Tỷ giá hối đoái IOST chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về IOST tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IOST/VEF
Lịch sử thay đổi trong IOST/VEF tỷ giá
IOST/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 IOST = 35,410 VEF
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ IOST/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 IOST chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IOST/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IOST/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái IOST/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IOST/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -8.05% (38,509 VEF — 35,410 VEF)
Thay đổi trong IOST/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (36,881 VEF — 35,410 VEF)
Thay đổi trong IOST/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các IOST tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33.94% (26,437 VEF — 35,410 VEF)
Thay đổi trong IOST/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce IOST tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 92191968.51% (0.04 VEF — 35,410 VEF)
IOST/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
IOST/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 35,923 VEF | ▲ 1.45 % |
22/05 | 36,666 VEF | ▲ 2.07 % |
23/05 | 36,898 VEF | ▲ 0.63 % |
24/05 | 36,530 VEF | ▼ -1 % |
25/05 | 35,671 VEF | ▼ -2.35 % |
26/05 | 35,593 VEF | ▼ -0.22 % |
27/05 | 35,110 VEF | ▼ -1.36 % |
28/05 | 35,488 VEF | ▲ 1.08 % |
29/05 | 34,532 VEF | ▼ -2.69 % |
30/05 | 33,484 VEF | ▼ -3.04 % |
31/05 | 31,872 VEF | ▼ -4.82 % |
01/06 | 32,906 VEF | ▲ 3.25 % |
02/06 | 34,399 VEF | ▲ 4.54 % |
03/06 | 35,358 VEF | ▲ 2.79 % |
04/06 | 35,030 VEF | ▼ -0.93 % |
05/06 | 35,049 VEF | ▲ 0.05 % |
06/06 | 33,887 VEF | ▼ -3.31 % |
07/06 | 33,495 VEF | ▼ -1.16 % |
08/06 | 33,662 VEF | ▲ 0.5 % |
09/06 | 33,550 VEF | ▼ -0.33 % |
10/06 | 32,485 VEF | ▼ -3.17 % |
11/06 | 31,748 VEF | ▼ -2.27 % |
12/06 | 31,637 VEF | ▼ -0.35 % |
13/06 | 31,717 VEF | ▲ 0.25 % |
14/06 | 32,354 VEF | ▲ 2.01 % |
15/06 | 33,765 VEF | ▲ 4.36 % |
16/06 | 34,231 VEF | ▲ 1.38 % |
17/06 | 34,518 VEF | ▲ 0.84 % |
18/06 | 33,912 VEF | ▼ -1.75 % |
19/06 | 33,195 VEF | ▼ -2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của IOST/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
IOST/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36,309 VEF | ▲ 2.54 % |
03/06 — 09/06 | 38,834 VEF | ▲ 6.95 % |
10/06 — 16/06 | 34,230 VEF | ▼ -11.85 % |
17/06 — 23/06 | 34,840 VEF | ▲ 1.78 % |
24/06 — 30/06 | 37,203 VEF | ▲ 6.78 % |
01/07 — 07/07 | 36,061 VEF | ▼ -3.07 % |
08/07 — 14/07 | 30,515 VEF | ▼ -15.38 % |
15/07 — 21/07 | 31,190 VEF | ▲ 2.21 % |
22/07 — 28/07 | 29,895 VEF | ▼ -4.15 % |
29/07 — 04/08 | 29,909 VEF | ▲ 0.05 % |
05/08 — 11/08 | 26,436 VEF | ▼ -11.61 % |
12/08 — 18/08 | 28,244 VEF | ▲ 6.84 % |
IOST/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,162 VEF | ▲ 4.95 % |
07/2024 | 41,851 VEF | ▲ 12.62 % |
08/2024 | 33,858 VEF | ▼ -19.1 % |
09/2024 | 37,784 VEF | ▲ 11.6 % |
10/2024 | 44,300 VEF | ▲ 17.24 % |
11/2024 | 49,438 VEF | ▲ 11.6 % |
12/2024 | 55,520 VEF | ▲ 12.3 % |
01/2025 | 40,904 VEF | ▼ -26.33 % |
02/2025 | 60,653 VEF | ▲ 48.28 % |
03/2025 | 66,315 VEF | ▲ 9.34 % |
04/2025 | 45,405 VEF | ▼ -31.53 % |
05/2025 | 46,378 VEF | ▲ 2.14 % |
IOST/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,325 VEF |
Tối đa | 39,787 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,865 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,042 VEF |
Tối đa | 57,314 VEF |
Bình quân gia quyền | 41,256 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,023 VEF |
Tối đa | 57,314 VEF |
Bình quân gia quyền | 32,817 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến IOST/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến IOST (IOST) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: