Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/XMY
Lịch sử thay đổi trong ISK/XMY tỷ giá
ISK/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 ISK = 102.87 XMY
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.76% (133.17 XMY — 102.87 XMY)
Thay đổi trong ISK/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 22.22% (84.1695 XMY — 102.87 XMY)
Thay đổi trong ISK/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.82% (69.1236 XMY — 102.87 XMY)
Thay đổi trong ISK/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1409.3% (6.815678 XMY — 102.87 XMY)
króna Iceland/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 103.53 XMY | ▲ 0.64 % |
14/05 | 116.07 XMY | ▲ 12.11 % |
15/05 | 129.76 XMY | ▲ 11.8 % |
16/05 | 123.95 XMY | ▼ -4.48 % |
17/05 | 112.63 XMY | ▼ -9.13 % |
18/05 | 113.51 XMY | ▲ 0.78 % |
19/05 | 113.34 XMY | ▼ -0.15 % |
20/05 | 113.85 XMY | ▲ 0.45 % |
21/05 | 114.1 XMY | ▲ 0.22 % |
22/05 | 114.03 XMY | ▼ -0.06 % |
23/05 | 112.29 XMY | ▼ -1.52 % |
24/05 | 110 XMY | ▼ -2.04 % |
25/05 | 109.58 XMY | ▼ -0.38 % |
26/05 | 109.17 XMY | ▼ -0.37 % |
27/05 | 92.2457 XMY | ▼ -15.51 % |
28/05 | 90.8072 XMY | ▼ -1.56 % |
29/05 | 105.21 XMY | ▲ 15.86 % |
30/05 | 105.47 XMY | ▲ 0.25 % |
31/05 | 105.47 XMY | ▲ 0 % |
01/06 | 105.13 XMY | ▼ -0.33 % |
02/06 | 106.07 XMY | ▲ 0.9 % |
03/06 | 107.45 XMY | ▲ 1.3 % |
04/06 | 95.8016 XMY | ▼ -10.84 % |
05/06 | 98.4901 XMY | ▲ 2.81 % |
06/06 | 104.73 XMY | ▲ 6.33 % |
07/06 | 104.01 XMY | ▼ -0.68 % |
08/06 | 84.3175 XMY | ▼ -18.94 % |
09/06 | 84.3276 XMY | ▲ 0.01 % |
10/06 | 84.214 XMY | ▼ -0.13 % |
11/06 | 83.5409 XMY | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 107.69 XMY | ▲ 4.69 % |
20/05 — 26/05 | 110.13 XMY | ▲ 2.26 % |
27/05 — 02/06 | 134.64 XMY | ▲ 22.26 % |
03/06 — 09/06 | 178.13 XMY | ▲ 32.3 % |
10/06 — 16/06 | 140.81 XMY | ▼ -20.95 % |
17/06 — 23/06 | 174.43 XMY | ▲ 23.88 % |
24/06 — 30/06 | 165 XMY | ▼ -5.41 % |
01/07 — 07/07 | 167.04 XMY | ▲ 1.23 % |
08/07 — 14/07 | 143.45 XMY | ▼ -14.12 % |
15/07 — 21/07 | 159.11 XMY | ▲ 10.91 % |
22/07 — 28/07 | 162.02 XMY | ▲ 1.83 % |
29/07 — 04/08 | 138.56 XMY | ▼ -14.48 % |
króna Iceland/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.9265 XMY | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 113.31 XMY | ▲ 13.39 % |
08/2024 | 144.11 XMY | ▲ 27.18 % |
09/2024 | 116.63 XMY | ▼ -19.07 % |
10/2024 | 136.57 XMY | ▲ 17.1 % |
11/2024 | 5,009 XMY | ▲ 3567.35 % |
12/2024 | 8,589 XMY | ▲ 71.49 % |
01/2025 | 13,041 XMY | ▲ 51.83 % |
02/2025 | 5,087 XMY | ▼ -61 % |
03/2025 | 6,148 XMY | ▲ 20.87 % |
04/2025 | 7,155 XMY | ▲ 16.38 % |
05/2025 | 6,076 XMY | ▼ -15.08 % |
króna Iceland/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102.87 XMY |
Tối đa | 133.17 XMY |
Bình quân gia quyền | 122.51 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.0191 XMY |
Tối đa | 146.85 XMY |
Bình quân gia quyền | 113.38 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.1418 XMY |
Tối đa | 224.58 XMY |
Bình quân gia quyền | 134.29 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: