Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ISK/ZEN tỷ giá
ISK/ZEN tỷ giá
05 13, 2024
1 ISK = 0.01933877 ZEN
▼ -3.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -24.26% (0.02553403 ZEN — 0.01933877 ZEN)
Thay đổi trong ISK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 13.32% (0.01706593 ZEN — 0.01933877 ZEN)
Thay đổi trong ISK/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 2099.91% (0.00087907 ZEN — 0.01933877 ZEN)
Thay đổi trong ISK/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 13, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 3362.63% (0.0005585 ZEN — 0.01933877 ZEN)
króna Iceland/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.01942143 ZEN | ▲ 0.43 % |
15/05 | 0.0187118 ZEN | ▼ -3.65 % |
16/05 | 0.01896539 ZEN | ▲ 1.36 % |
17/05 | 0.01872308 ZEN | ▼ -1.28 % |
18/05 | 0.01830808 ZEN | ▼ -2.22 % |
19/05 | 0.01709946 ZEN | ▼ -6.6 % |
20/05 | 0.01559598 ZEN | ▼ -8.79 % |
21/05 | 0.01522558 ZEN | ▼ -2.37 % |
22/05 | 0.01537583 ZEN | ▲ 0.99 % |
23/05 | 0.0158834 ZEN | ▲ 3.3 % |
24/05 | 0.01608424 ZEN | ▲ 1.26 % |
25/05 | 0.01672567 ZEN | ▲ 3.99 % |
26/05 | 0.01690361 ZEN | ▲ 1.06 % |
27/05 | 0.01719665 ZEN | ▲ 1.73 % |
28/05 | 0.01679176 ZEN | ▼ -2.35 % |
29/05 | 0.0169602 ZEN | ▲ 1 % |
30/05 | 0.0173036 ZEN | ▲ 2.02 % |
31/05 | 0.01655385 ZEN | ▼ -4.33 % |
01/06 | 0.01415634 ZEN | ▼ -14.48 % |
02/06 | 0.01362238 ZEN | ▼ -3.77 % |
03/06 | 0.01358223 ZEN | ▼ -0.29 % |
04/06 | 0.01354553 ZEN | ▼ -0.27 % |
05/06 | 0.01342843 ZEN | ▼ -0.86 % |
06/06 | 0.01352333 ZEN | ▲ 0.71 % |
07/06 | 0.01362074 ZEN | ▲ 0.72 % |
08/06 | 0.01327328 ZEN | ▼ -2.55 % |
09/06 | 0.01316964 ZEN | ▼ -0.78 % |
10/06 | 0.01409922 ZEN | ▲ 7.06 % |
11/06 | 0.0146668 ZEN | ▲ 4.03 % |
12/06 | 0.01835857 ZEN | ▲ 25.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01880205 ZEN | ▼ -2.78 % |
27/05 — 02/06 | 0.02167813 ZEN | ▲ 15.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.02204094 ZEN | ▲ 1.67 % |
10/06 — 16/06 | 0.02297288 ZEN | ▲ 4.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.02459321 ZEN | ▲ 7.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.0219536 ZEN | ▼ -10.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.02601651 ZEN | ▲ 18.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.03475451 ZEN | ▲ 33.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.02920785 ZEN | ▼ -15.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.03130981 ZEN | ▲ 7.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.02551436 ZEN | ▼ -18.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.03470442 ZEN | ▲ 36.02 % |
króna Iceland/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01796454 ZEN | ▼ -7.11 % |
07/2024 | 0.01721525 ZEN | ▼ -4.17 % |
08/2024 | 0.02236548 ZEN | ▲ 29.92 % |
09/2024 | 0.02064846 ZEN | ▼ -7.68 % |
10/2024 | 0.01697612 ZEN | ▼ -17.79 % |
11/2024 | 0.40031401 ZEN | ▲ 2258.1 % |
12/2024 | 0.50624996 ZEN | ▲ 26.46 % |
01/2025 | 0.38456172 ZEN | ▼ -24.04 % |
02/2025 | 0.35899966 ZEN | ▼ -6.65 % |
03/2025 | 0.37699223 ZEN | ▲ 5.01 % |
04/2025 | 0.50680325 ZEN | ▲ 34.43 % |
05/2025 | 0.64453303 ZEN | ▲ 27.18 % |
króna Iceland/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00075993 ZEN |
Tối đa | 0.02440015 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01591856 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044247 ZEN |
Tối đa | 0.02440015 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.01369964 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044247 ZEN |
Tối đa | 0.02440015 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00755302 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: