Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/JNT

Lịch sử thay đổi trong KES/JNT tỷ giá

KES/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 KES = 0.06497075 JNT
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.35% (0.33055972 JNT — 0.06497075 JNT)

Thay đổi trong KES/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -88.96% (0.5887127 JNT — 0.06497075 JNT)

Thay đổi trong KES/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.33% (0.3143537 JNT — 0.06497075 JNT)

Thay đổi trong KES/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.33% (0.3143537 JNT — 0.06497075 JNT)

shilling Kenya/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.06495266 JNT ▼ -0.03 %
22/05 0.06664866 JNT ▲ 2.61 %
23/05 0.07464118 JNT ▲ 11.99 %
24/05 0.07589354 JNT ▲ 1.68 %
25/05 0.07824197 JNT ▲ 3.09 %
26/05 0.08586989 JNT ▲ 9.75 %
27/05 0.08691205 JNT ▲ 1.21 %
28/05 0.08141599 JNT ▼ -6.32 %
29/05 0.08170909 JNT ▲ 0.36 %
30/05 0.08300671 JNT ▲ 1.59 %
31/05 0.0812541 JNT ▼ -2.11 %
01/06 0.05944654 JNT ▼ -26.84 %
02/06 0.06825031 JNT ▲ 14.81 %
03/06 0.07003109 JNT ▲ 2.61 %
04/06 0.06067922 JNT ▼ -13.35 %
05/06 0.05913804 JNT ▼ -2.54 %
06/06 0.03927769 JNT ▼ -33.58 %
07/06 0.0378071 JNT ▼ -3.74 %
08/06 0.03800907 JNT ▲ 0.53 %
09/06 0.03873913 JNT ▲ 1.92 %
10/06 0.04007165 JNT ▲ 3.44 %
11/06 0.03182534 JNT ▼ -20.58 %
12/06 0.03105905 JNT ▼ -2.41 %
13/06 0.03083459 JNT ▼ -0.72 %
14/06 0.02095643 JNT ▼ -32.04 %
15/06 0.01891704 JNT ▼ -9.73 %
16/06 0.01667474 JNT ▼ -11.85 %
17/06 0.01586736 JNT ▼ -4.84 %
18/06 0.01549955 JNT ▼ -2.32 %
19/06 0.01503036 JNT ▼ -3.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.04153633 JNT ▼ -36.07 %
03/06 — 09/06 0.02423262 JNT ▼ -41.66 %
10/06 — 16/06 0.02367196 JNT ▼ -2.31 %
17/06 — 23/06 0.02960401 JNT ▲ 25.06 %
24/06 — 30/06 0.02592927 JNT ▼ -12.41 %
01/07 — 07/07 0.01809337 JNT ▼ -30.22 %
08/07 — 14/07 0.01498297 JNT ▼ -17.19 %
15/07 — 21/07 0.00882893 JNT ▼ -41.07 %
22/07 — 28/07 0.00867061 JNT ▼ -1.79 %
29/07 — 04/08 0.00863047 JNT ▼ -0.46 %
05/08 — 11/08 0.01182049 JNT ▲ 36.96 %
12/08 — 18/08 0.00870383 JNT ▼ -26.37 %

shilling Kenya/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06498762 JNT ▲ 0.03 %
07/2024 0.06392608 JNT ▼ -1.63 %
08/2024 0.07857555 JNT ▲ 22.92 %
09/2024 0.05640501 JNT ▼ -28.22 %
10/2024 0.10102698 JNT ▲ 79.11 %
11/2024 0.09254028 JNT ▼ -8.4 %
12/2024 0.10925108 JNT ▲ 18.06 %
01/2025 0.15356301 JNT ▲ 40.56 %
02/2025 0.23474883 JNT ▲ 52.87 %
03/2025 0.0522159 JNT ▼ -77.76 %
04/2025 0.00670835 JNT ▼ -87.15 %
05/2025 0.00658371 JNT ▼ -1.86 %

shilling Kenya/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06546384 JNT
Tối đa 0.29876048 JNT
Bình quân gia quyền 0.18483927 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06546384 JNT
Tối đa 0.84939461 JNT
Bình quân gia quyền 0.43614381 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06546384 JNT
Tối đa 0.84939461 JNT
Bình quân gia quyền 0.40733695 JNT

Chia sẻ một liên kết đến KES/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu