Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/REN

Lịch sử thay đổi trong IQD/REN tỷ giá

IQD/REN tỷ giá

05 07, 2024
1 IQD = 0.01247254 REN
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 60.53% (0.00776949 REN — 0.01247254 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.81% (0.01338438 REN — 0.01247254 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 23.06% (0.0101355 REN — 0.01247254 REN)

Thay đổi trong IQD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.7% (0.01534216 REN — 0.01247254 REN)

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 0.01241111 REN ▼ -0.49 %
09/05 0.01244282 REN ▲ 0.26 %
10/05 0.01271681 REN ▲ 2.2 %
11/05 0.01334912 REN ▲ 4.97 %
12/05 0.0151865 REN ▲ 13.76 %
13/05 0.01841667 REN ▲ 21.27 %
14/05 0.0188208 REN ▲ 2.19 %
15/05 0.01841419 REN ▼ -2.16 %
16/05 0.01883933 REN ▲ 2.31 %
17/05 0.01916117 REN ▲ 1.71 %
18/05 0.01907171 REN ▼ -0.47 %
19/05 0.018748 REN ▼ -1.7 %
20/05 0.01802227 REN ▼ -3.87 %
21/05 0.01770945 REN ▼ -1.74 %
22/05 0.01745784 REN ▼ -1.42 %
23/05 0.01716583 REN ▼ -1.67 %
24/05 0.01688766 REN ▼ -1.62 %
25/05 0.01767733 REN ▲ 4.68 %
26/05 0.01795892 REN ▲ 1.59 %
27/05 0.01821679 REN ▲ 1.44 %
28/05 0.01819856 REN ▼ -0.1 %
29/05 0.01890653 REN ▲ 3.89 %
30/05 0.02004285 REN ▲ 6.01 %
31/05 0.02034356 REN ▲ 1.5 %
01/06 0.01973825 REN ▼ -2.98 %
02/06 0.01918073 REN ▼ -2.82 %
03/06 0.01894648 REN ▼ -1.22 %
04/06 0.01892469 REN ▼ -0.11 %
05/06 0.01863617 REN ▼ -1.52 %
06/06 0.01900001 REN ▲ 1.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01257272 REN ▲ 0.8 %
20/05 — 26/05 0.01000002 REN ▼ -20.46 %
27/05 — 02/06 0.00957863 REN ▼ -4.21 %
03/06 — 09/06 0.01027923 REN ▲ 7.31 %
10/06 — 16/06 0.00940457 REN ▼ -8.51 %
17/06 — 23/06 0.00912089 REN ▼ -3.02 %
24/06 — 30/06 0.0093834 REN ▲ 2.88 %
01/07 — 07/07 0.01692148 REN ▲ 80.33 %
08/07 — 14/07 0.01567414 REN ▼ -7.37 %
15/07 — 21/07 0.01722603 REN ▲ 9.9 %
22/07 — 28/07 0.01677329 REN ▼ -2.63 %
29/07 — 04/08 0.01708844 REN ▲ 1.88 %

dinar Iraq/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01209903 REN ▼ -2.99 %
07/2024 0.013144 REN ▲ 8.64 %
08/2024 0.01721355 REN ▲ 30.96 %
09/2024 0.01658036 REN ▼ -3.68 %
10/2024 0.01657841 REN ▼ -0.01 %
11/2024 0.01324892 REN ▼ -20.08 %
12/2024 0.0109429 REN ▼ -17.41 %
01/2025 0.01553935 REN ▲ 42 %
02/2025 0.00812031 REN ▼ -47.74 %
03/2025 0.00708194 REN ▼ -12.79 %
04/2025 0.01258081 REN ▲ 77.65 %
05/2025 0.01168932 REN ▼ -7.09 %

dinar Iraq/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00783622 REN
Tối đa 0.01315467 REN
Bình quân gia quyền 0.01165169 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00704363 REN
Tối đa 0.0133539 REN
Bình quân gia quyền 0.01010983 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00704363 REN
Tối đa 0.02454349 REN
Bình quân gia quyền 0.01264196 REN

Chia sẻ một liên kết đến IQD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu