Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/MNX
Lịch sử thay đổi trong KES/MNX tỷ giá
KES/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 KES = 0.28274794 MNX
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (0.28394412 MNX — 0.28274794 MNX)
Thay đổi trong KES/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.38% (0.3264052 MNX — 0.28274794 MNX)
Thay đổi trong KES/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.38% (0.3264052 MNX — 0.28274794 MNX)
Thay đổi trong KES/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.38% (0.3264052 MNX — 0.28274794 MNX)
shilling Kenya/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.28274852 MNX | ▲ 0 % |
22/05 | 0.28252734 MNX | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.28194711 MNX | ▼ -0.21 % |
24/05 | 0.28155735 MNX | ▼ -0.14 % |
25/05 | 0.28145362 MNX | ▼ -0.04 % |
26/05 | 0.28154732 MNX | ▲ 0.03 % |
27/05 | 0.28170325 MNX | ▲ 0.06 % |
28/05 | 0.28170323 MNX | ▼ -0 % |
29/05 | 0.28143922 MNX | ▼ -0.09 % |
30/05 | 0.28142784 MNX | ▼ -0 % |
31/05 | 0.28204502 MNX | ▲ 0.22 % |
01/06 | 0.28235917 MNX | ▲ 0.11 % |
02/06 | 0.28228476 MNX | ▼ -0.03 % |
03/06 | 0.28231373 MNX | ▲ 0.01 % |
04/06 | 0.28230838 MNX | ▼ -0 % |
05/06 | 0.282055 MNX | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.28196962 MNX | ▼ -0.03 % |
07/06 | 0.28196769 MNX | ▼ -0 % |
08/06 | 0.28191305 MNX | ▼ -0.02 % |
09/06 | 0.28180812 MNX | ▼ -0.04 % |
10/06 | 0.28165835 MNX | ▼ -0.05 % |
11/06 | 0.28165838 MNX | ▲ 0 % |
12/06 | 0.28166643 MNX | ▲ 0 % |
13/06 | 0.28158755 MNX | ▼ -0.03 % |
14/06 | 0.28166733 MNX | ▲ 0.03 % |
15/06 | 0.28142515 MNX | ▼ -0.09 % |
16/06 | 0.28130566 MNX | ▼ -0.04 % |
17/06 | 0.28136506 MNX | ▲ 0.02 % |
18/06 | 0.28136496 MNX | ▼ -0 % |
19/06 | 0.28149597 MNX | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.28837648 MNX | ▲ 1.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.26667462 MNX | ▼ -7.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.25092029 MNX | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.26531576 MNX | ▲ 5.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.23959967 MNX | ▼ -9.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.23932413 MNX | ▼ -0.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.2397333 MNX | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.24069374 MNX | ▲ 0.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.24013155 MNX | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.24040179 MNX | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.24003747 MNX | ▼ -0.15 % |
12/08 — 18/08 | 0.2398921 MNX | ▼ -0.06 % |
shilling Kenya/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23490361 MNX | ▼ -16.92 % |
07/2024 | 0.23169862 MNX | ▼ -1.36 % |
08/2024 | 0.23242719 MNX | ▲ 0.31 % |
09/2024 | 0.23231339 MNX | ▼ -0.05 % |
shilling Kenya/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28221079 MNX |
Tối đa | 0.28423044 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.2831494 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27745848 MNX |
Tối đa | 0.34999113 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29300143 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27745848 MNX |
Tối đa | 0.34999113 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29300143 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến KES/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: