Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/SNM
Lịch sử thay đổi trong ISK/SNM tỷ giá
ISK/SNM tỷ giá
06 09, 2024
1 ISK = 50.1999 SNM
▲ 1274.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -64.71% (142.25 SNM — 50.1999 SNM)
Thay đổi trong ISK/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -46.77% (94.3001 SNM — 50.1999 SNM)
Thay đổi trong ISK/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 198453.58% (0.0252828 SNM — 50.1999 SNM)
Thay đổi trong ISK/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 4613.83% (1.064949 SNM — 50.1999 SNM)
króna Iceland/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 33.7664 SNM | ▼ -32.74 % |
11/06 | 32.9956 SNM | ▼ -2.28 % |
12/06 | 36.3803 SNM | ▲ 10.26 % |
13/06 | 35.6775 SNM | ▼ -1.93 % |
14/06 | 31.4943 SNM | ▼ -11.72 % |
15/06 | 28.1662 SNM | ▼ -10.57 % |
16/06 | 34.337 SNM | ▲ 21.91 % |
17/06 | 29.5776 SNM | ▼ -13.86 % |
18/06 | 21.8986 SNM | ▼ -25.96 % |
19/06 | 21.9368 SNM | ▲ 0.17 % |
20/06 | 30.3025 SNM | ▲ 38.14 % |
21/06 | 37.9079 SNM | ▲ 25.1 % |
22/06 | 40.4318 SNM | ▲ 6.66 % |
23/06 | 31.7341 SNM | ▼ -21.51 % |
24/06 | 25.9625 SNM | ▼ -18.19 % |
25/06 | 22.8309 SNM | ▼ -12.06 % |
26/06 | 23.2546 SNM | ▲ 1.86 % |
27/06 | 44.2117 SNM | ▲ 90.12 % |
28/06 | 70.4076 SNM | ▲ 59.25 % |
29/06 | 47.1705 SNM | ▼ -33 % |
30/06 | 18.4637 SNM | ▼ -60.86 % |
01/07 | 17.3404 SNM | ▼ -6.08 % |
02/07 | 17.0729 SNM | ▼ -1.54 % |
03/07 | 28.1613 SNM | ▲ 64.95 % |
04/07 | 18.1411 SNM | ▼ -35.58 % |
05/07 | 17.131 SNM | ▼ -5.57 % |
06/07 | 14.6793 SNM | ▼ -14.31 % |
07/07 | 21.2769 SNM | ▲ 44.94 % |
08/07 | 14.2679 SNM | ▼ -32.94 % |
09/07 | 17.0477 SNM | ▲ 19.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 49.5806 SNM | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 60.5932 SNM | ▲ 22.21 % |
24/06 — 30/06 | 65.407 SNM | ▲ 7.94 % |
01/07 — 07/07 | 57.9096 SNM | ▼ -11.46 % |
08/07 — 14/07 | 34.0146 SNM | ▼ -41.26 % |
15/07 — 21/07 | 34.8345 SNM | ▲ 2.41 % |
22/07 — 28/07 | 33.1856 SNM | ▼ -4.73 % |
29/07 — 04/08 | 58.3541 SNM | ▲ 75.84 % |
05/08 — 11/08 | 40.0772 SNM | ▼ -31.32 % |
12/08 — 18/08 | 48.9202 SNM | ▲ 22.06 % |
19/08 — 25/08 | 85.2947 SNM | ▲ 74.35 % |
26/08 — 01/09 | 44.2119 SNM | ▼ -48.17 % |
króna Iceland/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 51.6398 SNM | ▲ 2.87 % |
08/2024 | 49.4374 SNM | ▼ -4.26 % |
09/2024 | 75.2134 SNM | ▲ 52.14 % |
10/2024 | 2,264 SNM | ▲ 2910.28 % |
11/2024 | 16,691 SNM | ▲ 637.21 % |
12/2024 | 223,374 SNM | ▲ 1238.25 % |
01/2025 | 107,335 SNM | ▼ -51.95 % |
02/2025 | 123,607 SNM | ▲ 15.16 % |
03/2025 | 169,663 SNM | ▲ 37.26 % |
04/2025 | 237,026 SNM | ▲ 39.7 % |
05/2025 | 122,304 SNM | ▼ -48.4 % |
06/2025 | 115,539 SNM | ▼ -5.53 % |
króna Iceland/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.372636 SNM |
Tối đa | 160.41 SNM |
Bình quân gia quyền | 78.5601 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.399557 SNM |
Tối đa | 160.41 SNM |
Bình quân gia quyền | 76.0592 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01813199 SNM |
Tối đa | 160.41 SNM |
Bình quân gia quyền | 38.7609 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: