Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/REN
Lịch sử thay đổi trong JPY/REN tỷ giá
JPY/REN tỷ giá
06 15, 2024
1 JPY = 0.11681962 REN
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.92% (0.11029135 REN — 0.11681962 REN)
Thay đổi trong JPY/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 59.68% (0.07315859 REN — 0.11681962 REN)
Thay đổi trong JPY/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.13046605 REN — 0.11681962 REN)
Thay đổi trong JPY/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 06 15, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.89% (0.09506047 REN — 0.11681962 REN)
Japanese yen/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/06 | 0.11473007 REN | ▼ -1.79 % |
17/06 | 0.11246667 REN | ▼ -1.97 % |
18/06 | 0.11373222 REN | ▲ 1.13 % |
19/06 | 0.10942426 REN | ▼ -3.79 % |
20/06 | 0.10332232 REN | ▼ -5.58 % |
21/06 | 0.10194291 REN | ▼ -1.34 % |
22/06 | 0.10692369 REN | ▲ 4.89 % |
23/06 | 0.10316887 REN | ▼ -3.51 % |
24/06 | 0.09376039 REN | ▼ -9.12 % |
25/06 | 0.09795982 REN | ▲ 4.48 % |
26/06 | 0.09823436 REN | ▲ 0.28 % |
27/06 | 0.09692597 REN | ▼ -1.33 % |
28/06 | 0.09583968 REN | ▼ -1.12 % |
29/06 | 0.09928182 REN | ▲ 3.59 % |
30/06 | 0.10268989 REN | ▲ 3.43 % |
01/07 | 0.10378706 REN | ▲ 1.07 % |
02/07 | 0.10120656 REN | ▼ -2.49 % |
03/07 | 0.09956097 REN | ▼ -1.63 % |
04/07 | 0.10085492 REN | ▲ 1.3 % |
05/07 | 0.09536807 REN | ▼ -5.44 % |
06/07 | 0.09179427 REN | ▼ -3.75 % |
07/07 | 0.10123836 REN | ▲ 10.29 % |
08/07 | 0.10975489 REN | ▲ 8.41 % |
09/07 | 0.11242058 REN | ▲ 2.43 % |
10/07 | 0.11364843 REN | ▲ 1.09 % |
11/07 | 0.11681511 REN | ▲ 2.79 % |
12/07 | 0.11754109 REN | ▲ 0.62 % |
13/07 | 0.11843379 REN | ▲ 0.76 % |
14/07 | 0.12599893 REN | ▲ 6.39 % |
15/07 | 0.1283951 REN | ▲ 1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.11373711 REN | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.11616958 REN | ▲ 2.14 % |
01/07 — 07/07 | 0.2047935 REN | ▲ 76.29 % |
08/07 — 14/07 | 0.19063775 REN | ▼ -6.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.20276936 REN | ▲ 6.36 % |
22/07 — 28/07 | 0.20013728 REN | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.22962454 REN | ▲ 14.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.2073292 REN | ▼ -9.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.16911778 REN | ▼ -18.43 % |
19/08 — 25/08 | 0.17013143 REN | ▲ 0.6 % |
26/08 — 01/09 | 0.20687936 REN | ▲ 21.6 % |
02/09 — 08/09 | 0.22613212 REN | ▲ 9.31 % |
Japanese yen/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.11647304 REN | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 0.14115665 REN | ▲ 21.19 % |
09/2024 | 0.12870757 REN | ▼ -8.82 % |
10/2024 | 0.1274188 REN | ▼ -1 % |
11/2024 | 0.0993835 REN | ▼ -22 % |
12/2024 | 0.08216778 REN | ▼ -17.32 % |
01/2025 | 0.11280952 REN | ▲ 37.29 % |
02/2025 | 0.05773215 REN | ▼ -48.82 % |
03/2025 | 0.04534089 REN | ▼ -21.46 % |
04/2025 | 0.07055228 REN | ▲ 55.6 % |
05/2025 | 0.0578778 REN | ▼ -17.96 % |
06/2025 | 0.07732415 REN | ▲ 33.6 % |
Japanese yen/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08550467 REN |
Tối đa | 0.11560964 REN |
Bình quân gia quyền | 0.09685689 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06410419 REN |
Tối đa | 0.11619254 REN |
Bình quân gia quyền | 0.09298085 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06225107 REN |
Tối đa | 0.16036449 REN |
Bình quân gia quyền | 0.11284685 REN |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: