Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/COLX
Lịch sử thay đổi trong INR/COLX tỷ giá
INR/COLX tỷ giá
05 12, 2024
1 INR = 19.5507 COLX
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi 9.63% (17.8333 COLX — 19.5507 COLX)
Thay đổi trong INR/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -18.54% (24.0005 COLX — 19.5507 COLX)
Thay đổi trong INR/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -56.95% (45.4156 COLX — 19.5507 COLX)
Thay đổi trong INR/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -69.38% (63.856 COLX — 19.5507 COLX)
rupee Ấn Độ/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 20.8823 COLX | ▲ 6.81 % |
15/05 | 21.0448 COLX | ▲ 0.78 % |
16/05 | 21.0295 COLX | ▼ -0.07 % |
17/05 | 21.5684 COLX | ▲ 2.56 % |
18/05 | 21.8424 COLX | ▲ 1.27 % |
19/05 | 21.8519 COLX | ▲ 0.04 % |
20/05 | 21.3531 COLX | ▼ -2.28 % |
21/05 | 21.0483 COLX | ▼ -1.43 % |
22/05 | 20.9342 COLX | ▼ -0.54 % |
23/05 | 20.5899 COLX | ▼ -1.64 % |
24/05 | 20.3955 COLX | ▼ -0.94 % |
25/05 | 20.8369 COLX | ▲ 2.16 % |
26/05 | 21.1583 COLX | ▲ 1.54 % |
27/05 | 21.2469 COLX | ▲ 0.42 % |
28/05 | 21.5496 COLX | ▲ 1.42 % |
29/05 | 21.4588 COLX | ▼ -0.42 % |
30/05 | 21.7814 COLX | ▲ 1.5 % |
31/05 | 22.2558 COLX | ▲ 2.18 % |
01/06 | 23.5309 COLX | ▲ 5.73 % |
02/06 | 23.7475 COLX | ▲ 0.92 % |
03/06 | 23.0957 COLX | ▼ -2.74 % |
04/06 | 22.1587 COLX | ▼ -4.06 % |
05/06 | 22.0013 COLX | ▼ -0.71 % |
06/06 | 21.8999 COLX | ▼ -0.46 % |
07/06 | 22.1703 COLX | ▲ 1.23 % |
08/06 | 22.5884 COLX | ▲ 1.89 % |
09/06 | 22.6813 COLX | ▲ 0.41 % |
10/06 | 22.6833 COLX | ▲ 0.01 % |
11/06 | 23.106 COLX | ▲ 1.86 % |
12/06 | 23.1091 COLX | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.0877 COLX | ▼ -2.37 % |
27/05 — 02/06 | 14.957 COLX | ▼ -21.64 % |
03/06 — 09/06 | 14.0829 COLX | ▼ -5.84 % |
10/06 — 16/06 | 14.7868 COLX | ▲ 5 % |
17/06 — 23/06 | 14.3513 COLX | ▼ -2.94 % |
24/06 — 30/06 | 14.0789 COLX | ▼ -1.9 % |
01/07 — 07/07 | 13.982 COLX | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 15.466 COLX | ▲ 10.61 % |
15/07 — 21/07 | 15.1586 COLX | ▼ -1.99 % |
22/07 — 28/07 | 15.6816 COLX | ▲ 3.45 % |
29/07 — 04/08 | 15.3943 COLX | ▼ -1.83 % |
05/08 — 11/08 | 16.0372 COLX | ▲ 4.18 % |
rupee Ấn Độ/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.5035 COLX | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 20.1859 COLX | ▲ 3.5 % |
08/2024 | 23.6061 COLX | ▲ 16.94 % |
09/2024 | 22.6629 COLX | ▼ -4 % |
10/2024 | 15.9272 COLX | ▼ -29.72 % |
11/2024 | 14.0032 COLX | ▼ -12.08 % |
12/2024 | 12.3283 COLX | ▼ -11.96 % |
01/2025 | 12.4788 COLX | ▲ 1.22 % |
02/2025 | 8.449785 COLX | ▼ -32.29 % |
03/2025 | 7.536382 COLX | ▼ -10.81 % |
04/2025 | 8.919439 COLX | ▲ 18.35 % |
05/2025 | 8.529656 COLX | ▼ -4.37 % |
rupee Ấn Độ/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1259 COLX |
Tối đa | 20.1896 COLX |
Bình quân gia quyền | 19.001 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.8859 COLX |
Tối đa | 24.0005 COLX |
Bình quân gia quyền | 19.1358 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.8859 COLX |
Tối đa | 47.7637 COLX |
Bình quân gia quyền | 33.2556 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến INR/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: