Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/STAK
Lịch sử thay đổi trong IQD/STAK tỷ giá
IQD/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 IQD = 7.147985 STAK
▼ -3.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (7.420354 STAK — 7.147985 STAK)
Thay đổi trong IQD/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 8.49% (6.588586 STAK — 7.147985 STAK)
Thay đổi trong IQD/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 531.22% (1.132403 STAK — 7.147985 STAK)
Thay đổi trong IQD/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 543.7% (1.110453 STAK — 7.147985 STAK)
dinar Iraq/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 6.87821 STAK | ▼ -3.77 % |
22/05 | 5.442485 STAK | ▼ -20.87 % |
23/05 | 5.237676 STAK | ▼ -3.76 % |
24/05 | 4.677455 STAK | ▼ -10.7 % |
25/05 | 5.0877 STAK | ▲ 8.77 % |
26/05 | 5.328503 STAK | ▲ 4.73 % |
27/05 | 4.692718 STAK | ▼ -11.93 % |
28/05 | 4.697747 STAK | ▲ 0.11 % |
29/05 | 5.28906 STAK | ▲ 12.59 % |
30/05 | 5.753534 STAK | ▲ 8.78 % |
31/05 | 5.652069 STAK | ▼ -1.76 % |
01/06 | 5.35459 STAK | ▼ -5.26 % |
02/06 | 2.039014 STAK | ▼ -61.92 % |
03/06 | 2.799132 STAK | ▲ 37.28 % |
04/06 | 4.396224 STAK | ▲ 57.06 % |
05/06 | 4.232693 STAK | ▼ -3.72 % |
06/06 | 3.387675 STAK | ▼ -19.96 % |
07/06 | 3.251252 STAK | ▼ -4.03 % |
08/06 | 4.154033 STAK | ▲ 27.77 % |
09/06 | 4.13987 STAK | ▼ -0.34 % |
10/06 | 4.225775 STAK | ▲ 2.08 % |
11/06 | 4.252241 STAK | ▲ 0.63 % |
12/06 | 4.048001 STAK | ▼ -4.8 % |
13/06 | 3.429571 STAK | ▼ -15.28 % |
14/06 | 3.426127 STAK | ▼ -0.1 % |
15/06 | 3.759658 STAK | ▲ 9.73 % |
16/06 | 3.993977 STAK | ▲ 6.23 % |
17/06 | 4.516173 STAK | ▲ 13.07 % |
18/06 | 4.523228 STAK | ▲ 0.16 % |
19/06 | 4.516459 STAK | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.14998 STAK | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 7.097163 STAK | ▼ -0.74 % |
10/06 — 16/06 | 5.483223 STAK | ▼ -22.74 % |
17/06 — 23/06 | 5.571203 STAK | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 4.562023 STAK | ▼ -18.11 % |
01/07 — 07/07 | 8.575682 STAK | ▲ 87.98 % |
08/07 — 14/07 | 5.592202 STAK | ▼ -34.79 % |
15/07 — 21/07 | 6.683525 STAK | ▲ 19.52 % |
22/07 — 28/07 | 4.995111 STAK | ▼ -25.26 % |
29/07 — 04/08 | 6.342701 STAK | ▲ 26.98 % |
05/08 — 11/08 | 4.514094 STAK | ▼ -28.83 % |
12/08 — 18/08 | 6.585033 STAK | ▲ 45.88 % |
dinar Iraq/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.125034 STAK | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 100.91 STAK | ▲ 1316.33 % |
08/2024 | 103.8 STAK | ▲ 2.86 % |
09/2024 | -2.6047335 STAK | ▼ -102.51 % |
10/2024 | -4.18338306 STAK | ▲ 60.61 % |
11/2024 | -7.73245273 STAK | ▲ 84.84 % |
12/2024 | -12.74388034 STAK | ▲ 64.81 % |
01/2025 | -7.41389319 STAK | ▼ -41.82 % |
02/2025 | -11.57624251 STAK | ▲ 56.14 % |
03/2025 | -8.30337376 STAK | ▼ -28.27 % |
04/2025 | -10.58036727 STAK | ▲ 27.42 % |
05/2025 | -10.58277504 STAK | ▲ 0.02 % |
dinar Iraq/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.421194 STAK |
Tối đa | 7.44981 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.391645 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.047977 STAK |
Tối đa | 10.7369 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.411056 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14322268 STAK |
Tối đa | 11.0558 STAK |
Bình quân gia quyền | 5.823941 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: