Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/TAU
Lịch sử thay đổi trong JPY/TAU tỷ giá
JPY/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 JPY = 1.445706 TAU
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.7% (1.330013 TAU — 1.445706 TAU)
Thay đổi trong JPY/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 182.42% (0.51189353 TAU — 1.445706 TAU)
Thay đổi trong JPY/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 384.39% (0.29845966 TAU — 1.445706 TAU)
Thay đổi trong JPY/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 88.81% (0.76570544 TAU — 1.445706 TAU)
Japanese yen/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 1.492027 TAU | ▲ 3.2 % |
15/05 | 1.38465 TAU | ▼ -7.2 % |
16/05 | 1.277205 TAU | ▼ -7.76 % |
17/05 | 1.323215 TAU | ▲ 3.6 % |
18/05 | 1.392552 TAU | ▲ 5.24 % |
19/05 | 1.415026 TAU | ▲ 1.61 % |
20/05 | 1.396636 TAU | ▼ -1.3 % |
21/05 | 1.500092 TAU | ▲ 7.41 % |
22/05 | 1.546887 TAU | ▲ 3.12 % |
23/05 | 1.631898 TAU | ▲ 5.5 % |
24/05 | 1.706523 TAU | ▲ 4.57 % |
25/05 | 1.577132 TAU | ▼ -7.58 % |
26/05 | 1.567808 TAU | ▼ -0.59 % |
27/05 | 1.540069 TAU | ▼ -1.77 % |
28/05 | 1.24617 TAU | ▼ -19.08 % |
29/05 | 1.044477 TAU | ▼ -16.19 % |
30/05 | 1.072363 TAU | ▲ 2.67 % |
31/05 | 1.090806 TAU | ▲ 1.72 % |
01/06 | 1.230475 TAU | ▲ 12.8 % |
02/06 | 1.319498 TAU | ▲ 7.23 % |
03/06 | 1.30885 TAU | ▼ -0.81 % |
04/06 | 1.327066 TAU | ▲ 1.39 % |
05/06 | 1.372927 TAU | ▲ 3.46 % |
06/06 | 1.411595 TAU | ▲ 2.82 % |
07/06 | 1.427628 TAU | ▲ 1.14 % |
08/06 | 1.471797 TAU | ▲ 3.09 % |
09/06 | 1.506737 TAU | ▲ 2.37 % |
10/06 | 1.440838 TAU | ▼ -4.37 % |
11/06 | 1.424555 TAU | ▼ -1.13 % |
12/06 | 1.417445 TAU | ▼ -0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.482003 TAU | ▲ 2.51 % |
27/05 — 02/06 | 1.673522 TAU | ▲ 12.92 % |
03/06 — 09/06 | 1.605725 TAU | ▼ -4.05 % |
10/06 — 16/06 | 2.168269 TAU | ▲ 35.03 % |
17/06 — 23/06 | 2.222942 TAU | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 3.001704 TAU | ▲ 35.03 % |
01/07 — 07/07 | 2.896263 TAU | ▼ -3.51 % |
08/07 — 14/07 | 2.532938 TAU | ▼ -12.54 % |
15/07 — 21/07 | 2.930126 TAU | ▲ 15.68 % |
22/07 — 28/07 | 2.388318 TAU | ▼ -18.49 % |
29/07 — 04/08 | 3.035596 TAU | ▲ 27.1 % |
05/08 — 11/08 | 3.119821 TAU | ▲ 2.77 % |
Japanese yen/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.222915 TAU | ▼ -15.41 % |
07/2024 | 1.138572 TAU | ▼ -6.9 % |
08/2024 | 1.396379 TAU | ▲ 22.64 % |
09/2024 | 1.277194 TAU | ▼ -8.54 % |
10/2024 | 1.200087 TAU | ▼ -6.04 % |
11/2024 | 2.208158 TAU | ▲ 84 % |
12/2024 | 1.754833 TAU | ▼ -20.53 % |
01/2025 | 1.471933 TAU | ▼ -16.12 % |
02/2025 | 3.356995 TAU | ▲ 128.07 % |
03/2025 | 5.315 TAU | ▲ 58.33 % |
04/2025 | 4.161395 TAU | ▼ -21.7 % |
05/2025 | 5.917228 TAU | ▲ 42.19 % |
Japanese yen/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.120641 TAU |
Tối đa | 1.579078 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.372547 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.51992352 TAU |
Tối đa | 1.579078 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.136794 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21856847 TAU |
Tối đa | 1.579078 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.57613366 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: