Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/TZS

Lịch sử thay đổi trong JNT/TZS tỷ giá

JNT/TZS tỷ giá

03 02, 2021
1 JNT = 325.17 TZS
▲ 0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong JNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 410.55% (63.69 TZS — 325.17 TZS)

Thay đổi trong JNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 812.9% (35.62 TZS — 325.17 TZS)

Thay đổi trong JNT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 367.9% (69.49 TZS — 325.17 TZS)

Thay đổi trong JNT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 367.9% (69.49 TZS — 325.17 TZS)

Jibrel Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Jibrel Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 326.2 TZS ▲ 0.32 %
22/05 317.79 TZS ▼ -2.58 %
23/05 286.07 TZS ▼ -9.98 %
24/05 277.9 TZS ▼ -2.86 %
25/05 271.69 TZS ▼ -2.23 %
26/05 246.62 TZS ▼ -9.23 %
27/05 243.12 TZS ▼ -1.42 %
28/05 262.37 TZS ▲ 7.92 %
29/05 258.8 TZS ▼ -1.36 %
30/05 254.91 TZS ▼ -1.5 %
31/05 260.92 TZS ▲ 2.36 %
01/06 349 TZS ▲ 33.76 %
02/06 303.98 TZS ▼ -12.9 %
03/06 295.27 TZS ▼ -2.86 %
04/06 339.62 TZS ▲ 15.02 %
05/06 347.58 TZS ▲ 2.34 %
06/06 504.13 TZS ▲ 45.04 %
07/06 525.64 TZS ▲ 4.27 %
08/06 522.28 TZS ▼ -0.64 %
09/06 510.88 TZS ▼ -2.18 %
10/06 492.49 TZS ▼ -3.6 %
11/06 654.91 TZS ▲ 32.98 %
12/06 683.51 TZS ▲ 4.37 %
13/06 648.73 TZS ▼ -5.09 %
14/06 1,009 TZS ▲ 55.59 %
15/06 1,059 TZS ▲ 4.9 %
16/06 1,205 TZS ▲ 13.79 %
17/06 1,260 TZS ▲ 4.55 %
18/06 1,289 TZS ▲ 2.34 %
19/06 1,328 TZS ▲ 3.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Jibrel Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 513.92 TZS ▲ 58.05 %
03/06 — 09/06 858.79 TZS ▲ 67.11 %
10/06 — 16/06 879.22 TZS ▲ 2.38 %
17/06 — 23/06 706.78 TZS ▼ -19.61 %
24/06 — 30/06 797.84 TZS ▲ 12.88 %
01/07 — 07/07 1,162 TZS ▲ 45.69 %
08/07 — 14/07 1,480 TZS ▲ 27.35 %
15/07 — 21/07 2,674 TZS ▲ 80.61 %
22/07 — 28/07 2,721 TZS ▲ 1.79 %
29/07 — 04/08 2,735 TZS ▲ 0.5 %
05/08 — 11/08 2,038 TZS ▼ -25.47 %
12/08 — 18/08 2,660 TZS ▲ 30.48 %

Jibrel Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 324.43 TZS ▼ -0.23 %
07/2024 328.26 TZS ▲ 1.18 %
08/2024 266.59 TZS ▼ -18.79 %
09/2024 364.34 TZS ▲ 36.66 %
10/2024 179.24 TZS ▼ -50.8 %
11/2024 199.52 TZS ▲ 11.32 %
12/2024 165.18 TZS ▼ -17.21 %
01/2025 113.8 TZS ▼ -31.1 %
02/2025 69.7 TZS ▼ -38.75 %
03/2025 231.48 TZS ▲ 232.1 %
04/2025 1,137 TZS ▲ 391 %
05/2025 1,158 TZS ▲ 1.86 %

Jibrel Network/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.69 TZS
Tối đa 325.71 TZS
Bình quân gia quyền 152.73 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.94 TZS
Tối đa 325.71 TZS
Bình quân gia quyền 77.87 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 21.94 TZS
Tối đa 325.71 TZS
Bình quân gia quyền 62.4 TZS

Chia sẻ một liên kết đến JNT/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu