Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/MTL
Lịch sử thay đổi trong INR/MTL tỷ giá
INR/MTL tỷ giá
06 05, 2024
1 INR = 0.00769268 MTL
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (0.00704167 MTL — 0.00769268 MTL)
Thay đổi trong INR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 67.92% (0.00458125 MTL — 0.00769268 MTL)
Thay đổi trong INR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.23% (0.00771034 MTL — 0.00769268 MTL)
Thay đổi trong INR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.17% (0.05188621 MTL — 0.00769268 MTL)
rupee Ấn Độ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.00769779 MTL | ▲ 0.07 % |
07/06 | 0.00758127 MTL | ▼ -1.51 % |
08/06 | 0.00727707 MTL | ▼ -4.01 % |
09/06 | 0.00701267 MTL | ▼ -3.63 % |
10/06 | 0.00721503 MTL | ▲ 2.89 % |
11/06 | 0.00733224 MTL | ▲ 1.62 % |
12/06 | 0.00751842 MTL | ▲ 2.54 % |
13/06 | 0.00752719 MTL | ▲ 0.12 % |
14/06 | 0.00722859 MTL | ▼ -3.97 % |
15/06 | 0.0070305 MTL | ▼ -2.74 % |
16/06 | 0.00681202 MTL | ▼ -3.11 % |
17/06 | 0.00674256 MTL | ▼ -1.02 % |
18/06 | 0.00695567 MTL | ▲ 3.16 % |
19/06 | 0.00693704 MTL | ▼ -0.27 % |
20/06 | 0.0065933 MTL | ▼ -4.96 % |
21/06 | 0.00658793 MTL | ▼ -0.08 % |
22/06 | 0.00685794 MTL | ▲ 4.1 % |
23/06 | 0.00687311 MTL | ▲ 0.22 % |
24/06 | 0.00680911 MTL | ▼ -0.93 % |
25/06 | 0.00683773 MTL | ▲ 0.42 % |
26/06 | 0.00684843 MTL | ▲ 0.16 % |
27/06 | 0.00684012 MTL | ▼ -0.12 % |
28/06 | 0.00687863 MTL | ▲ 0.56 % |
29/06 | 0.00683703 MTL | ▼ -0.6 % |
30/06 | 0.00710954 MTL | ▲ 3.99 % |
01/07 | 0.00776569 MTL | ▲ 9.23 % |
02/07 | 0.0078198 MTL | ▲ 0.7 % |
03/07 | 0.00811447 MTL | ▲ 3.77 % |
04/07 | 0.00844525 MTL | ▲ 4.08 % |
05/07 | 0.0084979 MTL | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00731093 MTL | ▼ -4.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.00741726 MTL | ▲ 1.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00760441 MTL | ▲ 2.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.00936085 MTL | ▲ 23.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.00882287 MTL | ▼ -5.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00918419 MTL | ▲ 4.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.00891678 MTL | ▼ -2.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.00868485 MTL | ▼ -2.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.00814679 MTL | ▼ -6.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.00810762 MTL | ▼ -0.48 % |
19/08 — 25/08 | 0.00940052 MTL | ▲ 15.95 % |
26/08 — 01/09 | 0.00966568 MTL | ▲ 2.82 % |
rupee Ấn Độ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00745267 MTL | ▼ -3.12 % |
08/2024 | 0.00908951 MTL | ▲ 21.96 % |
09/2024 | 0.00809667 MTL | ▼ -10.92 % |
10/2024 | 0.00645397 MTL | ▼ -20.29 % |
11/2024 | 0.00629092 MTL | ▼ -2.53 % |
12/2024 | 0.00629765 MTL | ▲ 0.11 % |
01/2025 | 0.00726049 MTL | ▲ 15.29 % |
01/2025 | 0.00569466 MTL | ▼ -21.57 % |
03/2025 | 0.00473923 MTL | ▼ -16.78 % |
04/2025 | 0.00636457 MTL | ▲ 34.3 % |
05/2025 | 0.00601085 MTL | ▼ -5.56 % |
05/2025 | 0.00653049 MTL | ▲ 8.65 % |
rupee Ấn Độ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00614612 MTL |
Tối đa | 0.0076404 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00663351 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00457746 MTL |
Tối đa | 0.00786692 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00638325 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0045643 MTL |
Tối đa | 0.01124692 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00799358 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến INR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: