Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/LUN
Lịch sử thay đổi trong INR/LUN tỷ giá
INR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 0.52050076 LUN
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (0.55153004 LUN — 0.52050076 LUN)
Thay đổi trong INR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.41% (0.6152999 LUN — 0.52050076 LUN)
Thay đổi trong INR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.41% (0.6152999 LUN — 0.52050076 LUN)
Thay đổi trong INR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2372.4% (0.02105249 LUN — 0.52050076 LUN)
rupee Ấn Độ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.51826187 LUN | ▼ -0.43 % |
25/05 | 0.51811422 LUN | ▼ -0.03 % |
26/05 | 0.51433547 LUN | ▼ -0.73 % |
27/05 | 0.51496696 LUN | ▲ 0.12 % |
28/05 | 0.51563423 LUN | ▲ 0.13 % |
29/05 | 0.52483451 LUN | ▲ 1.78 % |
30/05 | 0.52393487 LUN | ▼ -0.17 % |
31/05 | 0.46697534 LUN | ▼ -10.87 % |
01/06 | 0.72121334 LUN | ▲ 54.44 % |
02/06 | 0.60675463 LUN | ▼ -15.87 % |
03/06 | 0.12620452 LUN | ▼ -79.2 % |
04/06 | 0.12556912 LUN | ▼ -0.5 % |
05/06 | 0.12645829 LUN | ▲ 0.71 % |
06/06 | 0.12535065 LUN | ▼ -0.88 % |
07/06 | 0.12294704 LUN | ▼ -1.92 % |
08/06 | 0.12132535 LUN | ▼ -1.32 % |
09/06 | 0.2418759 LUN | ▲ 99.36 % |
10/06 | 0.24554029 LUN | ▲ 1.51 % |
11/06 | 0.23969802 LUN | ▼ -2.38 % |
12/06 | 0.35744524 LUN | ▲ 49.12 % |
13/06 | 0.61017397 LUN | ▲ 70.7 % |
14/06 | 0.61230237 LUN | ▲ 0.35 % |
15/06 | 1.338305 LUN | ▲ 118.57 % |
16/06 | 1.69157 LUN | ▲ 26.4 % |
17/06 | 0.99240673 LUN | ▼ -41.33 % |
18/06 | 1.253525 LUN | ▲ 26.31 % |
19/06 | 1.230637 LUN | ▼ -1.83 % |
20/06 | 0.80886152 LUN | ▼ -34.27 % |
21/06 | 0.85801989 LUN | ▲ 6.08 % |
22/06 | 0.23709681 LUN | ▼ -72.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.50511079 LUN | ▼ -2.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.4927893 LUN | ▼ -2.44 % |
10/06 — 16/06 | 0.47156191 LUN | ▼ -4.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.12117359 LUN | ▼ -74.3 % |
24/06 — 30/06 | 0.30536952 LUN | ▲ 152.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.96302305 LUN | ▲ 215.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.31383665 LUN | ▼ -67.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.35558703 LUN | ▲ 13.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.34038892 LUN | ▼ -4.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.30469005 LUN | ▼ -10.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.45667403 LUN | ▲ 49.88 % |
12/08 — 18/08 | 2.488278 LUN | ▲ 444.87 % |
rupee Ấn Độ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.45562849 LUN | ▼ -12.46 % |
07/2024 | 0.33673786 LUN | ▼ -26.09 % |
08/2024 | 0.25431374 LUN | ▼ -24.48 % |
09/2024 | 1.153069 LUN | ▲ 353.4 % |
10/2024 | 2.046921 LUN | ▲ 77.52 % |
11/2024 | 2.512073 LUN | ▲ 22.72 % |
12/2024 | 2.256068 LUN | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 16.8063 LUN | ▲ 644.94 % |
02/2025 | 32.0824 LUN | ▲ 90.9 % |
03/2025 | 13.6595 LUN | ▼ -57.42 % |
04/2025 | 13.4634 LUN | ▼ -1.44 % |
rupee Ấn Độ/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21162455 LUN |
Tối đa | 3.862951 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.75138611 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21162455 LUN |
Tối đa | 3.862951 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.81288792 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21162455 LUN |
Tối đa | 3.862951 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.81288792 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến INR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: