Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/MTL
Lịch sử thay đổi trong IQD/MTL tỷ giá
IQD/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 IQD = 0.00040376 MTL
▼ -3.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.68% (0.00044703 MTL — 0.00040376 MTL)
Thay đổi trong IQD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.58% (0.00045151 MTL — 0.00040376 MTL)
Thay đổi trong IQD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -46.77% (0.00075854 MTL — 0.00040376 MTL)
Thay đổi trong IQD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.8% (0.00330843 MTL — 0.00040376 MTL)
dinar Iraq/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00039782 MTL | ▼ -1.47 % |
22/05 | 0.00039527 MTL | ▼ -0.64 % |
23/05 | 0.0004015 MTL | ▲ 1.58 % |
24/05 | 0.00039356 MTL | ▼ -1.98 % |
25/05 | 0.00040419 MTL | ▲ 2.7 % |
26/05 | 0.0003917 MTL | ▼ -3.09 % |
27/05 | 0.0004023 MTL | ▲ 2.7 % |
28/05 | 0.00040036 MTL | ▼ -0.48 % |
29/05 | 0.00041648 MTL | ▲ 4.03 % |
30/05 | 0.00042751 MTL | ▲ 2.65 % |
31/05 | 0.00043414 MTL | ▲ 1.55 % |
01/06 | 0.00042602 MTL | ▼ -1.87 % |
02/06 | 0.00041594 MTL | ▼ -2.37 % |
03/06 | 0.00040204 MTL | ▼ -3.34 % |
04/06 | 0.0004003 MTL | ▼ -0.43 % |
05/06 | 0.00039923 MTL | ▼ -0.27 % |
06/06 | 0.00039915 MTL | ▼ -0.02 % |
07/06 | 0.00039298 MTL | ▼ -1.55 % |
08/06 | 0.00037983 MTL | ▼ -3.35 % |
09/06 | 0.00036572 MTL | ▼ -3.72 % |
10/06 | 0.0003745 MTL | ▲ 2.4 % |
11/06 | 0.0003834 MTL | ▲ 2.38 % |
12/06 | 0.00039061 MTL | ▲ 1.88 % |
13/06 | 0.00039132 MTL | ▲ 0.18 % |
14/06 | 0.00037533 MTL | ▼ -4.08 % |
15/06 | 0.0003616 MTL | ▼ -3.66 % |
16/06 | 0.00034882 MTL | ▼ -3.53 % |
17/06 | 0.00034634 MTL | ▼ -0.71 % |
18/06 | 0.00036235 MTL | ▲ 4.62 % |
19/06 | 0.00037252 MTL | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00038174 MTL | ▼ -5.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.00031748 MTL | ▼ -16.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.00035922 MTL | ▲ 13.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00033333 MTL | ▼ -7.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.00033852 MTL | ▲ 1.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.00034821 MTL | ▲ 2.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.00044473 MTL | ▲ 27.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00041817 MTL | ▼ -5.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00043066 MTL | ▲ 2.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.00042413 MTL | ▼ -1.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.00041287 MTL | ▼ -2.65 % |
12/08 — 18/08 | 0.00038398 MTL | ▼ -7 % |
dinar Iraq/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00040925 MTL | ▲ 1.36 % |
07/2024 | 0.00038332 MTL | ▼ -6.33 % |
08/2024 | 0.00049107 MTL | ▲ 28.11 % |
09/2024 | 0.00041437 MTL | ▼ -15.62 % |
10/2024 | 0.0003187 MTL | ▼ -23.09 % |
11/2024 | 0.00031037 MTL | ▼ -2.62 % |
12/2024 | 0.0003097 MTL | ▼ -0.21 % |
01/2025 | 0.00036528 MTL | ▲ 17.95 % |
02/2025 | 0.0002458 MTL | ▼ -32.71 % |
03/2025 | 0.00020619 MTL | ▼ -16.12 % |
04/2025 | 0.00028956 MTL | ▲ 40.43 % |
05/2025 | 0.00026107 MTL | ▼ -9.84 % |
dinar Iraq/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00039815 MTL |
Tối đa | 0.00046179 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00043881 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028852 MTL |
Tối đa | 0.00050165 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00040464 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00028852 MTL |
Tối đa | 0.00096921 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00051977 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: