Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/NMC

Lịch sử thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá

ISK/NMC tỷ giá

05 13, 2024
1 ISK = 0.4402536 NMC
▼ -1.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.26% (0.47990685 NMC — 0.4402536 NMC)

Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 24.55% (0.35347795 NMC — 0.4402536 NMC)

Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8472.27% (0.00513579 NMC — 0.4402536 NMC)

Thay đổi trong ISK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2284.4% (0.0184639 NMC — 0.4402536 NMC)

króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.43477464 NMC ▼ -1.24 %
15/05 0.43076217 NMC ▼ -0.92 %
16/05 0.42843018 NMC ▼ -0.54 %
17/05 0.41625132 NMC ▼ -2.84 %
18/05 0.4089109 NMC ▼ -1.76 %
19/05 0.38953936 NMC ▼ -4.74 %
20/05 0.37610199 NMC ▼ -3.45 %
21/05 0.37296707 NMC ▼ -0.83 %
22/05 0.37499978 NMC ▲ 0.55 %
23/05 0.38933769 NMC ▲ 3.82 %
24/05 0.39713991 NMC ▲ 2 %
25/05 0.40514735 NMC ▲ 2.02 %
26/05 0.41528114 NMC ▲ 2.5 %
27/05 0.42096597 NMC ▲ 1.37 %
28/05 0.41430972 NMC ▼ -1.58 %
29/05 0.40290735 NMC ▼ -2.75 %
30/05 0.40023199 NMC ▼ -0.66 %
31/05 0.39566749 NMC ▼ -1.14 %
01/06 0.37127606 NMC ▼ -6.16 %
02/06 0.35589506 NMC ▼ -4.14 %
03/06 0.35100137 NMC ▼ -1.38 %
04/06 0.34949904 NMC ▼ -0.43 %
05/06 0.35554176 NMC ▲ 1.73 %
06/06 0.37272821 NMC ▲ 4.83 %
07/06 0.3705369 NMC ▼ -0.59 %
08/06 0.3821545 NMC ▲ 3.14 %
09/06 0.38089815 NMC ▼ -0.33 %
10/06 0.38614709 NMC ▲ 1.38 %
11/06 0.39451895 NMC ▲ 2.17 %
12/06 0.48481845 NMC ▲ 22.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.45903635 NMC ▲ 4.27 %
27/05 — 02/06 0.52726371 NMC ▲ 14.86 %
03/06 — 09/06 0.59553237 NMC ▲ 12.95 %
10/06 — 16/06 0.75595444 NMC ▲ 26.94 %
17/06 — 23/06 0.83063653 NMC ▲ 9.88 %
24/06 — 30/06 0.75941145 NMC ▼ -8.57 %
01/07 — 07/07 0.80213654 NMC ▲ 5.63 %
08/07 — 14/07 0.75299412 NMC ▼ -6.13 %
15/07 — 21/07 0.66376467 NMC ▼ -11.85 %
22/07 — 28/07 0.70313298 NMC ▲ 5.93 %
29/07 — 04/08 0.62657363 NMC ▼ -10.89 %
05/08 — 11/08 0.85535674 NMC ▲ 36.51 %

króna Iceland/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44367568 NMC ▲ 0.78 %
07/2024 0.49713305 NMC ▲ 12.05 %
08/2024 0.55124085 NMC ▲ 10.88 %
09/2024 0.55231031 NMC ▲ 0.19 %
10/2024 0.68582429 NMC ▲ 24.17 %
11/2024 16.5015 NMC ▲ 2306.08 %
12/2024 28.5479 NMC ▲ 73 %
01/2025 25.4699 NMC ▼ -10.78 %
02/2025 38.3421 NMC ▲ 50.54 %
03/2025 52.8548 NMC ▲ 37.85 %
04/2025 49.7588 NMC ▼ -5.86 %
05/2025 70.6843 NMC ▲ 42.05 %

króna Iceland/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01594095 NMC
Tối đa 0.4806913 NMC
Bình quân gia quyền 0.33617595 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01290342 NMC
Tối đa 0.5530185 NMC
Bình quân gia quyền 0.32798741 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00427418 NMC
Tối đa 0.5530185 NMC
Bình quân gia quyền 0.12659822 NMC

Chia sẻ một liên kết đến ISK/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu