Tỷ giá hối đoái dollar Jamaica chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JMD/MITH
Lịch sử thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá
JMD/MITH tỷ giá
05 11, 2024
1 JMD = 8.210671 MITH
▲ 2.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Jamaica/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Jamaica chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JMD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JMD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Jamaica/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 27.19% (6.455581 MITH — 8.210671 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.59% (7.42472 MITH — 8.210671 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 156.52% (3.200772 MITH — 8.210671 MITH)
Thay đổi trong JMD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dollar Jamaica tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 289.22% (2.109544 MITH — 8.210671 MITH)
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 10.726 MITH | ▲ 30.63 % |
14/05 | 14.6444 MITH | ▲ 36.53 % |
15/05 | 15.3126 MITH | ▲ 4.56 % |
16/05 | 14.4961 MITH | ▼ -5.33 % |
17/05 | 14.3745 MITH | ▼ -0.84 % |
18/05 | 13.9256 MITH | ▼ -3.12 % |
19/05 | 12.8797 MITH | ▼ -7.51 % |
20/05 | 12.4764 MITH | ▼ -3.13 % |
21/05 | 12.1676 MITH | ▼ -2.48 % |
22/05 | 11.9535 MITH | ▼ -1.76 % |
23/05 | 12.1182 MITH | ▲ 1.38 % |
24/05 | 12.1722 MITH | ▲ 0.45 % |
25/05 | 12.3099 MITH | ▲ 1.13 % |
26/05 | 13.0894 MITH | ▲ 6.33 % |
27/05 | 13.9769 MITH | ▲ 6.78 % |
28/05 | 14.11 MITH | ▲ 0.95 % |
29/05 | 12.3742 MITH | ▼ -12.3 % |
30/05 | 12.5337 MITH | ▲ 1.29 % |
31/05 | 12.5002 MITH | ▼ -0.27 % |
01/06 | 12.869 MITH | ▲ 2.95 % |
02/06 | 12.8102 MITH | ▼ -0.46 % |
03/06 | 12.1343 MITH | ▼ -5.28 % |
04/06 | 12.1928 MITH | ▲ 0.48 % |
05/06 | 11.6876 MITH | ▼ -4.14 % |
06/06 | 11.427 MITH | ▼ -2.23 % |
07/06 | 11.7784 MITH | ▲ 3.07 % |
08/06 | 11.8691 MITH | ▲ 0.77 % |
09/06 | 11.8375 MITH | ▼ -0.27 % |
10/06 | 11.8076 MITH | ▼ -0.25 % |
11/06 | 11.7245 MITH | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Jamaica/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.122743 MITH | ▼ -13.25 % |
20/05 — 26/05 | 6.143773 MITH | ▼ -13.74 % |
27/05 — 02/06 | 6.459271 MITH | ▲ 5.14 % |
03/06 — 09/06 | 7.535465 MITH | ▲ 16.66 % |
10/06 — 16/06 | 7.165277 MITH | ▼ -4.91 % |
17/06 — 23/06 | 7.240694 MITH | ▲ 1.05 % |
24/06 — 30/06 | 7.667357 MITH | ▲ 5.89 % |
01/07 — 07/07 | 12.5746 MITH | ▲ 64 % |
08/07 — 14/07 | 10.7732 MITH | ▼ -14.33 % |
15/07 — 21/07 | 10.8975 MITH | ▲ 1.15 % |
22/07 — 28/07 | 9.775213 MITH | ▼ -10.3 % |
29/07 — 04/08 | 9.906629 MITH | ▲ 1.34 % |
dollar Jamaica/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.250394 MITH | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 9.010354 MITH | ▲ 9.21 % |
08/2024 | 8.938936 MITH | ▼ -0.79 % |
09/2024 | 9.449778 MITH | ▲ 5.71 % |
10/2024 | 29.9185 MITH | ▲ 216.61 % |
11/2024 | 30.7976 MITH | ▲ 2.94 % |
12/2024 | 14.7043 MITH | ▼ -52.26 % |
01/2025 | 19.0424 MITH | ▲ 29.5 % |
02/2025 | 15.1076 MITH | ▼ -20.66 % |
03/2025 | 14.4614 MITH | ▼ -4.28 % |
04/2025 | 20.8254 MITH | ▲ 44.01 % |
05/2025 | 19.0187 MITH | ▼ -8.68 % |
dollar Jamaica/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.126477 MITH |
Tối đa | 10.3023 MITH |
Bình quân gia quyền | 8.804591 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.014864 MITH |
Tối đa | 10.3023 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.949305 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.063649 MITH |
Tối đa | 11.5816 MITH |
Bình quân gia quyền | 6.236886 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến JMD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Jamaica (JMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Jamaica (JMD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: