Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại MinexCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MNX

Lịch sử thay đổi trong INR/MNX tỷ giá

INR/MNX tỷ giá

07 06, 2020
1 INR = 0.40399751 MNX
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong MinexCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.28% (0.39887482 MNX — 0.40399751 MNX)

Thay đổi trong INR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.28% (0.45536075 MNX — 0.40399751 MNX)

Thay đổi trong INR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.28% (0.45536075 MNX — 0.40399751 MNX)

Thay đổi trong INR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.28% (0.45536075 MNX — 0.40399751 MNX)

rupee Ấn Độ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.40399747 MNX ▼ -0 %
29/04 0.40428871 MNX ▲ 0.07 %
30/04 0.40396109 MNX ▼ -0.08 %
01/05 0.40366849 MNX ▼ -0.07 %
02/05 0.40121092 MNX ▼ -0.61 %
03/05 0.40103674 MNX ▼ -0.04 %
04/05 0.40114189 MNX ▲ 0.03 %
05/05 0.40114196 MNX ▲ 0 %
06/05 0.40102696 MNX ▼ -0.03 %
07/05 0.40007996 MNX ▼ -0.24 %
08/05 0.39935079 MNX ▼ -0.18 %
09/05 0.39970428 MNX ▲ 0.09 %
10/05 0.39975497 MNX ▲ 0.01 %
11/05 0.40002492 MNX ▲ 0.07 %
12/05 0.40002487 MNX ▼ -0 %
13/05 0.40177353 MNX ▲ 0.44 %
14/05 0.40336065 MNX ▲ 0.4 %
15/05 0.40396159 MNX ▲ 0.15 %
16/05 0.40314361 MNX ▼ -0.2 %
17/05 0.4042347 MNX ▲ 0.27 %
18/05 0.40401077 MNX ▼ -0.06 %
19/05 0.40401092 MNX ▲ 0 %
20/05 0.40449383 MNX ▲ 0.12 %
21/05 0.40409694 MNX ▼ -0.1 %
22/05 0.40450872 MNX ▲ 0.1 %
23/05 0.40657202 MNX ▲ 0.51 %
24/05 0.40906278 MNX ▲ 0.61 %
25/05 0.40957017 MNX ▲ 0.12 %
26/05 0.40957002 MNX ▼ -0 %
27/05 0.4095694 MNX ▼ -0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.41104461 MNX ▲ 1.74 %
06/05 — 12/05 0.37885549 MNX ▼ -7.83 %
13/05 — 19/05 0.35052582 MNX ▼ -7.48 %
20/05 — 26/05 0.36051325 MNX ▲ 2.85 %
27/05 — 02/06 0.33838884 MNX ▼ -6.14 %
03/06 — 09/06 0.33785539 MNX ▼ -0.16 %
10/06 — 16/06 0.34006418 MNX ▲ 0.65 %
17/06 — 23/06 0.34037864 MNX ▲ 0.09 %
24/06 — 30/06 0.33858993 MNX ▼ -0.53 %
01/07 — 07/07 0.33851747 MNX ▼ -0.02 %
08/07 — 14/07 0.34103129 MNX ▲ 0.74 %
15/07 — 21/07 0.34613754 MNX ▲ 1.5 %

rupee Ấn Độ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.34756066 MNX ▼ -13.97 %
06/2024 0.34135045 MNX ▼ -1.79 %
07/2024 0.34167529 MNX ▲ 0.1 %
08/2024 0.34673469 MNX ▲ 1.48 %

rupee Ấn Độ/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.39312278 MNX
Tối đa 0.40443815 MNX
Bình quân gia quyền 0.39830418 MNX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.38844108 MNX
Tối đa 0.48616086 MNX
Bình quân gia quyền 0.41181363 MNX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38844108 MNX
Tối đa 0.48616086 MNX
Bình quân gia quyền 0.41181363 MNX

Chia sẻ một liên kết đến INR/MNX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu