Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/MGA
Lịch sử thay đổi trong JNT/MGA tỷ giá
JNT/MGA tỷ giá
03 02, 2021
1 JNT = 522.17 MGA
▼ -0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 402.07% (104 MGA — 522.17 MGA)
Thay đổi trong JNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 813.87% (57.14 MGA — 522.17 MGA)
Thay đổi trong JNT/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 363.55% (112.65 MGA — 522.17 MGA)
Thay đổi trong JNT/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 363.55% (112.65 MGA — 522.17 MGA)
Jibrel Network/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 526.07 MGA | ▲ 0.75 % |
22/05 | 512.68 MGA | ▼ -2.55 % |
23/05 | 462.15 MGA | ▼ -9.86 % |
24/05 | 450.02 MGA | ▼ -2.62 % |
25/05 | 440 MGA | ▼ -2.23 % |
26/05 | 399.56 MGA | ▼ -9.19 % |
27/05 | 393.81 MGA | ▼ -1.44 % |
28/05 | 424.67 MGA | ▲ 7.84 % |
29/05 | 416.81 MGA | ▼ -1.85 % |
30/05 | 410.43 MGA | ▼ -1.53 % |
31/05 | 419.41 MGA | ▲ 2.19 % |
01/06 | 557.47 MGA | ▲ 32.92 % |
02/06 | 479.51 MGA | ▼ -13.98 % |
03/06 | 469.51 MGA | ▼ -2.09 % |
04/06 | 540.33 MGA | ▲ 15.08 % |
05/06 | 554.11 MGA | ▲ 2.55 % |
06/06 | 804.05 MGA | ▲ 45.11 % |
07/06 | 840.15 MGA | ▲ 4.49 % |
08/06 | 835.2 MGA | ▼ -0.59 % |
09/06 | 817.55 MGA | ▼ -2.11 % |
10/06 | 791.77 MGA | ▼ -3.15 % |
11/06 | 1,051 MGA | ▲ 32.79 % |
12/06 | 1,097 MGA | ▲ 4.36 % |
13/06 | 1,040 MGA | ▼ -5.26 % |
14/06 | 1,617 MGA | ▲ 55.51 % |
15/06 | 1,687 MGA | ▲ 4.37 % |
16/06 | 1,911 MGA | ▲ 13.25 % |
17/06 | 1,998 MGA | ▲ 4.55 % |
18/06 | 2,058 MGA | ▲ 2.99 % |
19/06 | 2,138 MGA | ▲ 3.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 815.37 MGA | ▲ 56.15 % |
03/06 — 09/06 | 1,349 MGA | ▲ 65.45 % |
10/06 — 16/06 | 1,376 MGA | ▲ 2.02 % |
17/06 — 23/06 | 1,110 MGA | ▼ -19.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,230 MGA | ▲ 10.81 % |
01/07 — 07/07 | 1,796 MGA | ▲ 46.01 % |
08/07 — 14/07 | 2,300 MGA | ▲ 28.1 % |
15/07 — 21/07 | 4,136 MGA | ▲ 79.79 % |
22/07 — 28/07 | 4,231 MGA | ▲ 2.31 % |
29/07 — 04/08 | 4,224 MGA | ▼ -0.18 % |
05/08 — 11/08 | 3,330 MGA | ▼ -21.16 % |
12/08 — 18/08 | 4,357 MGA | ▲ 30.84 % |
Jibrel Network/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 517.98 MGA | ▼ -0.8 % |
07/2024 | 526.04 MGA | ▲ 1.56 % |
08/2024 | 434.45 MGA | ▼ -17.41 % |
09/2024 | 582.31 MGA | ▲ 34.03 % |
10/2024 | 291.91 MGA | ▼ -49.87 % |
11/2024 | 329.18 MGA | ▲ 12.77 % |
12/2024 | 272.81 MGA | ▼ -17.12 % |
01/2025 | 179.1 MGA | ▼ -34.35 % |
02/2025 | 111.69 MGA | ▼ -37.64 % |
03/2025 | 366.4 MGA | ▲ 228.05 % |
04/2025 | 1,780 MGA | ▲ 385.76 % |
05/2025 | 1,822 MGA | ▲ 2.39 % |
Jibrel Network/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104.11 MGA |
Tối đa | 523.18 MGA |
Bình quân gia quyền | 246.67 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.15 MGA |
Tối đa | 523.18 MGA |
Bình quân gia quyền | 126.39 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.15 MGA |
Tối đa | 523.18 MGA |
Bình quân gia quyền | 102.46 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: