Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/DAT

Lịch sử thay đổi trong KES/DAT tỷ giá

KES/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 KES = 7.610892 DAT
▲ 2.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.2% (3.655611 DAT — 7.610892 DAT)

Thay đổi trong KES/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 323.43% (1.797437 DAT — 7.610892 DAT)

Thay đổi trong KES/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.64% (9.129776 DAT — 7.610892 DAT)

Thay đổi trong KES/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -50.27% (15.3055 DAT — 7.610892 DAT)

shilling Kenya/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 9.40492 DAT ▲ 23.57 %
22/05 9.839076 DAT ▲ 4.62 %
23/05 10.1347 DAT ▲ 3 %
24/05 10.5453 DAT ▲ 4.05 %
25/05 10.1167 DAT ▼ -4.06 %
26/05 9.97381 DAT ▼ -1.41 %
27/05 9.6583 DAT ▼ -3.16 %
28/05 10.6724 DAT ▲ 10.5 %
29/05 10.9748 DAT ▲ 2.83 %
30/05 10.8562 DAT ▼ -1.08 %
31/05 10.0079 DAT ▼ -7.81 %
01/06 9.485811 DAT ▼ -5.22 %
02/06 12.6346 DAT ▲ 33.19 %
03/06 15.7036 DAT ▲ 24.29 %
04/06 16.8126 DAT ▲ 7.06 %
05/06 16.6074 DAT ▼ -1.22 %
06/06 16.3776 DAT ▼ -1.38 %
07/06 16.3779 DAT ▲ 0 %
08/06 16.3821 DAT ▲ 0.03 %
09/06 16.2259 DAT ▼ -0.95 %
10/06 16.7014 DAT ▲ 2.93 %
11/06 17.5376 DAT ▲ 5.01 %
12/06 18.0087 DAT ▲ 2.69 %
13/06 17.761 DAT ▼ -1.38 %
14/06 18.7766 DAT ▲ 5.72 %
15/06 18.9705 DAT ▲ 1.03 %
16/06 18.8023 DAT ▼ -0.89 %
17/06 19.2611 DAT ▲ 2.44 %
18/06 20.0427 DAT ▲ 4.06 %
19/06 20.6362 DAT ▲ 2.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.916707 DAT ▲ 30.3 %
03/06 — 09/06 8.277533 DAT ▼ -16.53 %
10/06 — 16/06 12.6055 DAT ▲ 52.29 %
17/06 — 23/06 20.9771 DAT ▲ 66.41 %
24/06 — 30/06 22.7097 DAT ▲ 8.26 %
01/07 — 07/07 22.9611 DAT ▲ 1.11 %
08/07 — 14/07 25.5764 DAT ▲ 11.39 %
15/07 — 21/07 29.866 DAT ▲ 16.77 %
22/07 — 28/07 31.2966 DAT ▲ 4.79 %
29/07 — 04/08 34.944 DAT ▲ 11.65 %
05/08 — 11/08 36.0108 DAT ▲ 3.05 %
12/08 — 18/08 -7.50510093 DAT ▼ -120.84 %

shilling Kenya/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.576375 DAT ▼ -0.45 %
07/2024 7.337801 DAT ▼ -3.15 %
08/2024 7.017846 DAT ▼ -4.36 %
09/2024 6.490378 DAT ▼ -7.52 %
10/2024 5.347138 DAT ▼ -17.61 %
11/2024 6.214918 DAT ▲ 16.23 %
12/2024 8.310839 DAT ▲ 33.72 %
01/2025 -2.03110891 DAT ▼ -124.44 %
02/2025 -2.92520405 DAT ▲ 44.02 %
03/2025 -7.42557895 DAT ▲ 153.85 %
04/2025 -10.86170589 DAT ▲ 46.27 %
05/2025 -12.98353502 DAT ▲ 19.53 %

shilling Kenya/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.891112 DAT
Tối đa 7.379932 DAT
Bình quân gia quyền 6.236588 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.579154 DAT
Tối đa 7.379932 DAT
Bình quân gia quyền 4.265659 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.120947 DAT
Tối đa 14.312 DAT
Bình quân gia quyền 8.183106 DAT

Chia sẻ một liên kết đến KES/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu