Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ELF
Lịch sử thay đổi trong ISK/ELF tỷ giá
ISK/ELF tỷ giá
05 20, 2024
1 ISK = 0.28273444 ELF
▼ -2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -12.72% (0.32393534 ELF — 0.28273444 ELF)
Thay đổi trong ISK/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 38.01% (0.20486659 ELF — 0.28273444 ELF)
Thay đổi trong ISK/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 1015.7% (0.02534154 ELF — 0.28273444 ELF)
Thay đổi trong ISK/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 20, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 4478.27% (0.00617558 ELF — 0.28273444 ELF)
króna Iceland/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.27669396 ELF | ▼ -2.14 % |
22/05 | 0.2811528 ELF | ▲ 1.61 % |
23/05 | 0.2856922 ELF | ▲ 1.61 % |
24/05 | 0.28953494 ELF | ▲ 1.35 % |
25/05 | 0.28927363 ELF | ▼ -0.09 % |
26/05 | 0.28520377 ELF | ▼ -1.41 % |
27/05 | 0.26662124 ELF | ▼ -6.52 % |
28/05 | 0.26968792 ELF | ▲ 1.15 % |
29/05 | 0.27465982 ELF | ▲ 1.84 % |
30/05 | 0.27166628 ELF | ▼ -1.09 % |
31/05 | 0.30125618 ELF | ▲ 10.89 % |
01/06 | 0.25333645 ELF | ▼ -15.91 % |
02/06 | 0.2482575 ELF | ▼ -2 % |
03/06 | 0.24494475 ELF | ▼ -1.33 % |
04/06 | 0.25035123 ELF | ▲ 2.21 % |
05/06 | 0.25198742 ELF | ▲ 0.65 % |
06/06 | 0.25430885 ELF | ▲ 0.92 % |
07/06 | 0.25346931 ELF | ▼ -0.33 % |
08/06 | 0.25436752 ELF | ▲ 0.35 % |
09/06 | 0.25302884 ELF | ▼ -0.53 % |
10/06 | 0.26008316 ELF | ▲ 2.79 % |
11/06 | 0.26032621 ELF | ▲ 0.09 % |
12/06 | 0.26154792 ELF | ▲ 0.47 % |
13/06 | 0.26254068 ELF | ▲ 0.38 % |
14/06 | 0.26573502 ELF | ▲ 1.22 % |
15/06 | 0.26352216 ELF | ▼ -0.83 % |
16/06 | 0.26209419 ELF | ▼ -0.54 % |
17/06 | 0.25522691 ELF | ▼ -2.62 % |
18/06 | 0.24325077 ELF | ▼ -4.69 % |
19/06 | 0.33795268 ELF | ▲ 38.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.28031387 ELF | ▼ -0.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.31769558 ELF | ▲ 13.34 % |
10/06 — 16/06 | 0.40351505 ELF | ▲ 27.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.39300013 ELF | ▼ -2.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.33982968 ELF | ▼ -13.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.33445347 ELF | ▼ -1.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.33148993 ELF | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.30622269 ELF | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.30072763 ELF | ▼ -1.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.28622035 ELF | ▼ -4.82 % |
05/08 — 11/08 | 0.29795747 ELF | ▲ 4.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.38562884 ELF | ▲ 29.42 % |
króna Iceland/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28104281 ELF | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 0.28810903 ELF | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 0.25780707 ELF | ▼ -10.52 % |
09/2024 | 0.19969952 ELF | ▼ -22.54 % |
10/2024 | 0.19675992 ELF | ▼ -1.47 % |
11/2024 | 2.010831 ELF | ▲ 921.97 % |
12/2024 | 2.028489 ELF | ▲ 0.88 % |
01/2025 | 1.099239 ELF | ▼ -45.81 % |
02/2025 | 1.311784 ELF | ▲ 19.34 % |
03/2025 | 1.906667 ELF | ▲ 45.35 % |
04/2025 | 1.712915 ELF | ▼ -10.16 % |
05/2025 | 1.84251 ELF | ▲ 7.57 % |
króna Iceland/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01135559 ELF |
Tối đa | 0.35299909 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.23652217 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01040252 ELF |
Tối đa | 0.44433901 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.25308493 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00883955 ELF |
Tối đa | 0.44433901 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.14043035 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: