Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/SUMO
Lịch sử thay đổi trong INR/SUMO tỷ giá
INR/SUMO tỷ giá
05 13, 2024
1 INR = 1.605361 SUMO
▼ -0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 14.09% (1.407084 SUMO — 1.605361 SUMO)
Thay đổi trong INR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 7.29% (1.496323 SUMO — 1.605361 SUMO)
Thay đổi trong INR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 13, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 58.45% (1.013142 SUMO — 1.605361 SUMO)
Thay đổi trong INR/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1131.16% (0.13039405 SUMO — 1.605361 SUMO)
rupee Ấn Độ/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1.67136 SUMO | ▲ 4.11 % |
15/05 | 1.679107 SUMO | ▲ 0.46 % |
16/05 | 1.7547 SUMO | ▲ 4.5 % |
17/05 | 1.76475 SUMO | ▲ 0.57 % |
18/05 | 1.784897 SUMO | ▲ 1.14 % |
19/05 | 1.75129 SUMO | ▼ -1.88 % |
20/05 | 1.679444 SUMO | ▼ -4.1 % |
21/05 | 1.697948 SUMO | ▲ 1.1 % |
22/05 | 1.720175 SUMO | ▲ 1.31 % |
23/05 | 1.727507 SUMO | ▲ 0.43 % |
24/05 | 1.745612 SUMO | ▲ 1.05 % |
25/05 | 1.783234 SUMO | ▲ 2.16 % |
26/05 | 1.791567 SUMO | ▲ 0.47 % |
27/05 | 1.803199 SUMO | ▲ 0.65 % |
28/05 | 1.821337 SUMO | ▲ 1.01 % |
29/05 | 1.852708 SUMO | ▲ 1.72 % |
30/05 | 1.836441 SUMO | ▼ -0.88 % |
31/05 | 1.896551 SUMO | ▲ 3.27 % |
01/06 | 1.883001 SUMO | ▼ -0.71 % |
02/06 | 1.891144 SUMO | ▲ 0.43 % |
03/06 | 1.853665 SUMO | ▼ -1.98 % |
04/06 | 1.772164 SUMO | ▼ -4.4 % |
05/06 | 1.783108 SUMO | ▲ 0.62 % |
06/06 | 1.831778 SUMO | ▲ 2.73 % |
07/06 | 1.89312 SUMO | ▲ 3.35 % |
08/06 | 1.888684 SUMO | ▼ -0.23 % |
09/06 | 1.903363 SUMO | ▲ 0.78 % |
10/06 | 1.926962 SUMO | ▲ 1.24 % |
11/06 | 1.937204 SUMO | ▲ 0.53 % |
12/06 | 1.93655 SUMO | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.628835 SUMO | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 1.387971 SUMO | ▼ -14.79 % |
03/06 — 09/06 | 1.361524 SUMO | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 1.638615 SUMO | ▲ 20.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.309665 SUMO | ▼ -20.07 % |
24/06 — 30/06 | 1.412766 SUMO | ▲ 7.87 % |
01/07 — 07/07 | 1.379857 SUMO | ▼ -2.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.606233 SUMO | ▲ 16.41 % |
15/07 — 21/07 | 1.681181 SUMO | ▲ 4.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.766242 SUMO | ▲ 5.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.678956 SUMO | ▼ -4.94 % |
05/08 — 11/08 | 1.776783 SUMO | ▲ 5.83 % |
rupee Ấn Độ/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.732609 SUMO | ▲ 7.93 % |
07/2024 | 1.783063 SUMO | ▲ 2.91 % |
08/2024 | 2.09492 SUMO | ▲ 17.49 % |
09/2024 | 2.625238 SUMO | ▲ 25.31 % |
10/2024 | 2.488424 SUMO | ▼ -5.21 % |
11/2024 | 2.406235 SUMO | ▼ -3.3 % |
12/2024 | 2.18434 SUMO | ▼ -9.22 % |
01/2025 | 2.456542 SUMO | ▲ 12.46 % |
02/2025 | 2.175067 SUMO | ▼ -11.46 % |
03/2025 | 2.061452 SUMO | ▼ -5.22 % |
04/2025 | 2.600411 SUMO | ▲ 26.14 % |
05/2025 | 2.604258 SUMO | ▲ 0.15 % |
rupee Ấn Độ/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.448496 SUMO |
Tối đa | 1.605361 SUMO |
Bình quân gia quyền | 1.536425 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.074877 SUMO |
Tối đa | 1.605361 SUMO |
Bình quân gia quyền | 1.386455 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.006804 SUMO |
Tối đa | 1.605361 SUMO |
Bình quân gia quyền | 1.359716 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến INR/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: