Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DGB
Lịch sử thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá
ISK/DGB tỷ giá
05 20, 2024
1 ISK = 13.1264 DGB
▼ -4.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -4.58% (13.7558 DGB — 13.1264 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -12.96% (15.0802 DGB — 13.1264 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 1346.23% (0.90762834 DGB — 13.1264 DGB)
Thay đổi trong ISK/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 06, 2014 — 05 20, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 126.18% (5.803592 DGB — 13.1264 DGB)
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.8652 DGB | ▼ -1.99 % |
22/05 | 13.3488 DGB | ▲ 3.76 % |
23/05 | 14.0288 DGB | ▲ 5.09 % |
24/05 | 14.5886 DGB | ▲ 3.99 % |
25/05 | 15.3742 DGB | ▲ 5.38 % |
26/05 | 15.5914 DGB | ▲ 1.41 % |
27/05 | 15.8611 DGB | ▲ 1.73 % |
28/05 | 15.7951 DGB | ▼ -0.42 % |
29/05 | 16.2473 DGB | ▲ 2.86 % |
30/05 | 16.652 DGB | ▲ 2.49 % |
31/05 | 16.1485 DGB | ▼ -3.02 % |
01/06 | 13.762 DGB | ▼ -14.78 % |
02/06 | 12.6569 DGB | ▼ -8.03 % |
03/06 | 12.3812 DGB | ▼ -2.18 % |
04/06 | 12.7617 DGB | ▲ 3.07 % |
05/06 | 11.1122 DGB | ▼ -12.93 % |
06/06 | 10.8902 DGB | ▼ -2 % |
07/06 | 11.1999 DGB | ▲ 2.84 % |
08/06 | 10.9248 DGB | ▼ -2.46 % |
09/06 | 10.7897 DGB | ▼ -1.24 % |
10/06 | 11.1271 DGB | ▲ 3.13 % |
11/06 | 11.4656 DGB | ▲ 3.04 % |
12/06 | 11.621 DGB | ▲ 1.36 % |
13/06 | 11.7439 DGB | ▲ 1.06 % |
14/06 | 11.6312 DGB | ▼ -0.96 % |
15/06 | 11.4608 DGB | ▼ -1.46 % |
16/06 | 11.355 DGB | ▼ -0.92 % |
17/06 | 11.0735 DGB | ▼ -2.48 % |
18/06 | 10.999 DGB | ▼ -0.67 % |
19/06 | 15.9701 DGB | ▲ 45.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.375 DGB | ▼ -5.72 % |
03/06 — 09/06 | 12.8134 DGB | ▲ 3.54 % |
10/06 — 16/06 | 16.3366 DGB | ▲ 27.5 % |
17/06 — 23/06 | 16.1604 DGB | ▼ -1.08 % |
24/06 — 30/06 | 10.5046 DGB | ▼ -35 % |
01/07 — 07/07 | 10.6446 DGB | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 12.4245 DGB | ▲ 16.72 % |
15/07 — 21/07 | 11.3611 DGB | ▼ -8.56 % |
22/07 — 28/07 | 13.0508 DGB | ▲ 14.87 % |
29/07 — 04/08 | 10.8179 DGB | ▼ -17.11 % |
05/08 — 11/08 | 11.7161 DGB | ▲ 8.3 % |
12/08 — 18/08 | 16.2353 DGB | ▲ 38.57 % |
króna Iceland/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.2936 DGB | ▼ -6.34 % |
07/2024 | 11.5645 DGB | ▼ -5.93 % |
08/2024 | 14.5572 DGB | ▲ 25.88 % |
09/2024 | 14.5961 DGB | ▲ 0.27 % |
10/2024 | 12.2942 DGB | ▼ -15.77 % |
11/2024 | 167.58 DGB | ▲ 1263.12 % |
12/2024 | 149.68 DGB | ▼ -10.69 % |
01/2025 | 112.62 DGB | ▼ -24.76 % |
02/2025 | 79.0094 DGB | ▼ -29.85 % |
03/2025 | 77.0706 DGB | ▼ -2.45 % |
04/2025 | 102.73 DGB | ▲ 33.3 % |
05/2025 | 105.3 DGB | ▲ 2.5 % |
króna Iceland/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.53410959 DGB |
Tối đa | 18.0169 DGB |
Bình quân gia quyền | 11.095 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42626475 DGB |
Tối đa | 19.5166 DGB |
Bình quân gia quyền | 11.3555 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.42626475 DGB |
Tối đa | 26.6754 DGB |
Bình quân gia quyền | 7.769158 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: