50 rupee Ấn Độ đến Metal

Giá cả 50 rupee Ấn Độ đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.3475325 MTL.

Bao nhiêu 50 INR trong MTL?

06 02, 2024
50 INR = 0.3475325 MTL
▼ -2.9 %
50 MTL = 7,194 INR
1 INR = 0.00695065 MTL

Lịch sử thay đổi giá 50 INR trong MTL

Thống kê chi phí 50 rupee Ấn Độ trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.307306 MTL
Tối đa 0.3475325 MTL
Bình quân gia quyền 0.32908136 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.228215 MTL
Tối đa 0.393346 MTL
Bình quân gia quyền 0.31427041 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.228215 MTL
Tối đa 0.562346 MTL
Bình quân gia quyền 0.40035264 MTL

Thay đổi chi phí 50 INR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 50 rupee Ấn Độ chống lại Metal thay đổi bởi -3.59% (0.3604825 MTL — 0.3475325 MTL)

Thay đổi chi phí 50 INR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Metal thay đổi bởi 17.28% (0.2963395 MTL — 0.3475325 MTL)

Thay đổi chi phí 50 INR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Metal thay đổi bởi -36.95% (0.551191 MTL — 0.3475325 MTL)

Thay đổi chi phí 50 INR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 50 rupee Ấn Độ chống lại Metal thay đổi bởi -86.6% (2.594311 MTL — 0.3475325 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 INR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupee Ấn Độ (INR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupee Ấn Độ (INR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupee Ấn Độ trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Metal trong 30 ngày tới*

03/06 0.33835067 MTL ▼ -2.64 %
04/06 0.33763438 MTL ▼ -0.21 %
05/06 0.33689332 MTL ▼ -0.22 %
06/06 0.33710235 MTL ▲ 0.06 %
07/06 0.32814104 MTL ▼ -2.66 %
08/06 0.3176616 MTL ▼ -3.19 %
09/06 0.30305742 MTL ▼ -4.6 %
10/06 0.30775323 MTL ▲ 1.55 %
11/06 0.31362259 MTL ▲ 1.91 %
12/06 0.32460803 MTL ▲ 3.5 %
13/06 0.32519394 MTL ▲ 0.18 %
14/06 0.31470456 MTL ▼ -3.23 %
15/06 0.30321673 MTL ▼ -3.65 %
16/06 0.2934527 MTL ▼ -3.22 %
17/06 0.29025203 MTL ▼ -1.09 %
18/06 0.29869794 MTL ▲ 2.91 %
19/06 0.29791487 MTL ▼ -0.26 %
20/06 0.28703489 MTL ▼ -3.65 %
21/06 0.28667817 MTL ▼ -0.12 %
22/06 0.30255783 MTL ▲ 5.54 %
23/06 0.30298294 MTL ▲ 0.14 %
24/06 0.29995841 MTL ▼ -1 %
25/06 0.30236389 MTL ▲ 0.8 %
26/06 0.30264154 MTL ▲ 0.09 %
27/06 0.3022297 MTL ▼ -0.14 %
28/06 0.30356305 MTL ▲ 0.44 %
29/06 0.30102856 MTL ▼ -0.83 %
30/06 0.31195797 MTL ▲ 3.63 %
01/07 0.34386274 MTL ▲ 10.23 %
02/07 0.34879556 MTL ▲ 1.43 %

* — Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupee Ấn Độ trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Metal trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.35063246 MTL ▲ 0.89 %
10/06 — 16/06 0.32716841 MTL ▼ -6.69 %
17/06 — 23/06 0.33166063 MTL ▲ 1.37 %
24/06 — 30/06 0.34306185 MTL ▲ 3.44 %
01/07 — 07/07 0.49181532 MTL ▲ 43.36 %
08/07 — 14/07 0.46462849 MTL ▼ -5.53 %
15/07 — 21/07 0.48339157 MTL ▲ 4.04 %
22/07 — 28/07 0.47357015 MTL ▼ -2.03 %
29/07 — 04/08 0.46490359 MTL ▼ -1.83 %
05/08 — 11/08 0.42509493 MTL ▼ -8.56 %
12/08 — 18/08 0.42146985 MTL ▼ -0.85 %
19/08 — 25/08 0.47567526 MTL ▲ 12.86 %

Giá ước tính của 50 rupee Ấn Độ trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.3372741 MTL ▼ -2.95 %
08/2024 0.4354887 MTL ▲ 29.12 %
08/2024 0.37777509 MTL ▼ -13.25 %
09/2024 0.32670511 MTL ▼ -13.52 %
10/2024 0.31383619 MTL ▼ -3.94 %
11/2024 0.31407668 MTL ▲ 0.08 %
12/2024 0.34700429 MTL ▲ 10.48 %
01/2025 0.23454058 MTL ▼ -32.41 %
02/2025 0.19047625 MTL ▼ -18.79 %
03/2025 0.24242156 MTL ▲ 27.27 %
04/2025 0.22373266 MTL ▼ -7.71 %
05/2025 0.22678773 MTL ▲ 1.37 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 INR trong MTL hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupee Ấn Độ đến Metal Là - 0.3475325 MTL

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong MTL Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 50 rupee Ấn Độ đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 INR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupee Ấn Độ đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu