Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/DNT
Lịch sử thay đổi trong IQD/DNT tỷ giá
IQD/DNT tỷ giá
05 12, 2024
1 IQD = 0.01297386 DNT
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 14.57% (0.01132384 DNT — 0.01297386 DNT)
Thay đổi trong IQD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.65% (0.02740064 DNT — 0.01297386 DNT)
Thay đổi trong IQD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -54.39% (0.02844569 DNT — 0.01297386 DNT)
Thay đổi trong IQD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.7% (0.20609704 DNT — 0.01297386 DNT)
dinar Iraq/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.0158413 DNT | ▲ 22.1 % |
14/05 | 0.01619228 DNT | ▲ 2.22 % |
15/05 | 0.01566245 DNT | ▼ -3.27 % |
16/05 | 0.01610214 DNT | ▲ 2.81 % |
17/05 | 0.0165843 DNT | ▲ 2.99 % |
18/05 | 0.01690746 DNT | ▲ 1.95 % |
19/05 | 0.01648865 DNT | ▼ -2.48 % |
20/05 | 0.01407144 DNT | ▼ -14.66 % |
21/05 | 0.01216316 DNT | ▼ -13.56 % |
22/05 | 0.01237846 DNT | ▲ 1.77 % |
23/05 | 0.01254923 DNT | ▲ 1.38 % |
24/05 | 0.01306059 DNT | ▲ 4.07 % |
25/05 | 0.01351364 DNT | ▲ 3.47 % |
26/05 | 0.01369795 DNT | ▲ 1.36 % |
27/05 | 0.0138173 DNT | ▲ 0.87 % |
28/05 | 0.01389135 DNT | ▲ 0.54 % |
29/05 | 0.01432114 DNT | ▲ 3.09 % |
30/05 | 0.01528731 DNT | ▲ 6.75 % |
31/05 | 0.01611672 DNT | ▲ 5.43 % |
01/06 | 0.01559669 DNT | ▼ -3.23 % |
02/06 | 0.01498375 DNT | ▼ -3.93 % |
03/06 | 0.01452914 DNT | ▼ -3.03 % |
04/06 | 0.01480774 DNT | ▲ 1.92 % |
05/06 | 0.01489808 DNT | ▲ 0.61 % |
06/06 | 0.01533962 DNT | ▲ 2.96 % |
07/06 | 0.01532621 DNT | ▼ -0.09 % |
08/06 | 0.01543547 DNT | ▲ 0.71 % |
09/06 | 0.01560934 DNT | ▲ 1.13 % |
10/06 | 0.01604065 DNT | ▲ 2.76 % |
11/06 | 0.01586998 DNT | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0127756 DNT | ▼ -1.53 % |
20/05 — 26/05 | 0.01050927 DNT | ▼ -17.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.00298445 DNT | ▼ -71.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00322894 DNT | ▲ 8.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.00398717 DNT | ▲ 23.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00400391 DNT | ▲ 0.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.0045056 DNT | ▲ 12.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00560806 DNT | ▲ 24.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.00486215 DNT | ▼ -13.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.00547785 DNT | ▲ 12.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00547024 DNT | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00569518 DNT | ▲ 4.11 % |
dinar Iraq/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01303926 DNT | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 0.01220899 DNT | ▼ -6.37 % |
08/2024 | 0.01450577 DNT | ▲ 18.81 % |
09/2024 | 0.01478542 DNT | ▲ 1.93 % |
10/2024 | 0.01486298 DNT | ▲ 0.52 % |
11/2024 | 0.01257125 DNT | ▼ -15.42 % |
12/2024 | 0.01036619 DNT | ▼ -17.54 % |
01/2025 | 0.01157186 DNT | ▲ 11.63 % |
02/2025 | 0.00710006 DNT | ▼ -38.64 % |
03/2025 | 0.00395078 DNT | ▼ -44.36 % |
04/2025 | 0.00561624 DNT | ▲ 42.16 % |
05/2025 | 0.00535294 DNT | ▼ -4.69 % |
dinar Iraq/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01090059 DNT |
Tối đa | 0.01361357 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.01242026 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00686442 DNT |
Tối đa | 0.02719445 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.01432964 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00686442 DNT |
Tối đa | 0.05760587 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.02550323 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: