Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ELLA

Lịch sử thay đổi trong IQD/ELLA tỷ giá

IQD/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 IQD = 0.11669977 ELLA
▲ 3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.53% (0.15260262 ELLA — 0.11669977 ELLA)

Thay đổi trong IQD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.85% (0.26429771 ELLA — 0.11669977 ELLA)

Thay đổi trong IQD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (1.017915 ELLA — 0.11669977 ELLA)

Thay đổi trong IQD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.54% (1.017915 ELLA — 0.11669977 ELLA)

dinar Iraq/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.12623825 ELLA ▲ 8.17 %
05/06 0.12556114 ELLA ▼ -0.54 %
06/06 0.12373364 ELLA ▼ -1.46 %
07/06 0.12347479 ELLA ▼ -0.21 %
08/06 0.1259068 ELLA ▲ 1.97 %
09/06 0.12557304 ELLA ▼ -0.27 %
10/06 0.12207915 ELLA ▼ -2.78 %
11/06 0.12059804 ELLA ▼ -1.21 %
12/06 0.12129243 ELLA ▲ 0.58 %
13/06 0.12052318 ELLA ▼ -0.63 %
14/06 0.11949276 ELLA ▼ -0.85 %
15/06 0.1143389 ELLA ▼ -4.31 %
16/06 0.10926163 ELLA ▼ -4.44 %
17/06 0.12089181 ELLA ▲ 10.64 %
18/06 0.1334403 ELLA ▲ 10.38 %
19/06 0.13054587 ELLA ▼ -2.17 %
20/06 0.14485937 ELLA ▲ 10.96 %
21/06 0.15998375 ELLA ▲ 10.44 %
22/06 0.15474537 ELLA ▼ -3.27 %
23/06 0.16485033 ELLA ▲ 6.53 %
24/06 0.09123049 ELLA ▼ -44.66 %
25/06 0.12229682 ELLA ▲ 34.05 %
26/06 0.10338641 ELLA ▼ -15.46 %
27/06 0.07290424 ELLA ▼ -29.48 %
28/06 0.07004669 ELLA ▼ -3.92 %
29/06 0.07471123 ELLA ▲ 6.66 %
30/06 0.07865961 ELLA ▲ 5.28 %
01/07 0.07306898 ELLA ▼ -7.11 %
02/07 0.07520143 ELLA ▲ 2.92 %
03/07 0.07607928 ELLA ▲ 1.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.09048713 ELLA ▼ -22.46 %
17/06 — 23/06 0.17042285 ELLA ▲ 88.34 %
24/06 — 30/06 0.19095321 ELLA ▲ 12.05 %
01/07 — 07/07 0.16764923 ELLA ▼ -12.2 %
08/07 — 14/07 0.28256333 ELLA ▲ 68.54 %
15/07 — 21/07 0.25241869 ELLA ▼ -10.67 %
22/07 — 28/07 0.12180351 ELLA ▼ -51.75 %
29/07 — 04/08 0.14132121 ELLA ▲ 16.02 %
05/08 — 11/08 0.13699836 ELLA ▼ -3.06 %
12/08 — 18/08 0.1430393 ELLA ▲ 4.41 %
19/08 — 25/08 0.13436746 ELLA ▼ -6.06 %
26/08 — 01/09 0.10337081 ELLA ▼ -23.07 %

dinar Iraq/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.10398474 ELLA ▼ -10.9 %
08/2024 0.1151206 ELLA ▲ 10.71 %
09/2024 0.09955782 ELLA ▼ -13.52 %
10/2024 0.01624551 ELLA ▼ -83.68 %
10/2024 0.00891508 ELLA ▼ -45.12 %
11/2024 0.02299358 ELLA ▲ 157.92 %
12/2024 0.00774019 ELLA ▼ -66.34 %
01/2025 0.0054826 ELLA ▼ -29.17 %

dinar Iraq/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11478646 ELLA
Tối đa 0.20479883 ELLA
Bình quân gia quyền 0.14865633 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11478646 ELLA
Tối đa 0.44167162 ELLA
Bình quân gia quyền 0.23212663 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11478646 ELLA
Tối đa 1.310267 ELLA
Bình quân gia quyền 0.59394976 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến IQD/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu