
04/06 | 4.645055 BOS | ▼ -0.91 % |
05/06 | 4.627589 BOS | ▼ -0.38 % |
06/06 | 4.768215 BOS | ▲ 3.04 % |
07/06 | 4.794338 BOS | ▲ 0.55 % |
08/06 | 4.676914 BOS | ▼ -2.45 % |
09/06 | 4.382482 BOS | ▼ -6.3 % |
10/06 | 4.200627 BOS | ▼ -4.15 % |
11/06 | 4.196328 BOS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 4.169466 BOS | ▼ -0.64 % |
13/06 | 4.0558 BOS | ▼ -2.73 % |
14/06 | 3.897626 BOS | ▼ -3.9 % |
15/06 | 3.76583 BOS | ▼ -3.38 % |
16/06 | 3.775766 BOS | ▲ 0.26 % |
17/06 | 3.762818 BOS | ▼ -0.34 % |
18/06 | 3.7383 BOS | ▼ -0.65 % |
19/06 | 3.741747 BOS | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.572846 BOS | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 2.194337 BOS | ▼ -14.71 % |
10/06 — 16/06 | 2.359026 BOS | ▲ 7.51 % |
17/06 — 23/06 | 2.146728 BOS | ▼ -9 % |
24/06 — 30/06 | 2.059746 BOS | ▼ -4.05 % |
01/07 — 07/07 | 2.960528 BOS | ▲ 43.73 % |
08/07 — 14/07 | 2.938862 BOS | ▼ -0.73 % |
15/07 — 21/07 | 3.190285 BOS | ▲ 8.56 % |
22/07 — 28/07 | 4.684987 BOS | ▲ 46.85 % |
29/07 — 04/08 | 4.804437 BOS | ▲ 2.55 % |
05/08 — 11/08 | 4.223981 BOS | ▼ -12.08 % |
12/08 — 18/08 | 3.61021 BOS | ▼ -14.53 % |
rupee Ấn Độ/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.495057 BOS | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 2.193315 BOS | ▼ -12.09 % |
08/2024 | 2.26325 BOS | ▲ 3.19 % |
09/2024 | 6.283223 BOS | ▲ 177.62 % |
10/2024 | 3.1469 BOS | ▼ -49.92 % |
11/2024 | 9.97552 BOS | ▲ 217 % |
12/2024 | 0.78549592 BOS | ▼ -92.13 % |
01/2025 | 1.010172 BOS | ▲ 28.6 % |
02/2025 | 0.41554749 BOS | ▼ -58.86 % |
03/2025 | 0.65002571 BOS | ▲ 56.43 % |
04/2025 | 1.233508 BOS | ▲ 89.76 % |
05/2025 | 1.09457 BOS | ▼ -11.26 % |
rupee Ấn Độ/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.945023 BOS |
Tối đa | 3.300502 BOS |
Bình quân gia quyền | 2.942997 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.166438 BOS |
Tối đa | 3.300502 BOS |
Bình quân gia quyền | 1.934399 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.166438 BOS |
Tối đa | 35.8044 BOS |
Bình quân gia quyền | 6.270038 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến INR/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: