Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/BELA
Lịch sử thay đổi trong IQD/BELA tỷ giá
IQD/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 IQD = 2.773116 BELA
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 22.6% (2.261891 BELA — 2.773116 BELA)
Thay đổi trong IQD/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (2.528372 BELA — 2.773116 BELA)
Thay đổi trong IQD/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (2.528372 BELA — 2.773116 BELA)
Thay đổi trong IQD/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 195.13% (0.93961366 BELA — 2.773116 BELA)
dinar Iraq/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2.754896 BELA | ▼ -0.66 % |
07/05 | 2.745571 BELA | ▼ -0.34 % |
08/05 | 2.716419 BELA | ▼ -1.06 % |
09/05 | 2.842848 BELA | ▲ 4.65 % |
10/05 | 3.070494 BELA | ▲ 8.01 % |
11/05 | 2.969134 BELA | ▼ -3.3 % |
12/05 | 2.967413 BELA | ▼ -0.06 % |
13/05 | 3.191779 BELA | ▲ 7.56 % |
14/05 | 3.152796 BELA | ▼ -1.22 % |
15/05 | 3.243433 BELA | ▲ 2.87 % |
16/05 | 3.064718 BELA | ▼ -5.51 % |
17/05 | 3.051515 BELA | ▼ -0.43 % |
18/05 | 3.416654 BELA | ▲ 11.97 % |
19/05 | 3.206899 BELA | ▼ -6.14 % |
20/05 | 3.112578 BELA | ▼ -2.94 % |
21/05 | 3.06012 BELA | ▼ -1.69 % |
22/05 | 2.916242 BELA | ▼ -4.7 % |
23/05 | 3.03053 BELA | ▲ 3.92 % |
24/05 | 3.208442 BELA | ▲ 5.87 % |
25/05 | 3.101616 BELA | ▼ -3.33 % |
26/05 | 3.059394 BELA | ▼ -1.36 % |
27/05 | 3.349898 BELA | ▲ 9.5 % |
28/05 | 3.326036 BELA | ▼ -0.71 % |
29/05 | 3.29291 BELA | ▼ -1 % |
30/05 | 3.312305 BELA | ▲ 0.59 % |
31/05 | 3.345324 BELA | ▲ 1 % |
01/06 | 3.433479 BELA | ▲ 2.64 % |
02/06 | 3.473434 BELA | ▲ 1.16 % |
03/06 | 3.462995 BELA | ▼ -0.3 % |
04/06 | 3.489193 BELA | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.656735 BELA | ▼ -4.2 % |
13/05 — 19/05 | 2.655359 BELA | ▼ -0.05 % |
20/05 — 26/05 | 2.517662 BELA | ▼ -5.19 % |
27/05 — 02/06 | 2.907177 BELA | ▲ 15.47 % |
03/06 — 09/06 | 2.637595 BELA | ▼ -9.27 % |
10/06 — 16/06 | 2.818604 BELA | ▲ 6.86 % |
17/06 — 23/06 | 2.868213 BELA | ▲ 1.76 % |
24/06 — 30/06 | 2.887097 BELA | ▲ 0.66 % |
01/07 — 07/07 | 3.67165 BELA | ▲ 27.17 % |
08/07 — 14/07 | 3.437928 BELA | ▼ -6.37 % |
15/07 — 21/07 | 2.982778 BELA | ▼ -13.24 % |
22/07 — 28/07 | 21.1649 BELA | ▲ 609.57 % |
dinar Iraq/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.070609 BELA | ▼ -25.33 % |
07/2024 | 2.859693 BELA | ▲ 38.11 % |
08/2024 | 3.354881 BELA | ▲ 17.32 % |
09/2024 | 2.52097 BELA | ▼ -24.86 % |
10/2024 | 2.1139 BELA | ▼ -16.15 % |
11/2024 | 2.097957 BELA | ▼ -0.75 % |
12/2024 | 1.522209 BELA | ▼ -27.44 % |
12/2024 | 12.0634 BELA | ▲ 692.49 % |
01/2025 | 10.4308 BELA | ▼ -13.53 % |
03/2025 | 10.8602 BELA | ▲ 4.12 % |
03/2025 | 11.9336 BELA | ▲ 9.88 % |
dinar Iraq/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.260981 BELA |
Tối đa | 2.764627 BELA |
Bình quân gia quyền | 2.542238 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.260981 BELA |
Tối đa | 2.789705 BELA |
Bình quân gia quyền | 2.535617 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.260981 BELA |
Tối đa | 2.789705 BELA |
Bình quân gia quyền | 2.535617 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: