Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/TNT
Lịch sử thay đổi trong INR/TNT tỷ giá
INR/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 INR = 103.5 TNT
▲ 91678.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (103.54 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong INR/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (103.54 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong INR/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (103.54 TNT — 103.5 TNT)
Thay đổi trong INR/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 35022.06% (0.29467944 TNT — 103.5 TNT)
rupee Ấn Độ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 102.23 TNT | ▼ -1.22 % |
25/05 | 96.9475 TNT | ▼ -5.17 % |
26/05 | 99.6087 TNT | ▲ 2.74 % |
27/05 | 70.5111 TNT | ▼ -29.21 % |
28/05 | 67.6144 TNT | ▼ -4.11 % |
29/05 | 74.5146 TNT | ▲ 10.21 % |
30/05 | 71.7999 TNT | ▼ -3.64 % |
31/05 | 65.4846 TNT | ▼ -8.8 % |
01/06 | 61.402 TNT | ▼ -6.23 % |
02/06 | 55.8696 TNT | ▼ -9.01 % |
03/06 | 62.5397 TNT | ▲ 11.94 % |
04/06 | 79.7462 TNT | ▲ 27.51 % |
05/06 | 105.16 TNT | ▲ 31.87 % |
06/06 | 70.5832 TNT | ▼ -32.88 % |
07/06 | 126.96 TNT | ▲ 79.88 % |
08/06 | 108.72 TNT | ▼ -14.37 % |
09/06 | 51.8247 TNT | ▼ -52.33 % |
10/06 | 53.6011 TNT | ▲ 3.43 % |
11/06 | 49.0503 TNT | ▼ -8.49 % |
12/06 | -3.53382035 TNT | ▼ -107.2 % |
13/06 | -3.45342839 TNT | ▼ -2.27 % |
14/06 | -3.37497259 TNT | ▼ -2.27 % |
15/06 | -3.39334008 TNT | ▲ 0.54 % |
16/06 | -3.30698422 TNT | ▼ -2.54 % |
17/06 | -3.30139539 TNT | ▼ -0.17 % |
18/06 | -3.40633396 TNT | ▲ 3.18 % |
19/06 | -3.46590984 TNT | ▲ 1.75 % |
20/06 | -3.49143921 TNT | ▲ 0.74 % |
21/06 | -3.86196704 TNT | ▲ 10.61 % |
22/06 | -4,472.01102362 TNT | ▲ 115696.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 65.6062 TNT | ▼ -36.61 % |
03/06 — 09/06 | 63.1051 TNT | ▼ -3.81 % |
10/06 — 16/06 | -15.424754 TNT | ▼ -124.44 % |
17/06 — 23/06 | -14.71802436 TNT | ▼ -4.58 % |
24/06 — 30/06 | -17,669.38309176 TNT | ▲ 119952.68 % |
01/07 — 07/07 | -19,167.34197799 TNT | ▲ 8.48 % |
08/07 — 14/07 | -29,228.47624195 TNT | ▲ 52.49 % |
15/07 — 21/07 | -32,752.79365109 TNT | ▲ 12.06 % |
22/07 — 28/07 | -20,987.63680737 TNT | ▼ -35.92 % |
29/07 — 04/08 | -16,358.54317371 TNT | ▼ -22.06 % |
05/08 — 11/08 | -30,430.17659016 TNT | ▲ 86.02 % |
12/08 — 18/08 | -25,657.03607933 TNT | ▼ -15.69 % |
rupee Ấn Độ/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101.5 TNT | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 145.11 TNT | ▲ 42.96 % |
08/2024 | 157.32 TNT | ▲ 8.42 % |
09/2024 | 232.8 TNT | ▲ 47.98 % |
10/2024 | 511.88 TNT | ▲ 119.88 % |
11/2024 | 666.09 TNT | ▲ 30.12 % |
12/2024 | 965.43 TNT | ▲ 44.94 % |
01/2025 | 1,184 TNT | ▲ 22.69 % |
02/2025 | 1,365 TNT | ▲ 15.22 % |
03/2025 | 767.58 TNT | ▼ -43.76 % |
04/2025 | 73.2268 TNT | ▼ -90.46 % |
05/2025 | 87,627 TNT | ▲ 119565.41 % |
rupee Ấn Độ/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.54 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.52 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.54 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.52 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 103.5 TNT |
Tối đa | 103.54 TNT |
Bình quân gia quyền | 103.52 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: