Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/XTZ
Lịch sử thay đổi trong IQD/XTZ tỷ giá
IQD/XTZ tỷ giá
05 12, 2024
1 IQD = 0.00084578 XTZ
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 21.95% (0.00069352 XTZ — 0.00084578 XTZ)
Thay đổi trong IQD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 16.66% (0.000725 XTZ — 0.00084578 XTZ)
Thay đổi trong IQD/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -2.22% (0.00086497 XTZ — 0.00084578 XTZ)
Thay đổi trong IQD/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 113.76% (0.00039566 XTZ — 0.00084578 XTZ)
dinar Iraq/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00104111 XTZ | ▲ 23.09 % |
14/05 | 0.00104689 XTZ | ▲ 0.55 % |
15/05 | 0.00102319 XTZ | ▼ -2.26 % |
16/05 | 0.00105355 XTZ | ▲ 2.97 % |
17/05 | 0.00108386 XTZ | ▲ 2.88 % |
18/05 | 0.00109767 XTZ | ▲ 1.27 % |
19/05 | 0.00107455 XTZ | ▼ -2.11 % |
20/05 | 0.00100344 XTZ | ▼ -6.62 % |
21/05 | 0.00097099 XTZ | ▼ -3.23 % |
22/05 | 0.00097186 XTZ | ▲ 0.09 % |
23/05 | 0.00096814 XTZ | ▼ -0.38 % |
24/05 | 0.00098183 XTZ | ▲ 1.41 % |
25/05 | 0.00101621 XTZ | ▲ 3.5 % |
26/05 | 0.0010182 XTZ | ▲ 0.2 % |
27/05 | 0.00102991 XTZ | ▲ 1.15 % |
28/05 | 0.00102207 XTZ | ▼ -0.76 % |
29/05 | 0.00105102 XTZ | ▲ 2.83 % |
30/05 | 0.00111095 XTZ | ▲ 5.7 % |
31/05 | 0.00114329 XTZ | ▲ 2.91 % |
01/06 | 0.00112795 XTZ | ▼ -1.34 % |
02/06 | 0.001106 XTZ | ▼ -1.95 % |
03/06 | 0.00109193 XTZ | ▼ -1.27 % |
04/06 | 0.00110436 XTZ | ▲ 1.14 % |
05/06 | 0.00110607 XTZ | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.00113937 XTZ | ▲ 3.01 % |
07/06 | 0.00115567 XTZ | ▲ 1.43 % |
08/06 | 0.00115909 XTZ | ▲ 0.3 % |
09/06 | 0.00115872 XTZ | ▼ -0.03 % |
10/06 | 0.00118248 XTZ | ▲ 2.05 % |
11/06 | 0.00119104 XTZ | ▲ 0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00084201 XTZ | ▼ -0.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.00069636 XTZ | ▼ -17.3 % |
27/05 — 02/06 | 0.00067115 XTZ | ▼ -3.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.00077087 XTZ | ▲ 14.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.00074706 XTZ | ▼ -3.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00072749 XTZ | ▼ -2.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00077814 XTZ | ▲ 6.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00097416 XTZ | ▲ 25.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.00095537 XTZ | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.0010115 XTZ | ▲ 5.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.00104646 XTZ | ▲ 3.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.00109059 XTZ | ▲ 4.22 % |
dinar Iraq/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0008286 XTZ | ▼ -2.03 % |
07/2024 | 0.00081982 XTZ | ▼ -1.06 % |
08/2024 | 0.00097384 XTZ | ▲ 18.79 % |
09/2024 | 0.00096504 XTZ | ▼ -0.9 % |
10/2024 | 0.00083974 XTZ | ▼ -12.98 % |
11/2024 | 0.0007512 XTZ | ▼ -10.54 % |
12/2024 | 0.00057789 XTZ | ▼ -23.07 % |
01/2025 | 0.0006259 XTZ | ▲ 8.31 % |
02/2025 | 0.00046219 XTZ | ▼ -26.16 % |
03/2025 | 0.00042858 XTZ | ▼ -7.27 % |
04/2025 | 0.0006031 XTZ | ▲ 40.72 % |
05/2025 | 0.00060601 XTZ | ▲ 0.48 % |
dinar Iraq/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00072773 XTZ |
Tối đa | 0.00084214 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00078144 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00051485 XTZ |
Tối đa | 0.00084214 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0006656 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00051485 XTZ |
Tối đa | 0.00181838 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00087475 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: