Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/TNB
Lịch sử thay đổi trong IRR/TNB tỷ giá
IRR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 IRR = 0.57247801 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.87% (0.08584607 TNB — 0.57247801 TNB)
Thay đổi trong IRR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.79% (0.07625052 TNB — 0.57247801 TNB)
Thay đổi trong IRR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13614.02% (0.0041744 TNB — 0.57247801 TNB)
Thay đổi trong IRR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2453.69% (0.02241766 TNB — 0.57247801 TNB)
rial Iran/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.56703222 TNB | ▼ -0.95 % |
05/05 | 0.5746198 TNB | ▲ 1.34 % |
06/05 | 0.57659947 TNB | ▲ 0.34 % |
07/05 | 0.57634251 TNB | ▼ -0.04 % |
08/05 | 0.56867421 TNB | ▼ -1.33 % |
09/05 | 0.55972947 TNB | ▼ -1.57 % |
10/05 | 0.5418978 TNB | ▼ -3.19 % |
11/05 | 0.53918191 TNB | ▼ -0.5 % |
12/05 | 0.56103651 TNB | ▲ 4.05 % |
13/05 | 0.83737689 TNB | ▲ 49.26 % |
14/05 | 1.777674 TNB | ▲ 112.29 % |
15/05 | 3.830088 TNB | ▲ 115.46 % |
16/05 | 3.829585 TNB | ▼ -0.01 % |
17/05 | 3.829585 TNB | ▲ 0 % |
18/05 | 3.829586 TNB | ▲ 0 % |
19/05 | 3.829585 TNB | ▼ -0 % |
20/05 | 3.723374 TNB | ▼ -2.77 % |
21/05 | 3.652662 TNB | ▼ -1.9 % |
22/05 | 3.65348 TNB | ▲ 0.02 % |
23/05 | 3.652972 TNB | ▼ -0.01 % |
24/05 | 3.655576 TNB | ▲ 0.07 % |
25/05 | 3.65809 TNB | ▲ 0.07 % |
26/05 | 3.772216 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 3.842211 TNB | ▲ 1.86 % |
28/05 | 3.842212 TNB | ▲ 0 % |
29/05 | 3.84348 TNB | ▲ 0.03 % |
30/05 | 3.843481 TNB | ▲ 0 % |
31/05 | 3.842139 TNB | ▼ -0.03 % |
01/06 | 3.84271 TNB | ▲ 0.01 % |
02/06 | 3.842218 TNB | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.57880597 TNB | ▲ 1.11 % |
13/05 — 19/05 | 0.7036075 TNB | ▲ 21.56 % |
20/05 — 26/05 | 0.66688485 TNB | ▼ -5.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.6847361 TNB | ▲ 2.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.7313458 TNB | ▲ 6.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.69330564 TNB | ▼ -5.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.71361934 TNB | ▲ 2.93 % |
24/06 — 30/06 | 1.096375 TNB | ▲ 53.64 % |
01/07 — 07/07 | 3.93845 TNB | ▲ 259.22 % |
08/07 — 14/07 | 3.7609 TNB | ▼ -4.51 % |
15/07 — 21/07 | 4.000941 TNB | ▲ 6.38 % |
22/07 — 28/07 | 3.999925 TNB | ▼ -0.03 % |
rial Iran/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.56825561 TNB | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 4.830716 TNB | ▲ 750.1 % |
08/2024 | 5.721372 TNB | ▲ 18.44 % |
08/2024 | 6.561863 TNB | ▲ 14.69 % |
09/2024 | 6.284917 TNB | ▼ -4.22 % |
10/2024 | 8.123709 TNB | ▲ 29.26 % |
11/2024 | 9.237473 TNB | ▲ 13.71 % |
12/2024 | 9.279725 TNB | ▲ 0.46 % |
01/2025 | 11.7041 TNB | ▲ 26.13 % |
02/2025 | 11.1009 TNB | ▼ -5.15 % |
03/2025 | 43.6176 TNB | ▲ 292.92 % |
04/2025 | 86.9722 TNB | ▲ 99.4 % |
rial Iran/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08374957 TNB |
Tối đa | 0.57298604 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.45844534 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07649648 TNB |
Tối đa | 0.57298604 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.23655478 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00362131 TNB |
Tối đa | 0.57298604 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.08022238 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: