Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ATM
Lịch sử thay đổi trong IQD/ATM tỷ giá
IQD/ATM tỷ giá
05 23, 2024
1 IQD = 0.00027631 ATM
▲ 6.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (0.00022658 ATM — 0.00027631 ATM)
Thay đổi trong IQD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (0.00028107 ATM — 0.00027631 ATM)
Thay đổi trong IQD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -0.62% (0.00027803 ATM — 0.00027631 ATM)
Thay đổi trong IQD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (8.332651 ATM — 0.00027631 ATM)
dinar Iraq/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00027949 ATM | ▲ 1.15 % |
25/05 | 0.00028135 ATM | ▲ 0.67 % |
26/05 | 0.00028906 ATM | ▲ 2.74 % |
27/05 | 0.00028959 ATM | ▲ 0.19 % |
28/05 | 0.00029066 ATM | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.00029844 ATM | ▲ 2.68 % |
30/05 | 0.00030238 ATM | ▲ 1.32 % |
31/05 | 0.00030877 ATM | ▲ 2.11 % |
01/06 | 0.00029975 ATM | ▼ -2.92 % |
02/06 | 0.00028772 ATM | ▼ -4.01 % |
03/06 | 0.00028023 ATM | ▼ -2.6 % |
04/06 | 0.00028162 ATM | ▲ 0.5 % |
05/06 | 0.00027677 ATM | ▼ -1.72 % |
06/06 | 0.00027919 ATM | ▲ 0.87 % |
07/06 | 0.00028562 ATM | ▲ 2.3 % |
08/06 | 0.00028745 ATM | ▲ 0.64 % |
09/06 | 0.00029467 ATM | ▲ 2.51 % |
10/06 | 0.00030012 ATM | ▲ 1.85 % |
11/06 | 0.00030451 ATM | ▲ 1.46 % |
12/06 | 0.00031123 ATM | ▲ 2.21 % |
13/06 | 0.00032142 ATM | ▲ 3.27 % |
14/06 | 0.00031748 ATM | ▼ -1.23 % |
15/06 | 0.00030423 ATM | ▼ -4.17 % |
16/06 | 0.00029178 ATM | ▼ -4.09 % |
17/06 | 0.0002827 ATM | ▼ -3.11 % |
18/06 | 0.00028992 ATM | ▲ 2.55 % |
19/06 | 0.00029416 ATM | ▲ 1.46 % |
20/06 | 0.00029654 ATM | ▲ 0.81 % |
21/06 | 0.00030068 ATM | ▲ 1.4 % |
22/06 | 0.00030215 ATM | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00027798 ATM | ▲ 0.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00029824 ATM | ▲ 7.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00026548 ATM | ▼ -10.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.00025247 ATM | ▼ -4.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.00022747 ATM | ▼ -9.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00024162 ATM | ▲ 6.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00024669 ATM | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.0002713 ATM | ▲ 9.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.00025815 ATM | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.00030546 ATM | ▲ 18.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00028744 ATM | ▼ -5.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.00029523 ATM | ▲ 2.71 % |
dinar Iraq/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00027637 ATM | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 0.00022818 ATM | ▼ -17.44 % |
08/2024 | 0.00025072 ATM | ▲ 9.88 % |
09/2024 | 0.00026662 ATM | ▲ 6.34 % |
10/2024 | 0.00026103 ATM | ▼ -2.1 % |
11/2024 | 0.00022512 ATM | ▼ -13.76 % |
12/2024 | 0.00024146 ATM | ▲ 7.26 % |
01/2025 | 0.00025018 ATM | ▲ 3.61 % |
02/2025 | 0.00022041 ATM | ▼ -11.9 % |
03/2025 | 0.00018822 ATM | ▼ -14.6 % |
04/2025 | 0.00020965 ATM | ▲ 11.39 % |
05/2025 | 0.0002144 ATM | ▲ 2.27 % |
dinar Iraq/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00023556 ATM |
Tối đa | 0.00026982 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00024995 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019231 ATM |
Tối đa | 0.00028021 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00024178 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00019231 ATM |
Tối đa | 0.00055946 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00028541 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: