Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong IQD/ENJ tỷ giá
IQD/ENJ tỷ giá
05 19, 2024
1 IQD = 0.00248888 ENJ
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 8.53% (0.00229331 ENJ — 0.00248888 ENJ)
Thay đổi trong IQD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (0.00215522 ENJ — 0.00248888 ENJ)
Thay đổi trong IQD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 12.38% (0.00221475 ENJ — 0.00248888 ENJ)
Thay đổi trong IQD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -71.22% (0.00864803 ENJ — 0.00248888 ENJ)
dinar Iraq/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00235335 ENJ | ▼ -5.45 % |
22/05 | 0.00232412 ENJ | ▼ -1.24 % |
23/05 | 0.00230201 ENJ | ▼ -0.95 % |
24/05 | 0.00229047 ENJ | ▼ -0.5 % |
25/05 | 0.00232607 ENJ | ▲ 1.55 % |
26/05 | 0.00237768 ENJ | ▲ 2.22 % |
27/05 | 0.00237479 ENJ | ▼ -0.12 % |
28/05 | 0.00244348 ENJ | ▲ 2.89 % |
29/05 | 0.00253779 ENJ | ▲ 3.86 % |
30/05 | 0.00262725 ENJ | ▲ 3.53 % |
31/05 | 0.0027616 ENJ | ▲ 5.11 % |
01/06 | 0.00280387 ENJ | ▲ 1.53 % |
02/06 | 0.00267329 ENJ | ▼ -4.66 % |
03/06 | 0.00259526 ENJ | ▼ -2.92 % |
04/06 | 0.00255817 ENJ | ▼ -1.43 % |
05/06 | 0.00258447 ENJ | ▲ 1.03 % |
06/06 | 0.00255611 ENJ | ▼ -1.1 % |
07/06 | 0.00261102 ENJ | ▲ 2.15 % |
08/06 | 0.00274156 ENJ | ▲ 5 % |
09/06 | 0.00273401 ENJ | ▼ -0.28 % |
10/06 | 0.00269778 ENJ | ▼ -1.33 % |
11/06 | 0.00274899 ENJ | ▲ 1.9 % |
12/06 | 0.00275969 ENJ | ▲ 0.39 % |
13/06 | 0.00279437 ENJ | ▲ 1.26 % |
14/06 | 0.00278738 ENJ | ▼ -0.25 % |
15/06 | 0.00263636 ENJ | ▼ -5.42 % |
16/06 | 0.0025821 ENJ | ▼ -2.06 % |
17/06 | 0.00250482 ENJ | ▼ -2.99 % |
18/06 | 0.00242637 ENJ | ▼ -3.13 % |
19/06 | 0.00241363 ENJ | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00237918 ENJ | ▼ -4.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.00198223 ENJ | ▼ -16.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00242898 ENJ | ▲ 22.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.00242744 ENJ | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.00263178 ENJ | ▲ 8.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00275001 ENJ | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.00370368 ENJ | ▲ 34.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00354515 ENJ | ▼ -4.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.00394744 ENJ | ▲ 11.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00388872 ENJ | ▼ -1.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.00441656 ENJ | ▲ 13.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.00362696 ENJ | ▼ -17.88 % |
dinar Iraq/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00235949 ENJ | ▼ -5.2 % |
07/2024 | 0.00242483 ENJ | ▲ 2.77 % |
08/2024 | 0.00327248 ENJ | ▲ 34.96 % |
09/2024 | 0.00333804 ENJ | ▲ 2 % |
10/2024 | 0.00280989 ENJ | ▼ -15.82 % |
11/2024 | 0.00257165 ENJ | ▼ -8.48 % |
12/2024 | 0.00195918 ENJ | ▼ -23.82 % |
01/2025 | 0.00296659 ENJ | ▲ 51.42 % |
02/2025 | 0.00144331 ENJ | ▼ -51.35 % |
03/2025 | 0.00132596 ENJ | ▼ -8.13 % |
04/2025 | 0.00233246 ENJ | ▲ 75.91 % |
05/2025 | 0.00214549 ENJ | ▼ -8.02 % |
dinar Iraq/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00222433 ENJ |
Tối đa | 0.00269051 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00248667 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00121143 ENJ |
Tối đa | 0.00269051 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00197383 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00121143 ENJ |
Tối đa | 0.00510912 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00254423 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: