Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/DLT
Lịch sử thay đổi trong JPY/DLT tỷ giá
JPY/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 JPY = 9.002173 DLT
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.39% (8.2298 DLT — 9.002173 DLT)
Thay đổi trong JPY/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.5% (7.060735 DLT — 9.002173 DLT)
Thay đổi trong JPY/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.5% (7.060735 DLT — 9.002173 DLT)
Thay đổi trong JPY/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2742.87% (0.31665801 DLT — 9.002173 DLT)
Japanese yen/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 8.449082 DLT | ▼ -6.14 % |
25/05 | 8.912926 DLT | ▲ 5.49 % |
26/05 | 8.803815 DLT | ▼ -1.22 % |
27/05 | 8.793931 DLT | ▼ -0.11 % |
28/05 | 8.804136 DLT | ▲ 0.12 % |
29/05 | 7.7797 DLT | ▼ -11.64 % |
30/05 | 8.016729 DLT | ▲ 3.05 % |
31/05 | 8.629088 DLT | ▲ 7.64 % |
01/06 | 9.006142 DLT | ▲ 4.37 % |
02/06 | 9.404985 DLT | ▲ 4.43 % |
03/06 | 8.74678 DLT | ▼ -7 % |
04/06 | 8.704579 DLT | ▼ -0.48 % |
05/06 | 8.735377 DLT | ▲ 0.35 % |
06/06 | 8.232284 DLT | ▼ -5.76 % |
07/06 | 8.097521 DLT | ▼ -1.64 % |
08/06 | 9.018025 DLT | ▲ 11.37 % |
09/06 | 10.2246 DLT | ▲ 13.38 % |
10/06 | 8.894931 DLT | ▼ -13 % |
11/06 | 9.519985 DLT | ▲ 7.03 % |
12/06 | 9.595929 DLT | ▲ 0.8 % |
13/06 | 8.906319 DLT | ▼ -7.19 % |
14/06 | 9.603086 DLT | ▲ 7.82 % |
15/06 | 10.4786 DLT | ▲ 9.12 % |
16/06 | 10.3553 DLT | ▼ -1.18 % |
17/06 | 10.3502 DLT | ▼ -0.05 % |
18/06 | 10.475 DLT | ▲ 1.21 % |
19/06 | 10.1931 DLT | ▼ -2.69 % |
20/06 | 11.0212 DLT | ▲ 8.12 % |
21/06 | 10.9869 DLT | ▼ -0.31 % |
22/06 | 11.1161 DLT | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.612614 DLT | ▼ -4.33 % |
03/06 — 09/06 | 10.2509 DLT | ▲ 19.02 % |
10/06 — 16/06 | 8.254215 DLT | ▼ -19.48 % |
17/06 — 23/06 | 9.597145 DLT | ▲ 16.27 % |
24/06 — 30/06 | 9.584837 DLT | ▼ -0.13 % |
01/07 — 07/07 | 10.109 DLT | ▲ 5.47 % |
08/07 — 14/07 | 10.9095 DLT | ▲ 7.92 % |
15/07 — 21/07 | 11.0261 DLT | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 9.519913 DLT | ▼ -13.66 % |
29/07 — 04/08 | 9.579048 DLT | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 21.0054 DLT | ▲ 119.28 % |
12/08 — 18/08 | 863.26 DLT | ▲ 4009.7 % |
Japanese yen/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.734493 DLT | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 8.829068 DLT | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 20.2132 DLT | ▲ 128.94 % |
09/2024 | 29.3305 DLT | ▲ 45.11 % |
10/2024 | 23.7838 DLT | ▼ -18.91 % |
11/2024 | 17.1698 DLT | ▼ -27.81 % |
12/2024 | 22.0333 DLT | ▲ 28.33 % |
01/2025 | 31.2893 DLT | ▲ 42.01 % |
02/2025 | 1,436 DLT | ▲ 4488.93 % |
03/2025 | 1,340 DLT | ▼ -6.65 % |
04/2025 | 1,590 DLT | ▲ 18.65 % |
05/2025 | 1,848 DLT | ▲ 16.19 % |
Japanese yen/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.421904 DLT |
Tối đa | 8.990419 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.980378 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.634512 DLT |
Tối đa | 8.990419 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.750463 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.634512 DLT |
Tối đa | 8.990419 DLT |
Bình quân gia quyền | 7.750463 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: