Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/EDO
Lịch sử thay đổi trong IQD/EDO tỷ giá
IQD/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 IQD = 0.00111768 EDO
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.2% (0.00172477 EDO — 0.00111768 EDO)
Thay đổi trong IQD/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (0.008492 EDO — 0.00111768 EDO)
Thay đổi trong IQD/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (0.008492 EDO — 0.00111768 EDO)
Thay đổi trong IQD/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (0.008492 EDO — 0.00111768 EDO)
dinar Iraq/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00110973 EDO | ▼ -0.71 % |
20/05 | 0.0010624 EDO | ▼ -4.27 % |
21/05 | 0.00099936 EDO | ▼ -5.93 % |
22/05 | 0.00099487 EDO | ▼ -0.45 % |
23/05 | 0.00090421 EDO | ▼ -9.11 % |
24/05 | 0.00092624 EDO | ▲ 2.44 % |
25/05 | 0.00094762 EDO | ▲ 2.31 % |
26/05 | 0.00085806 EDO | ▼ -9.45 % |
27/05 | 0.00092397 EDO | ▲ 7.68 % |
28/05 | 0.00096606 EDO | ▲ 4.56 % |
29/05 | 0.00096648 EDO | ▲ 0.04 % |
30/05 | 0.00097396 EDO | ▲ 0.77 % |
31/05 | 0.00097226 EDO | ▼ -0.17 % |
01/06 | 0.00093094 EDO | ▼ -4.25 % |
02/06 | 0.00078674 EDO | ▼ -15.49 % |
03/06 | 0.00069806 EDO | ▼ -11.27 % |
04/06 | 0.00072364 EDO | ▲ 3.66 % |
05/06 | 0.00072163 EDO | ▼ -0.28 % |
06/06 | 0.00074781 EDO | ▲ 3.63 % |
07/06 | 0.0007878 EDO | ▲ 5.35 % |
08/06 | 0.00077599 EDO | ▼ -1.5 % |
09/06 | 0.000788 EDO | ▲ 1.55 % |
10/06 | 0.00079798 EDO | ▲ 1.27 % |
11/06 | 0.00078789 EDO | ▼ -1.26 % |
12/06 | 0.00076942 EDO | ▼ -2.34 % |
13/06 | 0.00078303 EDO | ▲ 1.77 % |
14/06 | 0.00079349 EDO | ▲ 1.33 % |
15/06 | 0.00075622 EDO | ▼ -4.7 % |
16/06 | 0.00068521 EDO | ▼ -9.39 % |
17/06 | 0.00068593 EDO | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00112697 EDO | ▲ 0.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.00085389 EDO | ▼ -24.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.00079246 EDO | ▼ -7.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.00064726 EDO | ▼ -18.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.00037986 EDO | ▼ -41.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.00035178 EDO | ▼ -7.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.00021458 EDO | ▼ -39 % |
08/07 — 14/07 | 0.00019356 EDO | ▼ -9.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.00019999 EDO | ▲ 3.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.00016265 EDO | ▼ -18.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.00015738 EDO | ▼ -3.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.00014078 EDO | ▼ -10.54 % |
dinar Iraq/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00065495 EDO | ▼ -41.4 % |
07/2024 | 0.00024756 EDO | ▼ -62.2 % |
08/2024 | 0.00011807 EDO | ▼ -52.31 % |
09/2024 | 0.00010387 EDO | ▼ -12.03 % |
dinar Iraq/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00113286 EDO |
Tối đa | 0.00159987 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00137588 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00113286 EDO |
Tối đa | 0.00849201 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.0036089 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00113286 EDO |
Tối đa | 0.00849201 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.0036089 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: