Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DAT

Lịch sử thay đổi trong ISK/DAT tỷ giá

ISK/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 ISK = 6.587612 DAT
▲ 1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 106.41% (3.19145 DAT — 6.587612 DAT)

Thay đổi trong ISK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 331.8% (1.525616 DAT — 6.587612 DAT)

Thay đổi trong ISK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -6.36% (7.035088 DAT — 6.587612 DAT)

Thay đổi trong ISK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -42.19% (11.3952 DAT — 6.587612 DAT)

króna Iceland/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 7.501183 DAT ▲ 13.87 %
24/05 7.770509 DAT ▲ 3.59 %
25/05 7.927236 DAT ▲ 2.02 %
26/05 8.297301 DAT ▲ 4.67 %
27/05 7.977288 DAT ▼ -3.86 %
28/05 7.871316 DAT ▼ -1.33 %
29/05 7.710835 DAT ▼ -2.04 %
30/05 8.38703 DAT ▲ 8.77 %
31/05 8.60533 DAT ▲ 2.6 %
01/06 8.526305 DAT ▼ -0.92 %
02/06 8.009734 DAT ▼ -6.06 %
03/06 7.72919 DAT ▼ -3.5 %
04/06 9.060674 DAT ▲ 17.23 %
05/06 10.5661 DAT ▲ 16.62 %
06/06 11.1178 DAT ▲ 5.22 %
07/06 10.9363 DAT ▼ -1.63 %
08/06 10.7568 DAT ▼ -1.64 %
09/06 10.7967 DAT ▲ 0.37 %
10/06 10.8208 DAT ▲ 0.22 %
11/06 10.7485 DAT ▼ -0.67 %
12/06 11.0389 DAT ▲ 2.7 %
13/06 11.7428 DAT ▲ 6.38 %
14/06 12.2481 DAT ▲ 4.3 %
15/06 12.0233 DAT ▼ -1.84 %
16/06 12.7419 DAT ▲ 5.98 %
17/06 12.8642 DAT ▲ 0.96 %
18/06 12.7409 DAT ▼ -0.96 %
19/06 13.2534 DAT ▲ 4.02 %
20/06 13.8982 DAT ▲ 4.86 %
21/06 14.1527 DAT ▲ 1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.586503 DAT ▲ 30.34 %
03/06 — 09/06 7.686451 DAT ▼ -10.48 %
10/06 — 16/06 11.3268 DAT ▲ 47.36 %
17/06 — 23/06 20.2394 DAT ▲ 78.69 %
24/06 — 30/06 22.2608 DAT ▲ 9.99 %
01/07 — 07/07 22.4995 DAT ▲ 1.07 %
08/07 — 14/07 25.766 DAT ▲ 14.52 %
15/07 — 21/07 33.0255 DAT ▲ 28.17 %
22/07 — 28/07 35.1995 DAT ▲ 6.58 %
29/07 — 04/08 39.5742 DAT ▲ 12.43 %
05/08 — 11/08 40.3831 DAT ▲ 2.04 %
12/08 — 18/08 -1.42553453 DAT ▼ -103.53 %

króna Iceland/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.610587 DAT ▲ 0.35 %
07/2024 6.880809 DAT ▲ 4.09 %
08/2024 6.489834 DAT ▼ -5.68 %
09/2024 6.1746 DAT ▼ -4.86 %
10/2024 5.466589 DAT ▼ -11.47 %
11/2024 7.10338 DAT ▲ 29.94 %
12/2024 9.695271 DAT ▲ 36.49 %
01/2025 1.025223 DAT ▼ -89.43 %
02/2025 1.326974 DAT ▲ 29.43 %
03/2025 3.166972 DAT ▲ 138.66 %
04/2025 4.464667 DAT ▲ 40.98 %
05/2025 5.877666 DAT ▲ 31.65 %

króna Iceland/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.128079 DAT
Tối đa 6.430376 DAT
Bình quân gia quyền 5.44405 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.357775 DAT
Tối đa 6.430376 DAT
Bình quân gia quyền 3.732737 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.94970483 DAT
Tối đa 11.0839 DAT
Bình quân gia quyền 6.553729 DAT

Chia sẻ một liên kết đến ISK/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu